Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd, Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd thu nhập hiện tại trong Nhân dân tệ. Tính năng động của Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd doanh thu thuần tăng bởi 359 857 097 ¥ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd. Biểu đồ tài chính của Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Báo cáo tài chính Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Tất cả thông tin về Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 359 857 097 ¥ +41.77 % ↑ 23 997 704 ¥ -80.996 % ↓
31/12/2020 0 ¥ -100 % ↓ 0 ¥ -100 % ↓
30/09/2020 321 085 441 ¥ +52.41 % ↑ 82 751 836 ¥ -
30/06/2020 301 031 480 ¥ - 55 969 479 ¥ -
30/09/2019 210 665 972 ¥ - -18 162 638 ¥ -
30/06/2019 0 ¥ - 0 ¥ -
31/03/2019 253 825 974 ¥ - 126 279 701 ¥ -
31/12/2018 214 991 346 ¥ - 1 411 571 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd, lịch trình

Ngày của Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd là 100 205 512 ¥

Ngày báo cáo tài chính Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd

Tổng doanh thu Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd là 359 857 097 ¥ Thu nhập hoạt động Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd là 42 634 616 ¥ Thu nhập ròng Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd là 23 997 704 ¥

Chi phí hoạt động Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd là 317 222 481 ¥ Tài sản hiện tại Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd là 1 835 095 220 ¥ Tiền mặt hiện tại Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd là 293 997 230 ¥

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
100 205 512 ¥ - 76 958 029 ¥ 66 282 012 ¥ 48 192 764 ¥ - 74 092 421 ¥ -125 812 327 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
259 651 585 ¥ - 244 127 412 ¥ 234 749 468 ¥ 162 473 208 ¥ - 179 733 553 ¥ 340 803 673 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
359 857 097 ¥ - 321 085 441 ¥ 301 031 480 ¥ 210 665 972 ¥ - 253 825 974 ¥ 214 991 346 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 210 665 972 ¥ - 253 825 974 ¥ 214 991 346 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
42 634 616 ¥ 42 634 616 ¥ 17 505 629 ¥ 15 090 998 ¥ 2 695 455 ¥ 2 695 455 ¥ 26 591 947 ¥ 25 398 088 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
23 997 704 ¥ - 82 751 836 ¥ 55 969 479 ¥ -18 162 638 ¥ - 126 279 701 ¥ 1 411 571 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
21 581 237 ¥ 21 581 237 ¥ 26 940 885 ¥ 20 743 923 ¥ 19 774 796 ¥ 19 774 796 ¥ 20 053 475 ¥ -55 694 523 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
317 222 481 ¥ - 303 579 812 ¥ 285 940 482 ¥ 207 970 517 ¥ - 227 234 027 ¥ 189 593 258 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 835 095 220 ¥ 1 837 099 383 ¥ 1 765 154 293 ¥ 1 682 523 053 ¥ 1 754 033 864 ¥ 1 779 873 559 ¥ 1 732 540 911 ¥ 1 455 139 114 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 927 545 390 ¥ 2 943 052 840 ¥ 2 833 893 086 ¥ 2 743 704 285 ¥ 2 704 543 416 ¥ 2 739 370 770 ¥ 2 715 112 767 ¥ 2 662 913 731 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
293 997 230 ¥ 278 812 031 ¥ 109 007 726 ¥ 258 330 580 ¥ 156 046 253 ¥ 240 848 817 ¥ 134 821 515 ¥ 208 230 459 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 498 422 841 ¥ 504 517 714 ¥ 431 075 745 ¥ 518 114 414 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 779 168 451 ¥ 792 414 462 ¥ 726 704 132 ¥ 798 473 060 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 28.81 % 28.93 % 26.77 % 29.98 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 075 688 266 ¥ 2 051 208 585 ¥ 2 009 245 142 ¥ 1 922 400 553 ¥ 1 903 767 626 ¥ 1 921 610 341 ¥ 1 961 189 275 ¥ 1 834 628 941 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 15 749 590 ¥ 15 749 590 ¥ -31 893 868 ¥ -31 893 868 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd, tổng doanh thu của Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd là 359 857 097 Nhân dân tệ và thay đổi thành +41.77% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd trong quý vừa qua là 23 997 704 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi -80.996% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd là 2 075 688 266 ¥

Chi phí cổ phiếu Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd

Tài chính Fujian Longxi Bearing (Group) Co., Ltd