Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd., SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Doanh thu thuần SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. hiện là 309 336 100 ¥. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Tính năng động của SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. doanh thu thuần giảm bởi -42 075 589 ¥ so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. - -1 381 064 ¥. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Thông tin về SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Tất cả thông tin về SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 309 336 100 ¥ +67.09 % ↑ -1 381 064 ¥ -192.107 % ↓
31/12/2020 351 411 689 ¥ -5.9084 % ↓ -120 098 883 ¥ -
30/09/2020 217 637 054 ¥ -16.72 % ↓ -1 498 850 ¥ -136.846 % ↓
30/06/2020 317 299 778 ¥ - 2 490 024 ¥ -
30/09/2019 261 332 285 ¥ - 4 067 899 ¥ -
31/03/2019 185 127 519 ¥ - 1 499 413 ¥ -
31/12/2018 373 478 450 ¥ - -1 250 417 ¥ -
30/09/2018 192 267 106 ¥ - -79 986 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd.: 30/09/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. là 39 849 126 ¥

Ngày báo cáo tài chính SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd.

Tổng doanh thu SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. là 309 336 100 ¥ Thu nhập hoạt động SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. là 8 454 908 ¥ Thu nhập ròng SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. là -1 381 064 ¥

Chi phí hoạt động SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. là 300 881 192 ¥ Tài sản hiện tại SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. là 1 283 740 779 ¥ Tiền mặt hiện tại SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. là 118 231 651 ¥

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
39 849 126 ¥ 14 271 038 ¥ 52 673 477 ¥ 59 427 366 ¥ 52 025 785 ¥ 53 789 849 ¥ 108 519 859 ¥ 43 417 764 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
269 486 974 ¥ 337 140 651 ¥ 164 963 577 ¥ 257 872 412 ¥ 209 306 500 ¥ 131 337 670 ¥ 264 958 591 ¥ 148 849 342 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
309 336 100 ¥ 351 411 689 ¥ 217 637 054 ¥ 317 299 778 ¥ 261 332 285 ¥ 185 127 519 ¥ 373 478 450 ¥ 192 267 106 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 261 332 285 ¥ 185 127 519 ¥ 373 478 450 ¥ 192 267 106 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
8 454 908 ¥ -76 986 220 ¥ 12 388 383 ¥ 13 077 394 ¥ 2 248 706 ¥ 12 500 374 ¥ 36 078 003 ¥ 1 545 968 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 381 064 ¥ -120 098 883 ¥ -1 498 850 ¥ 2 490 024 ¥ 4 067 899 ¥ 1 499 413 ¥ -1 250 417 ¥ -79 986 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
1 592 242 ¥ 4 171 774 ¥ 1 667 924 ¥ 2 230 175 ¥ 1 996 325 ¥ 1 324 202 ¥ 2 079 266 ¥ 825 151 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
300 881 192 ¥ 428 397 909 ¥ 205 248 671 ¥ 304 222 384 ¥ 259 083 579 ¥ 172 627 145 ¥ 337 400 447 ¥ 190 721 138 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 283 740 779 ¥ 1 593 984 349 ¥ 1 048 428 445 ¥ 869 891 813 ¥ 1 004 847 277 ¥ 891 699 512 ¥ 1 067 324 400 ¥ 802 252 053 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 114 239 073 ¥ 2 446 007 118 ¥ 1 903 969 365 ¥ 1 725 780 212 ¥ 1 864 816 018 ¥ 1 763 091 531 ¥ 1 954 274 572 ¥ 1 619 242 282 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
118 231 651 ¥ 206 939 623 ¥ 90 868 302 ¥ 102 400 756 ¥ 69 941 063 ¥ 30 120 063 ¥ 53 682 982 ¥ 130 275 523 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 753 928 414 ¥ 661 743 743 ¥ 835 934 650 ¥ 547 388 179 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 887 190 974 ¥ 786 812 471 ¥ 974 979 915 ¥ 647 463 763 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 47.58 % 44.63 % 49.89 % 39.99 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
702 337 938 ¥ 709 496 222 ¥ 837 335 257 ¥ 841 234 000 ¥ 842 377 832 ¥ 836 650 359 ¥ 838 692 693 ¥ 832 836 258 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - 148 544 240 ¥ -334 850 389 ¥ -111 591 014 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd., tổng doanh thu của SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. là 309 336 100 Nhân dân tệ và thay đổi thành +67.09% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. trong quý vừa qua là -1 381 064 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi -192.107% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd. là 702 337 938 ¥

Chi phí cổ phiếu SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd.

Tài chính SDIC Zhonglu Fruit Juice Co.,Ltd.