Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd, Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Tính năng động của Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd doanh thu thuần giảm bởi -1 066 631 339 ¥ so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng của Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd hôm nay lên tới -41 042 714 ¥. Tính năng động của Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd thu nhập ròng giảm bởi -88 842 670 ¥ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/12/2018 đến 31/03/2021. Giá trị của "thu nhập ròng" Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Giá trị của tài sản Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 249 038 847 ¥ -2.00594 % ↓ -41 042 714 ¥ -
31/12/2020 1 315 670 186 ¥ +8.82 % ↑ 47 799 956 ¥ -27.473 % ↓
30/09/2020 617 335 206 ¥ +37.54 % ↑ -8 353 760 ¥ -120.3304 % ↓
30/06/2020 683 352 371 ¥ +44.33 % ↑ 142 200 695 ¥ -
30/09/2019 448 831 979 ¥ - 41 089 997 ¥ -
30/06/2019 473 452 918 ¥ - -25 008 189 ¥ -
31/03/2019 254 136 667 ¥ - -26 605 974 ¥ -
31/12/2018 1 209 059 573 ¥ - 65 906 700 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd, lịch trình

Ngày mới nhất của Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd là 69 672 988 ¥

Ngày báo cáo tài chính Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd

Tổng doanh thu Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd là 249 038 847 ¥ Thu nhập hoạt động Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd là -42 374 964 ¥ Thu nhập ròng Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd là -41 042 714 ¥

Chi phí hoạt động Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd là 291 413 811 ¥ Tài sản hiện tại Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd là 3 749 262 880 ¥ Tiền mặt hiện tại Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd là 829 264 870 ¥

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
69 672 988 ¥ 257 279 252 ¥ 102 595 437 ¥ 261 821 143 ¥ 128 938 906 ¥ 62 410 505 ¥ 51 810 132 ¥ 211 967 796 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
179 365 859 ¥ 1 058 390 934 ¥ 514 739 769 ¥ 421 531 228 ¥ 319 893 073 ¥ 411 042 413 ¥ 202 326 535 ¥ 997 091 777 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
249 038 847 ¥ 1 315 670 186 ¥ 617 335 206 ¥ 683 352 371 ¥ 448 831 979 ¥ 473 452 918 ¥ 254 136 667 ¥ 1 209 059 573 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 448 831 979 ¥ 473 452 918 ¥ 254 136 667 ¥ 1 209 059 573 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-42 374 964 ¥ 54 844 472 ¥ -15 880 165 ¥ 137 758 640 ¥ 60 386 782 ¥ -26 397 520 ¥ -19 566 103 ¥ 77 239 869 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-41 042 714 ¥ 47 799 956 ¥ -8 353 760 ¥ 142 200 695 ¥ 41 089 997 ¥ -25 008 189 ¥ -26 605 974 ¥ 65 906 700 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
21 848 835 ¥ 54 521 042 ¥ 18 375 097 ¥ 19 694 651 ¥ 6 090 859 ¥ 12 210 274 ¥ 6 512 150 ¥ 20 842 297 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
291 413 811 ¥ 1 260 825 714 ¥ 633 215 371 ¥ 545 593 731 ¥ 388 445 197 ¥ 499 850 438 ¥ 273 702 770 ¥ 1 131 819 704 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 749 262 880 ¥ 3 944 898 751 ¥ 3 442 671 637 ¥ 3 318 886 790 ¥ 2 128 858 300 ¥ 1 924 088 535 ¥ 2 073 417 326 ¥ 2 021 778 602 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
4 470 591 143 ¥ 4 595 554 272 ¥ 4 101 114 685 ¥ 3 985 083 200 ¥ 2 592 080 515 ¥ 2 382 747 138 ¥ 2 530 401 583 ¥ 2 477 986 043 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
829 264 870 ¥ 1 158 114 453 ¥ 879 805 789 ¥ 957 971 706 ¥ 370 358 891 ¥ 292 285 700 ¥ 415 895 915 ¥ 657 633 220 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 217 364 292 ¥ 1 077 542 684 ¥ 1 178 434 520 ¥ 1 097 946 743 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 231 649 920 ¥ 1 106 678 092 ¥ 1 211 275 317 ¥ 1 128 683 540 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 47.52 % 46.45 % 47.87 % 45.55 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 736 042 254 ¥ 1 686 540 065 ¥ 1 718 734 425 ¥ 1 743 486 996 ¥ 1 157 344 932 ¥ 1 114 899 477 ¥ 1 156 065 858 ¥ 1 182 671 835 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 35 608 982 ¥ -48 613 043 ¥ -255 234 428 ¥ 375 364 633 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd, tổng doanh thu của Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd là 249 038 847 Nhân dân tệ và thay đổi thành -2.00594% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd trong quý vừa qua là -41 042 714 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi -27.473% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd là 1 736 042 254 ¥

Chi phí cổ phiếu Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd

Tài chính Beijing Aerospace Changfeng Co., Ltd