Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu The Pacific Securities Co., Ltd

Báo cáo kết quả tài chính của công ty The Pacific Securities Co., Ltd, The Pacific Securities Co., Ltd thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào The Pacific Securities Co., Ltd công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

The Pacific Securities Co., Ltd tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Tính năng động của The Pacific Securities Co., Ltd doanh thu thuần đã thay đổi bởi -248 563 052 ¥ trong giai đoạn trước. Tính năng động của The Pacific Securities Co., Ltd thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 864 397 604 ¥. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của The Pacific Securities Co., Ltd. Lịch trình báo cáo tài chính của The Pacific Securities Co., Ltd cho ngày hôm nay. Giá trị của "tổng doanh thu của The Pacific Securities Co., Ltd" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản The Pacific Securities Co., Ltd trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 125 166 188 ¥ -82.325 % ↓ 4 674 570 ¥ -98.682 % ↓
31/12/2020 373 729 240 ¥ - -859 723 034 ¥ -
30/09/2020 302 415 333 ¥ -9.131 % ↓ 46 244 828 ¥ +8.19 % ↑
30/06/2020 165 112 412 ¥ -53.568 % ↓ -45 418 445 ¥ -1537.573 % ↓
30/09/2019 332 801 899 ¥ - 42 745 163 ¥ -
30/06/2019 355 604 298 ¥ - 3 159 384 ¥ -
31/03/2019 708 160 871 ¥ - 354 763 909 ¥ -
31/12/2018 -261 436 129 ¥ - -1 145 188 284 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính The Pacific Securities Co., Ltd, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của The Pacific Securities Co., Ltd: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của The Pacific Securities Co., Ltd có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp The Pacific Securities Co., Ltd là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp The Pacific Securities Co., Ltd là -101 383 556 ¥

Ngày báo cáo tài chính The Pacific Securities Co., Ltd

Tổng doanh thu The Pacific Securities Co., Ltd được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu The Pacific Securities Co., Ltd là 125 166 188 ¥ Thu nhập hoạt động The Pacific Securities Co., Ltd là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động The Pacific Securities Co., Ltd là -88 109 683 ¥ Thu nhập ròng The Pacific Securities Co., Ltd là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng The Pacific Securities Co., Ltd là 4 674 570 ¥

Chi phí hoạt động The Pacific Securities Co., Ltd là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động The Pacific Securities Co., Ltd là 213 275 871 ¥ Tài sản hiện tại The Pacific Securities Co., Ltd là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại The Pacific Securities Co., Ltd là 20 928 355 489 ¥ Tiền mặt hiện tại The Pacific Securities Co., Ltd là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại The Pacific Securities Co., Ltd là 1 433 081 281 ¥

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-101 383 556 ¥ 112 781 920 ¥ 35 761 135 ¥ -36 103 453 ¥ 63 934 270 ¥ 62 982 088 ¥ 410 552 566 ¥ -550 905 941 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
226 549 744 ¥ 260 947 320 ¥ 266 654 198 ¥ 201 215 865 ¥ 268 867 629 ¥ 292 622 210 ¥ 297 608 305 ¥ 289 469 812 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
125 166 188 ¥ 373 729 240 ¥ 302 415 333 ¥ 165 112 412 ¥ 332 801 899 ¥ 355 604 298 ¥ 708 160 871 ¥ -261 436 129 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 332 801 899 ¥ 355 604 298 ¥ 708 160 871 ¥ -261 436 129 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-88 109 683 ¥ -818 432 666 ¥ 28 314 401 ¥ -165 537 524 ¥ 76 285 874 ¥ 91 375 930 ¥ 407 167 427 ¥ -599 697 987 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
4 674 570 ¥ -859 723 034 ¥ 46 244 828 ¥ -45 418 445 ¥ 42 745 163 ¥ 3 159 384 ¥ 354 763 909 ¥ -1 145 188 284 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
213 275 871 ¥ 1 192 161 906 ¥ 274 100 932 ¥ 330 649 936 ¥ 256 516 025 ¥ 264 228 368 ¥ 300 993 444 ¥ 338 261 858 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
20 928 355 489 ¥ 20 830 069 284 ¥ 22 949 136 311 ¥ 30 304 818 609 ¥ 30 701 729 878 ¥ 32 422 100 543 ¥ 39 569 917 047 ¥ 37 473 710 571 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
22 960 616 343 ¥ 22 658 540 417 ¥ 25 007 284 492 ¥ 32 203 577 607 ¥ 33 393 800 878 ¥ 34 936 615 893 ¥ 42 552 811 771 ¥ 42 396 997 664 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 433 081 281 ¥ 1 701 251 696 ¥ 1 678 835 811 ¥ 3 298 228 698 ¥ 1 995 843 890 ¥ 1 486 105 219 ¥ 937 237 871 ¥ 1 899 254 996 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 15 357 353 731 ¥ 20 122 872 076 ¥ 24 515 420 390 ¥ 24 319 385 539 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 22 836 525 014 ¥ 24 432 905 994 ¥ 32 033 267 693 ¥ 31 793 658 771 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 68.39 % 69.93 % 75.28 % 74.99 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
9 608 947 135 ¥ 9 604 505 680 ¥ 10 464 831 230 ¥ 10 412 347 499 ¥ 10 236 723 784 ¥ 10 209 509 959 ¥ 10 258 717 617 ¥ 10 290 165 146 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 922 546 877 ¥ 923 974 700 ¥ 2 009 807 177 ¥ -1 434 951 307 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của The Pacific Securities Co., Ltd là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của The Pacific Securities Co., Ltd, tổng doanh thu của The Pacific Securities Co., Ltd là 125 166 188 Nhân dân tệ và thay đổi thành -82.325% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của The Pacific Securities Co., Ltd trong quý vừa qua là 4 674 570 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi -98.682% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu The Pacific Securities Co., Ltd là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu The Pacific Securities Co., Ltd là 9 608 947 135 ¥

Chi phí cổ phiếu The Pacific Securities Co., Ltd

Tài chính The Pacific Securities Co., Ltd