Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu YTO Express Group Co.,Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty YTO Express Group Co.,Ltd., YTO Express Group Co.,Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào YTO Express Group Co.,Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

YTO Express Group Co.,Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

YTO Express Group Co.,Ltd. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Thu nhập ròng của YTO Express Group Co.,Ltd. hôm nay lên tới 370 518 314 ¥. Động lực của thu nhập ròng của YTO Express Group Co.,Ltd. đã thay đổi bởi -10 256 158 ¥ trong những năm gần đây. Biểu đồ báo cáo tài chính của YTO Express Group Co.,Ltd.. Lịch biểu tài chính của YTO Express Group Co.,Ltd. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Thông tin về YTO Express Group Co.,Ltd. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 8 960 388 673 ¥ +39.04 % ↑ 370 518 314 ¥ +1.51 % ↑
31/12/2020 11 487 087 108 ¥ +29.92 % ↑ 380 774 472 ¥ -41.403 % ↓
30/09/2020 8 838 951 375 ¥ +15.34 % ↑ 415 076 688 ¥ -19.218 % ↓
30/06/2020 9 046 764 762 ¥ +20.49 % ↑ 699 828 003 ¥ +40.63 % ↑
30/09/2019 7 663 107 875 ¥ - 513 822 723 ¥ -
30/06/2019 7 508 592 159 ¥ - 497 628 374 ¥ -
31/03/2019 6 444 453 525 ¥ - 365 017 552 ¥ -
31/12/2018 8 841 814 274 ¥ - 649 820 666 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính YTO Express Group Co.,Ltd., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của YTO Express Group Co.,Ltd.: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của YTO Express Group Co.,Ltd. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp YTO Express Group Co.,Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp YTO Express Group Co.,Ltd. là 740 822 432 ¥

Ngày báo cáo tài chính YTO Express Group Co.,Ltd.

Tổng doanh thu YTO Express Group Co.,Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu YTO Express Group Co.,Ltd. là 8 960 388 673 ¥ Thu nhập hoạt động YTO Express Group Co.,Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động YTO Express Group Co.,Ltd. là 477 824 331 ¥ Thu nhập ròng YTO Express Group Co.,Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng YTO Express Group Co.,Ltd. là 370 518 314 ¥

Chi phí hoạt động YTO Express Group Co.,Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động YTO Express Group Co.,Ltd. là 8 482 564 342 ¥ Tài sản hiện tại YTO Express Group Co.,Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại YTO Express Group Co.,Ltd. là 8 271 609 392 ¥ Tiền mặt hiện tại YTO Express Group Co.,Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại YTO Express Group Co.,Ltd. là 4 228 034 799 ¥

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
740 822 432 ¥ 778 048 945 ¥ 680 580 201 ¥ 1 115 891 929 ¥ 975 838 881 ¥ 940 472 798 ¥ 780 487 281 ¥ 1 191 242 093 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
8 219 566 241 ¥ 10 709 038 163 ¥ 8 158 371 174 ¥ 7 930 872 833 ¥ 6 687 268 994 ¥ 6 568 119 361 ¥ 5 663 966 244 ¥ 7 650 572 181 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
8 960 388 673 ¥ 11 487 087 108 ¥ 8 838 951 375 ¥ 9 046 764 762 ¥ 7 663 107 875 ¥ 7 508 592 159 ¥ 6 444 453 525 ¥ 8 841 814 274 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 7 663 107 875 ¥ 7 508 592 159 ¥ 6 444 453 525 ¥ 8 841 814 274 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
477 824 331 ¥ 475 218 050 ¥ 391 490 319 ¥ 805 507 070 ¥ 644 447 480 ¥ 588 311 042 ¥ 480 948 732 ¥ 840 706 292 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
370 518 314 ¥ 380 774 472 ¥ 415 076 688 ¥ 699 828 003 ¥ 513 822 723 ¥ 497 628 374 ¥ 365 017 552 ¥ 649 820 666 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
12 808 216 ¥ 18 289 157 ¥ 11 780 238 ¥ -3 304 078 ¥ 19 011 833 ¥ 21 597 293 ¥ 15 136 409 ¥ -68 621 937 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
8 482 564 342 ¥ 11 011 869 058 ¥ 8 447 461 056 ¥ 8 241 257 692 ¥ 7 018 660 395 ¥ 6 920 281 117 ¥ 5 963 504 793 ¥ 8 001 107 982 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
8 271 609 392 ¥ 8 654 700 764 ¥ 9 212 639 267 ¥ 9 945 726 385 ¥ 7 842 403 154 ¥ 7 513 493 261 ¥ 8 148 924 293 ¥ 8 804 111 184 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
27 200 802 516 ¥ 26 429 151 886 ¥ 24 841 343 635 ¥ 24 296 234 739 ¥ 20 868 454 672 ¥ 20 073 819 885 ¥ 19 715 396 078 ¥ 19 968 534 968 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 228 034 799 ¥ 4 672 853 817 ¥ 3 919 367 914 ¥ 3 872 442 569 ¥ 3 477 556 807 ¥ 2 863 026 140 ¥ 3 592 657 606 ¥ 4 061 443 927 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 4 597 040 191 ¥ 4 465 798 762 ¥ 4 171 067 639 ¥ 4 814 950 556 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 7 936 328 446 ¥ 7 767 505 380 ¥ 7 554 814 515 ¥ 8 174 615 427 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 38.03 % 38.69 % 38.32 % 40.94 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
17 508 384 588 ¥ 17 129 493 979 ¥ 16 632 400 478 ¥ 16 365 872 532 ¥ 12 604 952 889 ¥ 12 014 420 260 ¥ 11 870 943 266 ¥ 11 499 456 092 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 884 068 266 ¥ 867 081 614 ¥ 229 604 971 ¥ 901 471 958 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của YTO Express Group Co.,Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của YTO Express Group Co.,Ltd., tổng doanh thu của YTO Express Group Co.,Ltd. là 8 960 388 673 Nhân dân tệ và thay đổi thành +39.04% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của YTO Express Group Co.,Ltd. trong quý vừa qua là 370 518 314 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi +1.51% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu YTO Express Group Co.,Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu YTO Express Group Co.,Ltd. là 17 508 384 588 ¥

Chi phí cổ phiếu YTO Express Group Co.,Ltd.

Tài chính YTO Express Group Co.,Ltd.