Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Luenmei Quantum Co.,Ltd

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Luenmei Quantum Co.,Ltd, Luenmei Quantum Co.,Ltd thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Luenmei Quantum Co.,Ltd công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Luenmei Quantum Co.,Ltd tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Luenmei Quantum Co.,Ltd doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 1 697 068 977 ¥. Thu nhập ròng của Luenmei Quantum Co.,Ltd hôm nay lên tới 701 373 380 ¥. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Luenmei Quantum Co.,Ltd. Đồ thị của công ty tài chính Luenmei Quantum Co.,Ltd. Lịch biểu tài chính của Luenmei Quantum Co.,Ltd bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Giá trị của tài sản Luenmei Quantum Co.,Ltd trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 697 068 977 ¥ +20.59 % ↑ 701 373 380 ¥ -10.0694 % ↓
31/12/2020 1 239 575 743 ¥ -19.639 % ↓ 525 810 433 ¥ -22.578 % ↓
30/09/2020 322 495 072 ¥ +12.77 % ↑ 220 909 794 ¥ +115.29 % ↑
30/06/2020 276 319 972 ¥ +16.27 % ↑ 41 208 418 ¥ +15.84 % ↑
30/09/2019 285 973 898 ¥ - 102 608 290 ¥ -
30/06/2019 237 646 322 ¥ - 35 574 333 ¥ -
31/03/2019 1 407 286 926 ¥ - 779 905 421 ¥ -
31/12/2018 1 542 518 050 ¥ - 679 151 741 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Luenmei Quantum Co.,Ltd, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Luenmei Quantum Co.,Ltd: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Luenmei Quantum Co.,Ltd cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Luenmei Quantum Co.,Ltd là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Luenmei Quantum Co.,Ltd là 1 047 810 919 ¥

Ngày báo cáo tài chính Luenmei Quantum Co.,Ltd

Tổng doanh thu Luenmei Quantum Co.,Ltd được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Luenmei Quantum Co.,Ltd là 1 697 068 977 ¥ Thu nhập hoạt động Luenmei Quantum Co.,Ltd là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Luenmei Quantum Co.,Ltd là 986 759 292 ¥ Thu nhập ròng Luenmei Quantum Co.,Ltd là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Luenmei Quantum Co.,Ltd là 701 373 380 ¥

Chi phí hoạt động Luenmei Quantum Co.,Ltd là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Luenmei Quantum Co.,Ltd là 710 309 685 ¥ Tài sản hiện tại Luenmei Quantum Co.,Ltd là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Luenmei Quantum Co.,Ltd là 7 128 665 859 ¥ Tiền mặt hiện tại Luenmei Quantum Co.,Ltd là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Luenmei Quantum Co.,Ltd là 4 869 174 247 ¥

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 047 810 919 ¥ 610 535 648 ¥ 93 458 514 ¥ 58 257 186 ¥ 92 595 066 ¥ 13 871 436 ¥ 869 140 690 ¥ 911 164 014 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
649 258 058 ¥ 629 040 095 ¥ 229 036 558 ¥ 218 062 786 ¥ 193 378 832 ¥ 223 774 886 ¥ 538 146 236 ¥ 631 354 036 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 697 068 977 ¥ 1 239 575 743 ¥ 322 495 072 ¥ 276 319 972 ¥ 285 973 898 ¥ 237 646 322 ¥ 1 407 286 926 ¥ 1 542 518 050 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 285 973 898 ¥ 237 646 322 ¥ 1 407 286 926 ¥ 1 542 518 050 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
986 759 292 ¥ 522 263 350 ¥ 41 408 570 ¥ 1 829 238 ¥ 69 306 895 ¥ -2 567 079 ¥ 977 081 803 ¥ 784 524 673 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
701 373 380 ¥ 525 810 433 ¥ 220 909 794 ¥ 41 208 418 ¥ 102 608 290 ¥ 35 574 333 ¥ 779 905 421 ¥ 679 151 741 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
2 718 686 ¥ 13 382 556 ¥ 2 678 981 ¥ 3 545 787 ¥ 2 985 911 ¥ 2 601 856 ¥ 5 771 949 ¥ 17 674 379 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
710 309 685 ¥ 717 312 393 ¥ 281 086 502 ¥ 274 490 734 ¥ 216 667 003 ¥ 240 213 401 ¥ 430 205 123 ¥ 757 993 377 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
7 128 665 859 ¥ 8 093 749 590 ¥ 6 546 041 564 ¥ 6 475 425 794 ¥ 5 616 936 459 ¥ 5 438 254 846 ¥ 5 314 686 534 ¥ 5 579 266 338 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
13 025 543 844 ¥ 13 857 801 295 ¥ 12 205 353 642 ¥ 11 962 140 718 ¥ 10 658 277 579 ¥ 10 464 060 980 ¥ 10 567 639 297 ¥ 11 002 449 428 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 869 174 247 ¥ 6 048 395 033 ¥ 3 922 037 408 ¥ 3 737 016 214 ¥ 3 819 325 953 ¥ 3 778 098 125 ¥ 3 849 245 446 ¥ 4 342 590 443 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 993 376 773 ¥ 1 801 923 697 ¥ 1 640 775 788 ¥ 2 725 423 785 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 790 663 293 ¥ 3 699 952 674 ¥ 3 607 468 679 ¥ 4 809 772 469 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 35.57 % 35.36 % 34.14 % 43.72 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
9 295 127 159 ¥ 8 776 437 868 ¥ 8 241 826 467 ¥ 8 021 103 021 ¥ 6 734 662 787 ¥ 6 631 712 740 ¥ 6 860 328 096 ¥ 6 106 557 494 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 183 784 968 ¥ -491 315 569 ¥ -84 846 868 ¥ 1 730 672 744 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Luenmei Quantum Co.,Ltd là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Luenmei Quantum Co.,Ltd, tổng doanh thu của Luenmei Quantum Co.,Ltd là 1 697 068 977 Nhân dân tệ và thay đổi thành +20.59% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Luenmei Quantum Co.,Ltd trong quý vừa qua là 701 373 380 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi -10.0694% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Luenmei Quantum Co.,Ltd là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Luenmei Quantum Co.,Ltd là 9 295 127 159 ¥

Chi phí cổ phiếu Luenmei Quantum Co.,Ltd

Tài chính Luenmei Quantum Co.,Ltd