Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Greenland Holdings Corporation Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Greenland Holdings Corporation Limited, Greenland Holdings Corporation Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Greenland Holdings Corporation Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Greenland Holdings Corporation Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Greenland Holdings Corporation Limited thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của Greenland Holdings Corporation Limited doanh thu thuần đã thay đổi bởi 17 534 669 600 ¥ trong giai đoạn trước. Greenland Holdings Corporation Limited thu nhập ròng hiện tại 4 300 077 458 ¥. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Greenland Holdings Corporation Limited cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Tất cả thông tin về Greenland Holdings Corporation Limited tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Greenland Holdings Corporation Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 150 230 565 700 ¥ +35.2 % ↑ 4 300 077 458 ¥ -4.0457 % ↓
31/03/2021 132 695 896 100 ¥ +46.68 % ↑ 3 933 314 242 ¥ -12.706 % ↓
31/12/2020 134 949 988 134 ¥ +5.17 % ↑ 2 956 419 817 ¥ -2.733 % ↓
30/09/2020 111 135 639 313 ¥ +19.98 % ↑ 4 021 743 060 ¥ +42.34 % ↑
31/12/2019 128 314 037 198 ¥ - 3 039 499 232 ¥ -
30/09/2019 92 631 130 992 ¥ - 2 825 451 770 ¥ -
30/06/2019 111 117 655 835 ¥ - 4 481 379 666 ¥ -
31/03/2019 90 469 240 275 ¥ - 4 505 829 532 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Greenland Holdings Corporation Limited, lịch trình

Ngày của Greenland Holdings Corporation Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Greenland Holdings Corporation Limited cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Greenland Holdings Corporation Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Greenland Holdings Corporation Limited là -921 132 694 ¥

Ngày báo cáo tài chính Greenland Holdings Corporation Limited

Tổng doanh thu Greenland Holdings Corporation Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Greenland Holdings Corporation Limited là 150 230 565 700 ¥ Thu nhập hoạt động Greenland Holdings Corporation Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Greenland Holdings Corporation Limited là 8 169 671 047 ¥ Thu nhập ròng Greenland Holdings Corporation Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Greenland Holdings Corporation Limited là 4 300 077 458 ¥

Chi phí hoạt động Greenland Holdings Corporation Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Greenland Holdings Corporation Limited là 142 060 894 653 ¥ Vốn chủ sở hữu Greenland Holdings Corporation Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Greenland Holdings Corporation Limited là 92 011 695 667 ¥

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-921 132 694 ¥ 17 172 222 494 ¥ 17 774 978 679 ¥ 14 187 813 184 ¥ -11 205 522 777 ¥ 11 842 561 803 ¥ 16 798 623 818 ¥ 13 823 613 956 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
151 151 698 394 ¥ 115 523 673 606 ¥ 117 175 009 455 ¥ 96 947 826 129 ¥ 139 519 559 975 ¥ 80 788 569 189 ¥ 94 319 032 017 ¥ 76 645 626 319 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
150 230 565 700 ¥ 132 695 896 100 ¥ 134 949 988 134 ¥ 111 135 639 313 ¥ 128 314 037 198 ¥ 92 631 130 992 ¥ 111 117 655 835 ¥ 90 469 240 275 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 128 314 037 198 ¥ 92 631 130 992 ¥ 111 117 655 835 ¥ 90 469 240 275 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
8 169 671 047 ¥ 8 081 418 753 ¥ 5 681 534 389 ¥ 7 268 585 525 ¥ 9 593 462 341 ¥ 5 269 577 197 ¥ 8 859 590 836 ¥ 7 536 646 426 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
4 300 077 458 ¥ 3 933 314 242 ¥ 2 956 419 817 ¥ 4 021 743 060 ¥ 3 039 499 232 ¥ 2 825 451 770 ¥ 4 481 379 666 ¥ 4 505 829 532 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
-306 246 242 ¥ 306 246 242 ¥ 393 560 290 ¥ 424 345 266 ¥ -522 874 555 ¥ 251 986 520 ¥ 253 844 256 ¥ 17 043 779 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
142 060 894 653 ¥ 124 614 477 347 ¥ 129 268 453 745 ¥ 103 867 053 788 ¥ 118 720 574 857 ¥ 87 361 553 795 ¥ 102 258 064 999 ¥ 82 932 593 849 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
- 1 245 275 873 759 ¥ 1 226 473 596 171 ¥ 1 000 025 817 716 ¥ - 916 717 607 654 ¥ 887 814 977 162 ¥ 969 912 071 822 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
- 1 418 727 413 071 ¥ 1 397 336 286 380 ¥ 1 164 801 172 207 ¥ - 1 039 864 250 544 ¥ 1 001 801 732 718 ¥ 1 082 405 429 556 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- 89 932 591 342 ¥ 103 470 840 304 ¥ 80 572 300 226 ¥ - 82 376 846 026 ¥ 86 595 930 131 ¥ 76 580 259 012 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - - 707 900 092 428 ¥ 666 660 097 667 ¥ 756 803 191 609 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - - 918 100 273 180 ¥ 876 160 222 577 ¥ 963 994 086 699 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - - 88.29 % 87.46 % 89.06 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
92 011 695 667 ¥ 92 011 695 667 ¥ 84 776 400 833 ¥ 80 766 268 230 ¥ 77 253 409 030 ¥ 77 253 409 030 ¥ 82 391 273 595 ¥ 78 602 704 326 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - 1 043 355 837 ¥ 6 031 648 831 ¥ 2 051 525 428 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Greenland Holdings Corporation Limited là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Greenland Holdings Corporation Limited, tổng doanh thu của Greenland Holdings Corporation Limited là 150 230 565 700 Nhân dân tệ và thay đổi thành +35.2% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Greenland Holdings Corporation Limited trong quý vừa qua là 4 300 077 458 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi -4.0457% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Greenland Holdings Corporation Limited

Tài chính Greenland Holdings Corporation Limited