Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Shandong Hiking International Co.,Ltd

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Shandong Hiking International Co.,Ltd, Shandong Hiking International Co.,Ltd thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Shandong Hiking International Co.,Ltd công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Shandong Hiking International Co.,Ltd tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Shandong Hiking International Co.,Ltd thu nhập hiện tại trong Nhân dân tệ. Doanh thu thuần Shandong Hiking International Co.,Ltd hiện là 327 438 311 ¥. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Shandong Hiking International Co.,Ltd. Biểu đồ tài chính của Shandong Hiking International Co.,Ltd hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Shandong Hiking International Co.,Ltd thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Shandong Hiking International Co.,Ltd tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 327 438 311 ¥ +7.65 % ↑ 11 038 815 ¥ -44.499 % ↓
31/12/2020 304 844 729 ¥ -14.303 % ↓ 9 786 826 ¥ -45.946 % ↓
30/09/2020 340 655 573 ¥ -17.575 % ↓ 12 572 236 ¥ -54.281 % ↓
30/06/2020 299 566 979 ¥ -16.575 % ↓ 11 614 390 ¥ -46.256 % ↓
30/09/2019 413 293 687 ¥ - 27 498 973 ¥ -
30/06/2019 359 084 363 ¥ - 21 610 396 ¥ -
31/03/2019 304 179 349 ¥ - 19 889 417 ¥ -
31/12/2018 355 723 734 ¥ - 18 105 782 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Shandong Hiking International Co.,Ltd, lịch trình

Ngày mới nhất của Shandong Hiking International Co.,Ltd báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Shandong Hiking International Co.,Ltd là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Shandong Hiking International Co.,Ltd là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Shandong Hiking International Co.,Ltd là 61 403 949 ¥

Ngày báo cáo tài chính Shandong Hiking International Co.,Ltd

Tổng doanh thu Shandong Hiking International Co.,Ltd được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Shandong Hiking International Co.,Ltd là 327 438 311 ¥ Thu nhập hoạt động Shandong Hiking International Co.,Ltd là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Shandong Hiking International Co.,Ltd là 20 749 990 ¥ Thu nhập ròng Shandong Hiking International Co.,Ltd là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Shandong Hiking International Co.,Ltd là 11 038 815 ¥

Chi phí hoạt động Shandong Hiking International Co.,Ltd là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Shandong Hiking International Co.,Ltd là 306 688 321 ¥ Tài sản hiện tại Shandong Hiking International Co.,Ltd là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Shandong Hiking International Co.,Ltd là 865 539 439 ¥ Tiền mặt hiện tại Shandong Hiking International Co.,Ltd là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Shandong Hiking International Co.,Ltd là 270 071 069 ¥

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
61 403 949 ¥ 95 605 550 ¥ 71 424 101 ¥ 65 932 828 ¥ 96 820 737 ¥ 88 974 679 ¥ 81 556 114 ¥ 105 385 026 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
266 034 362 ¥ 209 239 179 ¥ 269 231 472 ¥ 233 634 151 ¥ 316 472 950 ¥ 270 109 684 ¥ 222 623 235 ¥ 250 338 708 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
327 438 311 ¥ 304 844 729 ¥ 340 655 573 ¥ 299 566 979 ¥ 413 293 687 ¥ 359 084 363 ¥ 304 179 349 ¥ 355 723 734 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 413 293 687 ¥ 359 084 363 ¥ 304 179 349 ¥ 355 723 734 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
20 749 990 ¥ 38 940 096 ¥ 26 945 158 ¥ 25 610 105 ¥ 48 354 772 ¥ 40 513 109 ¥ 39 859 469 ¥ 45 914 045 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
11 038 815 ¥ 9 786 826 ¥ 12 572 236 ¥ 11 614 390 ¥ 27 498 973 ¥ 21 610 396 ¥ 19 889 417 ¥ 18 105 782 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
306 688 321 ¥ 265 904 633 ¥ 313 710 415 ¥ 273 956 874 ¥ 364 938 915 ¥ 318 571 254 ¥ 264 319 880 ¥ 309 809 689 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
865 539 439 ¥ 862 321 452 ¥ 914 155 942 ¥ 931 189 799 ¥ 924 300 443 ¥ 859 173 139 ¥ 817 347 131 ¥ 806 468 795 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 375 367 779 ¥ 1 312 292 656 ¥ 1 379 490 432 ¥ 1 397 450 672 ¥ 1 294 166 747 ¥ 1 224 436 149 ¥ 1 168 154 369 ¥ 1 158 779 743 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
270 071 069 ¥ 330 283 075 ¥ 271 115 212 ¥ 303 250 605 ¥ 289 293 116 ¥ 282 471 814 ¥ 274 293 165 ¥ 276 521 450 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 268 118 224 ¥ 233 619 155 ¥ 195 088 130 ¥ 208 091 844 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 280 637 764 ¥ 246 138 594 ¥ 207 607 496 ¥ 220 581 909 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 21.68 % 20.10 % 17.77 % 19.04 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
950 943 160 ¥ 934 208 379 ¥ 949 638 447 ¥ 946 364 648 ¥ 946 138 570 ¥ 910 654 599 ¥ 902 535 176 ¥ 888 896 828 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 35 065 245 ¥ 45 709 838 ¥ 5 101 916 ¥ 27 387 061 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Shandong Hiking International Co.,Ltd là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Shandong Hiking International Co.,Ltd, tổng doanh thu của Shandong Hiking International Co.,Ltd là 327 438 311 Nhân dân tệ và thay đổi thành +7.65% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Shandong Hiking International Co.,Ltd trong quý vừa qua là 11 038 815 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi -44.499% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Shandong Hiking International Co.,Ltd là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Shandong Hiking International Co.,Ltd là 950 943 160 ¥

Chi phí cổ phiếu Shandong Hiking International Co.,Ltd

Tài chính Shandong Hiking International Co.,Ltd