Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Shengyi Technology Co.,Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Shengyi Technology Co.,Ltd., Shengyi Technology Co.,Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Shengyi Technology Co.,Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Shengyi Technology Co.,Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Doanh thu thuần Shengyi Technology Co.,Ltd. hiện là 4 505 306 161 ¥. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Shengyi Technology Co.,Ltd. thu nhập ròng hiện tại 544 348 538 ¥. Đây là các chỉ số tài chính chính của Shengyi Technology Co.,Ltd.. Shengyi Technology Co.,Ltd. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Giá trị của "thu nhập ròng" Shengyi Technology Co.,Ltd. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Giá trị của tài sản Shengyi Technology Co.,Ltd. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 4 505 306 161 ¥ +64.71 % ↑ 544 348 538 ¥ +118.35 % ↑
31/12/2020 3 997 340 267 ¥ +6 % ↑ 377 689 040 ¥ -9.147 % ↓
30/09/2020 3 811 269 742 ¥ +8.98 % ↑ 476 969 951 ¥ +15.36 % ↑
30/06/2020 3 806 893 561 ¥ +17.58 % ↑ 486 582 008 ¥ +28.2 % ↑
31/12/2019 3 771 043 793 ¥ - 415 716 643 ¥ -
30/09/2019 3 497 081 354 ¥ - 413 449 238 ¥ -
30/06/2019 3 237 664 281 ¥ - 379 554 606 ¥ -
31/03/2019 2 735 295 771 ¥ - 249 296 615 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Shengyi Technology Co.,Ltd., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Shengyi Technology Co.,Ltd.: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Shengyi Technology Co.,Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Shengyi Technology Co.,Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Shengyi Technology Co.,Ltd. là 1 259 118 752 ¥

Ngày báo cáo tài chính Shengyi Technology Co.,Ltd.

Tổng doanh thu Shengyi Technology Co.,Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Shengyi Technology Co.,Ltd. là 4 505 306 161 ¥ Thu nhập hoạt động Shengyi Technology Co.,Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Shengyi Technology Co.,Ltd. là 726 357 032 ¥ Thu nhập ròng Shengyi Technology Co.,Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Shengyi Technology Co.,Ltd. là 544 348 538 ¥

Chi phí hoạt động Shengyi Technology Co.,Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Shengyi Technology Co.,Ltd. là 3 778 949 129 ¥ Tài sản hiện tại Shengyi Technology Co.,Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Shengyi Technology Co.,Ltd. là 13 185 861 702 ¥ Tiền mặt hiện tại Shengyi Technology Co.,Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Shengyi Technology Co.,Ltd. là 3 662 557 345 ¥

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 259 118 752 ¥ 896 657 113 ¥ 991 848 046 ¥ 1 056 653 643 ¥ -725 097 822 ¥ 994 895 723 ¥ 864 434 643 ¥ 665 709 829 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 246 187 409 ¥ 3 100 683 154 ¥ 2 819 421 696 ¥ 2 750 239 918 ¥ 4 496 141 615 ¥ 2 502 185 631 ¥ 2 373 229 638 ¥ 2 069 585 942 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
4 505 306 161 ¥ 3 997 340 267 ¥ 3 811 269 742 ¥ 3 806 893 561 ¥ 3 771 043 793 ¥ 3 497 081 354 ¥ 3 237 664 281 ¥ 2 735 295 771 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 3 771 043 793 ¥ 3 497 081 354 ¥ 3 237 664 281 ¥ 2 735 295 771 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
726 357 032 ¥ 440 570 753 ¥ 534 467 942 ¥ 601 932 398 ¥ 442 635 872 ¥ 547 227 750 ¥ 478 553 618 ¥ 331 525 135 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
544 348 538 ¥ 377 689 040 ¥ 476 969 951 ¥ 486 582 008 ¥ 415 716 643 ¥ 413 449 238 ¥ 379 554 606 ¥ 249 296 615 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
192 749 322 ¥ 180 412 513 ¥ 186 772 823 ¥ 189 534 436 ¥ -439 388 463 ¥ 162 358 322 ¥ 142 238 506 ¥ 134 791 634 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 778 949 129 ¥ 3 556 769 514 ¥ 3 276 801 800 ¥ 3 204 961 163 ¥ 3 328 407 921 ¥ 2 949 853 604 ¥ 2 759 110 663 ¥ 2 403 770 636 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
13 185 861 702 ¥ 9 715 904 115 ¥ 9 661 774 127 ¥ 9 388 646 037 ¥ 8 711 944 476 ¥ 8 384 330 677 ¥ 7 875 200 563 ¥ 8 055 276 333 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
21 929 279 100 ¥ 18 357 445 714 ¥ 18 042 367 359 ¥ 16 792 026 167 ¥ 15 534 907 863 ¥ 14 487 819 741 ¥ 13 614 103 446 ¥ 13 459 633 928 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 662 557 345 ¥ 849 915 471 ¥ 748 995 845 ¥ 1 104 729 798 ¥ 1 061 845 209 ¥ 999 501 745 ¥ 1 152 215 642 ¥ 1 722 979 281 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 5 256 699 828 ¥ 4 625 493 346 ¥ 4 220 687 295 ¥ 4 077 204 064 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 6 181 290 807 ¥ 5 685 442 514 ¥ 6 276 121 361 ¥ 6 358 516 779 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 39.79 % 39.24 % 46.10 % 47.24 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
11 399 007 247 ¥ 9 889 074 606 ¥ 9 489 890 473 ¥ 8 939 719 504 ¥ 8 318 192 678 ¥ 8 318 192 678 ¥ 6 885 679 290 ¥ 6 645 036 172 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - 323 505 696 ¥ 600 285 613 ¥ 478 506 904 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Shengyi Technology Co.,Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Shengyi Technology Co.,Ltd., tổng doanh thu của Shengyi Technology Co.,Ltd. là 4 505 306 161 Nhân dân tệ và thay đổi thành +64.71% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Shengyi Technology Co.,Ltd. trong quý vừa qua là 544 348 538 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi +118.35% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Shengyi Technology Co.,Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Shengyi Technology Co.,Ltd. là 11 399 007 247 ¥

Chi phí cổ phiếu Shengyi Technology Co.,Ltd.

Tài chính Shengyi Technology Co.,Ltd.