Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Sanan Optoelectronics Co.,Ltd

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Sanan Optoelectronics Co.,Ltd, Sanan Optoelectronics Co.,Ltd thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Sanan Optoelectronics Co.,Ltd công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Sanan Optoelectronics Co.,Ltd tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Doanh thu thuần Sanan Optoelectronics Co.,Ltd hiện là 3 396 863 590 ¥. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của Sanan Optoelectronics Co.,Ltd doanh thu thuần đã thay đổi bởi 679 483 371 ¥ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng Sanan Optoelectronics Co.,Ltd - 326 943 786 ¥. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Sanan Optoelectronics Co.,Ltd. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/12/2018 đến 30/06/2021. Giá trị của tất cả các tài sản Sanan Optoelectronics Co.,Ltd trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 3 396 863 590 ¥ +104.8 % ↑ 326 943 786 ¥ +24.82 % ↑
31/03/2021 2 717 380 219 ¥ +57.16 % ↑ 556 629 666 ¥ -10.387 % ↓
31/12/2020 2 553 562 549 ¥ +29.55 % ↑ 77 827 876 ¥ -67.0984 % ↓
30/09/2020 2 332 741 174 ¥ +19.96 % ↑ 303 611 298 ¥ +12.71 % ↑
30/09/2019 1 944 545 438 ¥ - 269 362 619 ¥ -
30/06/2019 1 658 635 723 ¥ - 261 925 116 ¥ -
31/03/2019 1 729 007 811 ¥ - 621 145 514 ¥ -
31/12/2018 1 971 053 920 ¥ - 236 547 390 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Sanan Optoelectronics Co.,Ltd, lịch trình

Ngày mới nhất của Sanan Optoelectronics Co.,Ltd báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Sanan Optoelectronics Co.,Ltd cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Sanan Optoelectronics Co.,Ltd là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Sanan Optoelectronics Co.,Ltd là 575 630 210 ¥

Ngày báo cáo tài chính Sanan Optoelectronics Co.,Ltd

Tổng doanh thu Sanan Optoelectronics Co.,Ltd được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Sanan Optoelectronics Co.,Ltd là 3 396 863 590 ¥ Thu nhập hoạt động Sanan Optoelectronics Co.,Ltd là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Sanan Optoelectronics Co.,Ltd là 238 027 625 ¥ Thu nhập ròng Sanan Optoelectronics Co.,Ltd là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Sanan Optoelectronics Co.,Ltd là 326 943 786 ¥

Chi phí hoạt động Sanan Optoelectronics Co.,Ltd là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Sanan Optoelectronics Co.,Ltd là 3 158 835 965 ¥ Tài sản hiện tại Sanan Optoelectronics Co.,Ltd là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Sanan Optoelectronics Co.,Ltd là 16 699 332 868 ¥ Tiền mặt hiện tại Sanan Optoelectronics Co.,Ltd là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Sanan Optoelectronics Co.,Ltd là 6 530 132 395 ¥

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
575 630 210 ¥ 620 266 921 ¥ 81 613 550 ¥ 637 010 816 ¥ 535 142 738 ¥ 446 176 236 ¥ 638 657 551 ¥ 601 958 051 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 821 233 380 ¥ 2 097 113 298 ¥ 2 471 948 999 ¥ 1 695 730 358 ¥ 1 409 402 700 ¥ 1 212 459 487 ¥ 1 090 350 260 ¥ 1 369 095 869 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
3 396 863 590 ¥ 2 717 380 219 ¥ 2 553 562 549 ¥ 2 332 741 174 ¥ 1 944 545 438 ¥ 1 658 635 723 ¥ 1 729 007 811 ¥ 1 971 053 920 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 944 545 438 ¥ 1 658 635 723 ¥ 1 729 007 811 ¥ 1 971 053 920 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
238 027 625 ¥ 265 951 428 ¥ -465 448 977 ¥ 330 175 995 ¥ 297 550 994 ¥ 225 566 965 ¥ 437 382 093 ¥ 227 803 725 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
326 943 786 ¥ 556 629 666 ¥ 77 827 876 ¥ 303 611 298 ¥ 269 362 619 ¥ 261 925 116 ¥ 621 145 514 ¥ 236 547 390 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
79 581 488 ¥ 85 698 293 ¥ 159 895 885 ¥ 103 138 964 ¥ 40 941 931 ¥ 46 197 640 ¥ 34 131 365 ¥ 65 881 187 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 158 835 965 ¥ 2 451 428 791 ¥ 3 019 011 526 ¥ 2 002 565 179 ¥ 1 646 994 444 ¥ 1 433 068 758 ¥ 1 291 625 718 ¥ 1 743 250 195 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
16 699 332 868 ¥ 16 261 468 888 ¥ 16 183 489 921 ¥ 16 724 397 479 ¥ 10 100 002 392 ¥ 11 625 757 102 ¥ 13 045 745 318 ¥ 13 135 460 636 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
43 895 085 682 ¥ 40 778 496 564 ¥ 38 975 452 777 ¥ 38 598 737 883 ¥ 29 053 149 988 ¥ 30 336 592 615 ¥ 31 414 202 301 ¥ 30 789 328 679 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
6 530 132 395 ¥ 6 355 277 805 ¥ 7 126 490 051 ¥ 7 987 640 527 ¥ 2 586 833 650 ¥ 3 906 241 434 ¥ 4 146 196 915 ¥ 4 405 927 760 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 3 992 307 270 ¥ 5 745 297 509 ¥ 5 530 060 779 ¥ 5 420 367 807 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 7 450 241 787 ¥ 9 013 349 097 ¥ 9 550 467 438 ¥ 9 540 448 937 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 25.64 % 29.71 % 30.40 % 30.99 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
29 964 286 225 ¥ 30 276 205 195 ¥ 29 672 063 462 ¥ 29 231 907 477 ¥ 21 602 908 204 ¥ 21 323 243 525 ¥ 21 863 734 865 ¥ 21 248 879 744 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 790 935 584 ¥ 870 394 103 ¥ 805 259 557 ¥ 384 365 801 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Sanan Optoelectronics Co.,Ltd là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Sanan Optoelectronics Co.,Ltd, tổng doanh thu của Sanan Optoelectronics Co.,Ltd là 3 396 863 590 Nhân dân tệ và thay đổi thành +104.8% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Sanan Optoelectronics Co.,Ltd trong quý vừa qua là 326 943 786 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi +24.82% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Sanan Optoelectronics Co.,Ltd là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Sanan Optoelectronics Co.,Ltd là 29 964 286 225 ¥

Chi phí cổ phiếu Sanan Optoelectronics Co.,Ltd

Tài chính Sanan Optoelectronics Co.,Ltd