Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Shinva Medical Instrument Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Shinva Medical Instrument Co., Ltd., Shinva Medical Instrument Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Shinva Medical Instrument Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Shinva Medical Instrument Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Doanh thu Shinva Medical Instrument Co., Ltd. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Shinva Medical Instrument Co., Ltd. thu nhập ròng hiện tại 146 390 495 ¥. Đây là các chỉ số tài chính chính của Shinva Medical Instrument Co., Ltd.. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Shinva Medical Instrument Co., Ltd. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của "tổng doanh thu của Shinva Medical Instrument Co., Ltd." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tài sản Shinva Medical Instrument Co., Ltd. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 2 517 075 310 ¥ +24.19 % ↑ 146 390 495 ¥ -73.952 % ↓
31/12/2020 2 618 951 530 ¥ - 21 139 606 ¥ -
30/09/2020 2 511 143 350 ¥ +17.15 % ↑ 84 255 558 ¥ -22.784 % ↓
30/06/2020 2 291 315 600 ¥ +6.81 % ↑ 95 347 881 ¥ -27.379 % ↓
30/09/2019 2 143 498 264 ¥ - 109 116 408 ¥ -
30/06/2019 2 145 199 698 ¥ - 131 294 728 ¥ -
31/03/2019 2 026 732 709 ¥ - 561 995 315 ¥ -
31/12/2018 0 ¥ - 0 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Shinva Medical Instrument Co., Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Shinva Medical Instrument Co., Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Shinva Medical Instrument Co., Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Shinva Medical Instrument Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Shinva Medical Instrument Co., Ltd. là 622 936 150 ¥

Ngày báo cáo tài chính Shinva Medical Instrument Co., Ltd.

Tổng doanh thu Shinva Medical Instrument Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Shinva Medical Instrument Co., Ltd. là 2 517 075 310 ¥ Thu nhập hoạt động Shinva Medical Instrument Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Shinva Medical Instrument Co., Ltd. là 195 478 867 ¥ Thu nhập ròng Shinva Medical Instrument Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Shinva Medical Instrument Co., Ltd. là 146 390 495 ¥

Chi phí hoạt động Shinva Medical Instrument Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Shinva Medical Instrument Co., Ltd. là 2 321 596 443 ¥ Tài sản hiện tại Shinva Medical Instrument Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Shinva Medical Instrument Co., Ltd. là 5 919 300 397 ¥ Tiền mặt hiện tại Shinva Medical Instrument Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Shinva Medical Instrument Co., Ltd. là 1 216 217 632 ¥

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
622 936 150 ¥ 525 128 455 ¥ 612 128 321 ¥ 522 714 919 ¥ 467 343 703 ¥ 456 596 745 ¥ 442 604 157 ¥ -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 894 139 160 ¥ 2 093 823 075 ¥ 1 899 015 029 ¥ 1 768 600 681 ¥ 1 676 154 561 ¥ 1 688 602 953 ¥ 1 584 128 552 ¥ -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
2 517 075 310 ¥ 2 618 951 530 ¥ 2 511 143 350 ¥ 2 291 315 600 ¥ 2 143 498 264 ¥ 2 145 199 698 ¥ 2 026 732 709 ¥ -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 2 143 498 264 ¥ 2 145 199 698 ¥ 2 026 732 709 ¥ -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
195 478 867 ¥ 9 349 101 ¥ 167 004 421 ¥ 154 090 223 ¥ 27 641 736 ¥ 54 886 998 ¥ 98 535 190 ¥ 98 535 190 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
146 390 495 ¥ 21 139 606 ¥ 84 255 558 ¥ 95 347 881 ¥ 109 116 408 ¥ 131 294 728 ¥ 561 995 315 ¥ -
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
47 746 955 ¥ 73 859 499 ¥ 52 053 251 ¥ 40 853 900 ¥ 53 227 727 ¥ 37 265 431 ¥ 26 433 543 ¥ 26 433 543 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 321 596 443 ¥ 2 609 602 429 ¥ 2 344 138 929 ¥ 2 137 225 377 ¥ 2 115 856 528 ¥ 2 090 312 700 ¥ 1 928 197 519 ¥ -
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
5 919 300 397 ¥ 5 827 087 813 ¥ 5 913 708 379 ¥ 5 913 896 835 ¥ 5 906 027 910 ¥ 5 691 118 299 ¥ 5 753 865 029 ¥ 6 665 466 861 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
11 407 860 663 ¥ 11 553 848 208 ¥ 11 590 622 539 ¥ 11 770 951 692 ¥ 12 877 556 616 ¥ 12 444 237 187 ¥ 12 405 135 848 ¥ 12 379 847 708 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 216 217 632 ¥ 1 350 653 600 ¥ 1 170 589 112 ¥ 1 124 469 596 ¥ 934 203 731 ¥ 876 660 621 ¥ 999 683 899 ¥ 1 213 286 168 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 7 297 211 446 ¥ 7 122 445 222 ¥ 7 210 850 704 ¥ 7 654 172 532 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 8 200 050 097 ¥ 7 931 975 299 ¥ 8 007 094 860 ¥ 8 218 197 150 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 63.68 % 63.74 % 64.55 % 66.38 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
4 531 343 526 ¥ 4 384 548 187 ¥ 4 362 244 668 ¥ 4 287 435 064 ¥ 4 149 697 853 ¥ 3 979 388 422 ¥ 3 866 185 072 ¥ 3 305 197 909 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 164 038 221 ¥ 175 375 848 ¥ 102 658 715 ¥ 102 658 715 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Shinva Medical Instrument Co., Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Shinva Medical Instrument Co., Ltd., tổng doanh thu của Shinva Medical Instrument Co., Ltd. là 2 517 075 310 Nhân dân tệ và thay đổi thành +24.19% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Shinva Medical Instrument Co., Ltd. trong quý vừa qua là 146 390 495 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi -73.952% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Shinva Medical Instrument Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Shinva Medical Instrument Co., Ltd. là 4 531 343 526 ¥

Chi phí cổ phiếu Shinva Medical Instrument Co., Ltd.

Tài chính Shinva Medical Instrument Co., Ltd.