Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd., Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Doanh thu Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Động lực của thu nhập ròng của Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. đã thay đổi bởi -223 061 562 ¥ trong những năm gần đây. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd.. Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Lịch biểu tài chính của Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 294 447 082 ¥ +2 % ↑ -48 646 270 ¥ -641.651 % ↓
31/12/2020 374 476 452 ¥ -27.515 % ↓ 174 415 292 ¥ +73.96 % ↑
30/09/2020 253 710 653 ¥ +35.78 % ↑ -50 645 081 ¥ -
30/06/2020 216 170 946 ¥ -0.718 % ↓ -28 154 145 ¥ -
30/09/2019 186 858 927 ¥ - -39 823 365 ¥ -
30/06/2019 217 733 704 ¥ - -40 764 471 ¥ -
31/03/2019 288 664 870 ¥ - 8 981 114 ¥ -
31/12/2018 516 625 402 ¥ - 100 264 116 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd.: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. là 71 744 273 ¥

Ngày báo cáo tài chính Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd.

Tổng doanh thu Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. là 294 447 082 ¥ Thu nhập hoạt động Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. là -58 417 823 ¥ Thu nhập ròng Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. là -48 646 270 ¥

Chi phí hoạt động Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. là 352 864 905 ¥ Tài sản hiện tại Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. là 2 505 336 674 ¥ Tiền mặt hiện tại Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. là 1 002 204 984 ¥

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
71 744 273 ¥ 95 190 868 ¥ 64 128 712 ¥ 51 183 002 ¥ 55 283 388 ¥ 77 827 350 ¥ 131 545 073 ¥ 295 811 466 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
222 702 809 ¥ 279 285 584 ¥ 189 581 941 ¥ 164 987 944 ¥ 131 575 539 ¥ 139 906 354 ¥ 157 119 797 ¥ 220 813 936 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
294 447 082 ¥ 374 476 452 ¥ 253 710 653 ¥ 216 170 946 ¥ 186 858 927 ¥ 217 733 704 ¥ 288 664 870 ¥ 516 625 402 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 186 858 927 ¥ 217 733 704 ¥ 288 664 870 ¥ 516 625 402 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-58 417 823 ¥ -402 761 276 ¥ 291 320 736 ¥ -66 449 312 ¥ -54 696 018 ¥ -56 799 169 ¥ 3 447 003 ¥ 108 441 491 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-48 646 270 ¥ 174 415 292 ¥ -50 645 081 ¥ -28 154 145 ¥ -39 823 365 ¥ -40 764 471 ¥ 8 981 114 ¥ 100 264 116 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
5 326 818 ¥ 3 633 778 ¥ 1 472 545 ¥ 2 626 942 ¥ 2 727 283 ¥ 4 394 727 ¥ 6 454 982 ¥ 5 601 460 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
352 864 905 ¥ 777 237 728 ¥ -37 610 083 ¥ 282 620 258 ¥ 241 554 945 ¥ 274 532 873 ¥ 285 217 867 ¥ 408 183 911 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 505 336 674 ¥ 2 510 952 117 ¥ - 2 261 206 285 ¥ 2 354 054 251 ¥ 2 365 202 321 ¥ 1 883 517 480 ¥ 1 970 663 670 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 834 937 457 ¥ 3 857 937 582 ¥ - 3 592 487 226 ¥ 3 695 678 995 ¥ 3 704 514 186 ¥ 3 215 127 998 ¥ 3 194 700 349 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 002 204 984 ¥ 1 013 287 543 ¥ - 1 023 042 684 ¥ 1 135 056 318 ¥ 1 220 075 467 ¥ 653 765 646 ¥ 795 434 816 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 592 136 259 ¥ 552 107 758 ¥ 591 065 721 ¥ 683 036 993 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 760 219 741 ¥ 719 189 507 ¥ 758 035 390 ¥ 847 205 588 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 20.57 % 19.41 % 23.58 % 26.52 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 846 276 305 ¥ 2 894 156 487 ¥ 2 771 629 985 ¥ 2 771 629 985 ¥ 2 928 974 857 ¥ 2 978 939 179 ¥ 2 450 890 836 ¥ 2 341 663 254 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 5 189 664 ¥ -9 621 868 ¥ -168 317 141 ¥ -31 232 419 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd., tổng doanh thu của Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. là 294 447 082 Nhân dân tệ và thay đổi thành +2% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. trong quý vừa qua là -48 646 270 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi -641.651% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd. là 2 846 276 305 ¥

Chi phí cổ phiếu Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd.

Tài chính Anhui Golden Seed Winery Co., Ltd.