Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Huaxin Cement Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Huaxin Cement Co., Ltd., Huaxin Cement Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Huaxin Cement Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Huaxin Cement Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Huaxin Cement Co., Ltd. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Động lực của doanh thu thuần của Huaxin Cement Co., Ltd. giảm. Thay đổi lên tới -2 755 464 449 ¥. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Huaxin Cement Co., Ltd. thu nhập ròng giảm bởi -871 924 878 ¥. Việc đánh giá tính năng động của Huaxin Cement Co., Ltd. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Huaxin Cement Co., Ltd. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/12/2018 đến 31/03/2021. Giá trị của "tổng doanh thu của Huaxin Cement Co., Ltd." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 6 189 376 312 ¥ +3.58 % ↑ 734 258 721 ¥ -27.366 % ↓
31/12/2020 8 944 840 761 ¥ +6.16 % ↑ 1 606 183 599 ¥ -9.258 % ↓
30/09/2020 7 846 727 754 ¥ -2.945 % ↓ 1 772 441 202 ¥ +5.42 % ↑
30/06/2020 8 715 746 087 ¥ +3.62 % ↑ 1 897 836 971 ¥ -11.795 % ↓
30/09/2019 8 084 836 982 ¥ - 1 681 369 087 ¥ -
30/06/2019 8 411 438 997 ¥ - 2 151 627 390 ¥ -
31/03/2019 5 975 730 102 ¥ - 1 010 896 167 ¥ -
31/12/2018 8 425 906 111 ¥ - 1 770 064 063 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Huaxin Cement Co., Ltd., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Huaxin Cement Co., Ltd.: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Huaxin Cement Co., Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Huaxin Cement Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Huaxin Cement Co., Ltd. là 2 023 424 049 ¥

Ngày báo cáo tài chính Huaxin Cement Co., Ltd.

Tổng doanh thu Huaxin Cement Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Huaxin Cement Co., Ltd. là 6 189 376 312 ¥ Thu nhập hoạt động Huaxin Cement Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Huaxin Cement Co., Ltd. là 1 076 821 040 ¥ Thu nhập ròng Huaxin Cement Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Huaxin Cement Co., Ltd. là 734 258 721 ¥

Chi phí hoạt động Huaxin Cement Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Huaxin Cement Co., Ltd. là 5 112 555 272 ¥ Tài sản hiện tại Huaxin Cement Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Huaxin Cement Co., Ltd. là 14 476 296 192 ¥ Tiền mặt hiện tại Huaxin Cement Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Huaxin Cement Co., Ltd. là 8 233 063 486 ¥

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 023 424 049 ¥ 3 640 804 108 ¥ 3 333 665 477 ¥ 3 582 875 601 ¥ 3 261 554 881 ¥ 3 800 193 902 ¥ 2 183 898 264 ¥ 3 555 159 360 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
4 165 952 263 ¥ 5 304 036 653 ¥ 4 513 062 277 ¥ 5 132 870 486 ¥ 4 823 282 101 ¥ 4 611 245 095 ¥ 3 791 831 838 ¥ 4 870 746 751 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
6 189 376 312 ¥ 8 944 840 761 ¥ 7 846 727 754 ¥ 8 715 746 087 ¥ 8 084 836 982 ¥ 8 411 438 997 ¥ 5 975 730 102 ¥ 8 425 906 111 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 8 084 836 982 ¥ 8 411 438 997 ¥ 5 975 730 102 ¥ 8 425 906 111 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 076 821 040 ¥ 2 274 119 790 ¥ 2 389 030 850 ¥ 2 573 033 427 ¥ 2 336 836 209 ¥ 2 939 614 344 ¥ 1 435 463 079 ¥ 2 559 403 919 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
734 258 721 ¥ 1 606 183 599 ¥ 1 772 441 202 ¥ 1 897 836 971 ¥ 1 681 369 087 ¥ 2 151 627 390 ¥ 1 010 896 167 ¥ 1 770 064 063 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
3 988 037 ¥ 39 565 093 ¥ 7 972 821 ¥ 6 011 460 ¥ 4 082 133 ¥ 7 908 365 ¥ 3 052 742 ¥ -64 029 576 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
5 112 555 272 ¥ 6 670 720 971 ¥ 5 457 696 904 ¥ 6 142 712 660 ¥ 5 748 000 773 ¥ 5 471 824 653 ¥ 4 540 267 023 ¥ 5 866 502 192 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
14 476 296 192 ¥ 15 134 612 209 ¥ 11 709 791 570 ¥ 12 592 829 825 ¥ 11 309 929 646 ¥ 9 799 729 277 ¥ 10 647 535 883 ¥ 10 550 472 653 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
44 321 132 362 ¥ 43 928 509 151 ¥ 39 256 899 357 ¥ 40 257 709 796 ¥ 35 544 796 470 ¥ 33 153 659 582 ¥ 33 549 503 756 ¥ 33 161 505 602 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
8 233 063 486 ¥ 8 641 612 847 ¥ 5 822 655 548 ¥ 7 594 186 224 ¥ 5 859 338 299 ¥ 4 882 614 128 ¥ 5 755 669 842 ¥ 5 326 761 911 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 9 469 290 449 ¥ 8 842 462 347 ¥ 9 767 836 930 ¥ 10 151 837 699 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 13 756 410 942 ¥ 13 182 116 135 ¥ 14 159 487 515 ¥ 14 842 116 481 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 38.70 % 39.76 % 42.20 % 44.76 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
24 336 756 031 ¥ 23 571 375 317 ¥ 22 054 162 678 ¥ 20 846 833 388 ¥ 19 845 055 084 ¥ 18 144 268 498 ¥ 17 708 849 385 ¥ 16 672 962 778 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 869 552 962 ¥ 2 876 099 746 ¥ 1 304 929 362 ¥ 2 748 517 922 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Huaxin Cement Co., Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Huaxin Cement Co., Ltd., tổng doanh thu của Huaxin Cement Co., Ltd. là 6 189 376 312 Nhân dân tệ và thay đổi thành +3.58% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Huaxin Cement Co., Ltd. trong quý vừa qua là 734 258 721 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi -27.366% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Huaxin Cement Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Huaxin Cement Co., Ltd. là 24 336 756 031 ¥

Chi phí cổ phiếu Huaxin Cement Co., Ltd.

Tài chính Huaxin Cement Co., Ltd.