Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Lushang Property Co.,Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Lushang Property Co.,Ltd., Lushang Property Co.,Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Lushang Property Co.,Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Lushang Property Co.,Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Doanh thu Lushang Property Co.,Ltd. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần Lushang Property Co.,Ltd. hiện là 1 705 274 995 ¥. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng Lushang Property Co.,Ltd. - 85 803 104 ¥. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Báo cáo tài chính Lushang Property Co.,Ltd. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Thông tin về Lushang Property Co.,Ltd. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của "tổng doanh thu của Lushang Property Co.,Ltd." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 12 137 465 304.41 ¥ - 610 712 173.03 ¥ -
31/12/2020 46 833 830 448.91 ¥ - 1 607 870 210.21 ¥ -
30/09/2020 24 834 256 300.66 ¥ - 1 231 529 893.19 ¥ -
30/06/2020 15 236 677 573.38 ¥ - 1 261 443 052.06 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Lushang Property Co.,Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Lushang Property Co.,Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/06/2020, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Lushang Property Co.,Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Lushang Property Co.,Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Lushang Property Co.,Ltd. là 556 722 838 ¥

Ngày báo cáo tài chính Lushang Property Co.,Ltd.

Tổng doanh thu Lushang Property Co.,Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Lushang Property Co.,Ltd. là 1 705 274 995 ¥ Thu nhập hoạt động Lushang Property Co.,Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Lushang Property Co.,Ltd. là 132 903 649 ¥ Thu nhập ròng Lushang Property Co.,Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Lushang Property Co.,Ltd. là 85 803 104 ¥

Chi phí hoạt động Lushang Property Co.,Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Lushang Property Co.,Ltd. là 1 572 371 346 ¥ Tài sản hiện tại Lushang Property Co.,Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Lushang Property Co.,Ltd. là 59 870 018 643 ¥ Tiền mặt hiện tại Lushang Property Co.,Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Lushang Property Co.,Ltd. là 4 427 813 016 ¥

  31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 962 530 471.75 ¥ 6 688 690 334.96 ¥ 5 993 079 357.96 ¥ 4 167 969 988.40 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
8 174 934 832.66 ¥ 40 145 140 113.95 ¥ 18 841 176 942.71 ¥ 11 068 707 584.98 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
12 137 465 304.41 ¥ 46 833 830 448.91 ¥ 24 834 256 300.66 ¥ 15 236 677 573.38 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
945 955 012.12 ¥ 1 434 046 852.11 ¥ 1 773 092 617.76 ¥ 1 177 314 173.11 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
610 712 173.03 ¥ 1 607 870 210.21 ¥ 1 231 529 893.19 ¥ 1 261 443 052.06 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
165 581 333.89 ¥ 219 232 322.23 ¥ 129 333 852.66 ¥ 114 571 039.21 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
11 191 510 292.29 ¥ 45 399 783 596.80 ¥ 23 061 163 682.90 ¥ 14 059 363 400.27 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
426 130 844 693.42 ¥ 420 769 655 998.47 ¥ 423 104 180 925.49 ¥ 410 835 433 531.83 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
443 208 916 085.92 ¥ 437 722 326 603.07 ¥ 437 571 545 848.62 ¥ 425 481 847 946.45 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
31 515 401 922.68 ¥ 36 114 329 658.41 ¥ 34 891 660 209.22 ¥ 23 871 433 167.30 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
29 518 952 404.67 ¥ 29 040 164 776.82 ¥ 26 414 251 697.40 ¥ 20 463 547 668.57 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Lushang Property Co.,Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Lushang Property Co.,Ltd., tổng doanh thu của Lushang Property Co.,Ltd. là 12 137 465 304.41 Nhân dân tệ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Lushang Property Co.,Ltd. trong quý vừa qua là 610 712 173.03 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Lushang Property Co.,Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Lushang Property Co.,Ltd. là 4 147 318 254 ¥

Chi phí cổ phiếu Lushang Property Co.,Ltd.

Tài chính Lushang Property Co.,Ltd.