Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited, Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Tính năng động của Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited doanh thu thuần đã thay đổi bởi -25 538 168 ¥ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited - -4 279 724 ¥. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited thu nhập ròng đã giảm. Thay đổi là -196 076 966 ¥. Biểu đồ báo cáo tài chính của Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited. Lịch biểu tài chính của Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 786 160 364.87 ¥ -1.54 % ↓ -30 924 857.65 ¥ -
31/12/2020 1 970 696 613.02 ¥ -23.88 % ↓ 1 385 907 690.97 ¥ -
30/09/2020 2 108 069 953.82 ¥ -0.155 % ↓ -81 477 022.82 ¥ -
30/06/2020 2 390 817 209.69 ¥ -3.846 % ↓ 11 151 753.15 ¥ -
30/09/2019 2 111 348 713.17 ¥ - -204 384 357.50 ¥ -
30/06/2019 2 486 449 286.48 ¥ - -93 844 006.15 ¥ -
31/03/2019 1 814 100 145.43 ¥ - -163 209 134.37 ¥ -
31/12/2018 2 588 950 246 ¥ - -359 759 857.55 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited là 33 040 611 ¥

Ngày báo cáo tài chính Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited

Tổng doanh thu Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited là 247 188 636 ¥ Thu nhập hoạt động Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited là -1 881 543 ¥ Thu nhập ròng Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited là -4 279 724 ¥

Chi phí hoạt động Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited là 249 070 179 ¥ Tài sản hiện tại Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited là 821 456 841 ¥ Tiền mặt hiện tại Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited là 238 123 553 ¥

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
238 748 151.02 ¥ -200 561 393.94 ¥ 236 184 849.71 ¥ 364 142 286.41 ¥ 159 375 194.67 ¥ 286 900 016.73 ¥ 106 806 569.84 ¥ -54 800 929.34 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 547 412 213.85 ¥ 2 171 258 006.96 ¥ 1 871 885 104.11 ¥ 2 026 674 923.28 ¥ 1 951 973 518.50 ¥ 2 199 549 269.75 ¥ 1 707 293 575.58 ¥ 2 643 751 175.34 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 786 160 364.87 ¥ 1 970 696 613.02 ¥ 2 108 069 953.82 ¥ 2 390 817 209.69 ¥ 2 111 348 713.17 ¥ 2 486 449 286.48 ¥ 1 814 100 145.43 ¥ 2 588 950 246 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-13 595 841.56 ¥ -748 539 659.31 ¥ -67 536 137.31 ¥ 58 323 078.68 ¥ -176 619 024.62 ¥ -85 966 156.55 ¥ -188 147 550.65 ¥ -383 316 175.93 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-30 924 857.65 ¥ 1 385 907 690.97 ¥ -81 477 022.82 ¥ 11 151 753.15 ¥ -204 384 357.50 ¥ -93 844 006.15 ¥ -163 209 134.37 ¥ -359 759 857.55 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
33 857 546.97 ¥ 92 292 034.58 ¥ 33 376 504.36 ¥ 63 815 398.56 ¥ 11 494 752.17 ¥ 30 751 804.57 ¥ 1 681 170.67 ¥ 71 222 039.99 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 799 756 206.44 ¥ 2 719 236 272.33 ¥ 2 175 606 091.13 ¥ 2 332 494 131.01 ¥ 2 287 967 737.79 ¥ 2 572 415 443.03 ¥ 2 002 247 696.07 ¥ 2 972 266 421.93 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
5 935 764 987.38 ¥ 6 208 708 040.97 ¥ 6 012 619 732.04 ¥ 7 091 410 862.74 ¥ 5 924 014 185.45 ¥ 5 648 008 679.82 ¥ 5 563 231 162.14 ¥ 5 517 876 912 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
11 968 700 604.63 ¥ 12 323 272 815.14 ¥ 12 307 839 044.24 ¥ 13 488 833 167.24 ¥ 12 791 895 979.35 ¥ 12 852 505 896.41 ¥ 12 686 510 599.52 ¥ 12 829 482 538.73 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 720 656 981.62 ¥ 2 016 514 108.38 ¥ 1 300 385 992.30 ¥ 2 129 573 379.56 ¥ 807 574 207.32 ¥ 576 798 601.32 ¥ 374 189 098.29 ¥ 441 951 370.13 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 5 749 977 191.67 ¥ 5 660 984 134.51 ¥ 5 337 505 463.06 ¥ 5 261 468 104.98 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 7 143 022 373.75 ¥ 6 967 539 629.13 ¥ 6 667 625 340.17 ¥ 6 591 587 982.10 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 55.84 % 54.21 % 52.56 % 51.38 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
5 023 394 412.24 ¥ 5 054 319 269.89 ¥ 3 673 465 503.45 ¥ 3 773 129 068.82 ¥ 2 910 858 678.80 ¥ 3 115 387 164.10 ¥ 3 210 392 321.80 ¥ 3 373 601 499.53 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 227 315 223.66 ¥ 39 712 823.81 ¥ 70 829 102.78 ¥ -350 172 634.59 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited, tổng doanh thu của Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited là 1 786 160 364.87 Nhân dân tệ và thay đổi thành -1.54% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited trong quý vừa qua là -30 924 857.65 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited là 695 192 905 ¥

Chi phí cổ phiếu Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited

Tài chính Beijing Jingcheng Machinery Electric Company Limited