Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Orient Securities Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Orient Securities Company Limited, Orient Securities Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Orient Securities Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Orient Securities Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Doanh thu thuần Orient Securities Company Limited hiện là 8 131 386 050 ¥. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng Orient Securities Company Limited - 1 524 041 003 ¥. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Đây là các chỉ số tài chính chính của Orient Securities Company Limited. Biểu đồ tài chính của Orient Securities Company Limited hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Orient Securities Company Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản Orient Securities Company Limited trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 8 131 386 050 ¥ +129.71 % ↑ 1 524 041 003 ¥ -
31/03/2021 5 145 370 050 ¥ +26.49 % ↑ 1 176 318 697 ¥ -7.341 % ↓
31/12/2020 7 014 300 626 ¥ +11.43 % ↑ -327 894 333 ¥ -148.811 % ↓
30/09/2020 6 369 152 218 ¥ +24.98 % ↑ 1 524 859 068 ¥ +186.74 % ↑
31/12/2019 6 295 069 376 ¥ - 671 769 577 ¥ -
30/09/2019 5 096 120 425 ¥ - 531 794 816 ¥ -
30/06/2019 3 539 852 327 ¥ - -59 899 063 ¥ -
31/03/2019 4 067 679 972 ¥ - 1 269 514 970 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Orient Securities Company Limited, lịch trình

Ngày của Orient Securities Company Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Orient Securities Company Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Orient Securities Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Orient Securities Company Limited là 10 052 082 400 ¥

Ngày báo cáo tài chính Orient Securities Company Limited

Tổng doanh thu Orient Securities Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Orient Securities Company Limited là 8 131 386 050 ¥ Thu nhập hoạt động Orient Securities Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Orient Securities Company Limited là 1 736 077 279 ¥ Thu nhập ròng Orient Securities Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Orient Securities Company Limited là 1 524 041 003 ¥

Chi phí hoạt động Orient Securities Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Orient Securities Company Limited là 6 395 308 771 ¥ Vốn chủ sở hữu Orient Securities Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Orient Securities Company Limited là 61 330 486 705 ¥

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
10 052 082 400 ¥ 3 224 673 700 ¥ 4 616 291 437 ¥ 4 189 947 535 ¥ 10 381 264 151 ¥ 3 813 766 997 ¥ 2 146 885 719 ¥ 2 656 805 233 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
-1 920 696 350 ¥ 1 920 696 350 ¥ 2 398 009 189 ¥ 2 179 204 683 ¥ -4 086 194 775 ¥ 1 282 353 428 ¥ 1 392 966 608 ¥ 1 410 874 739 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
8 131 386 050 ¥ 5 145 370 050 ¥ 7 014 300 626 ¥ 6 369 152 218 ¥ 6 295 069 376 ¥ 5 096 120 425 ¥ 3 539 852 327 ¥ 4 067 679 972 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 6 295 069 376 ¥ 5 096 120 425 ¥ 3 539 852 327 ¥ 4 067 679 972 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 736 077 279 ¥ 1 300 379 421 ¥ 3 042 242 642 ¥ 1 702 063 769 ¥ 718 385 949 ¥ 594 336 599 ¥ -38 903 446 ¥ 1 453 038 298 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 524 041 003 ¥ 1 176 318 697 ¥ -327 894 333 ¥ 1 524 859 068 ¥ 671 769 577 ¥ 531 794 816 ¥ -59 899 063 ¥ 1 269 514 970 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
6 395 308 771 ¥ 3 844 990 629 ¥ 3 972 057 984 ¥ 4 667 088 449 ¥ 5 576 683 427 ¥ 4 501 783 826 ¥ 3 578 755 773 ¥ 2 614 641 674 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
- 215 076 329 576 ¥ 199 597 471 484 ¥ 127 501 780 107 ¥ - 95 967 359 797 ¥ 152 767 697 672 ¥ 97 008 203 038 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
- 308 574 741 361 ¥ 291 117 441 568 ¥ 293 689 189 638 ¥ - 255 474 924 111 ¥ 247 225 132 819 ¥ 242 287 824 246 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- 19 009 990 815 ¥ 17 255 936 321 ¥ 21 894 392 023 ¥ - 18 481 173 576 ¥ 15 535 671 027 ¥ 18 697 170 381 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - - 137 493 041 520 ¥ 143 737 591 588 ¥ 125 122 830 708 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - - 202 161 116 586 ¥ 194 494 832 522 ¥ 188 205 562 535 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - - 79.13 % 78.67 % 77.68 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
61 330 486 705 ¥ 61 330 486 705 ¥ 60 202 850 864 ¥ 60 469 303 921 ¥ 53 267 863 722 ¥ 53 267 863 722 ¥ 52 673 039 108 ¥ 53 577 241 353 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - 4 418 862 640 ¥ 1 346 617 380 ¥ 6 520 526 051 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Orient Securities Company Limited là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Orient Securities Company Limited, tổng doanh thu của Orient Securities Company Limited là 8 131 386 050 Nhân dân tệ và thay đổi thành +129.71% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Orient Securities Company Limited trong quý vừa qua là 1 524 041 003 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi -7.341% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Orient Securities Company Limited

Tài chính Orient Securities Company Limited