Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu China National Chemical Engineering Co.,Ltd

Báo cáo kết quả tài chính của công ty China National Chemical Engineering Co.,Ltd, China National Chemical Engineering Co.,Ltd thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào China National Chemical Engineering Co.,Ltd công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

China National Chemical Engineering Co.,Ltd tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

China National Chemical Engineering Co.,Ltd thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của China National Chemical Engineering Co.,Ltd doanh thu thuần đã thay đổi bởi -18 485 311 178 ¥ trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng của China National Chemical Engineering Co.,Ltd hôm nay lên tới 816 123 651 ¥. Đồ thị của công ty tài chính China National Chemical Engineering Co.,Ltd. Giá trị của "thu nhập ròng" China National Chemical Engineering Co.,Ltd trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Giá trị của tài sản China National Chemical Engineering Co.,Ltd trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 24 935 627 698 ¥ +40.72 % ↑ 816 123 651 ¥ +31.07 % ↑
31/12/2020 43 420 938 876 ¥ +56.06 % ↑ 884 357 927 ¥ +189.02 % ↑
30/09/2020 29 511 863 959 ¥ +20.89 % ↑ 1 329 271 752 ¥ +57.63 % ↑
30/06/2020 23 155 339 784 ¥ +11.34 % ↑ 915 512 715 ¥ -6.553 % ↓
30/09/2019 24 412 348 876 ¥ - 843 296 637 ¥ -
30/06/2019 20 797 684 910 ¥ - 979 711 275 ¥ -
31/03/2019 17 719 470 044 ¥ - 622 666 289 ¥ -
31/12/2018 27 823 450 611 ¥ - 305 986 226 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính China National Chemical Engineering Co.,Ltd, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của China National Chemical Engineering Co.,Ltd: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của China National Chemical Engineering Co.,Ltd cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp China National Chemical Engineering Co.,Ltd là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp China National Chemical Engineering Co.,Ltd là 2 211 048 072 ¥

Ngày báo cáo tài chính China National Chemical Engineering Co.,Ltd

Tổng doanh thu China National Chemical Engineering Co.,Ltd được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu China National Chemical Engineering Co.,Ltd là 24 935 627 698 ¥ Thu nhập hoạt động China National Chemical Engineering Co.,Ltd là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động China National Chemical Engineering Co.,Ltd là 942 765 992 ¥ Thu nhập ròng China National Chemical Engineering Co.,Ltd là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng China National Chemical Engineering Co.,Ltd là 816 123 651 ¥

Chi phí hoạt động China National Chemical Engineering Co.,Ltd là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động China National Chemical Engineering Co.,Ltd là 23 992 861 706 ¥ Tài sản hiện tại China National Chemical Engineering Co.,Ltd là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại China National Chemical Engineering Co.,Ltd là 111 647 235 237 ¥ Tiền mặt hiện tại China National Chemical Engineering Co.,Ltd là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại China National Chemical Engineering Co.,Ltd là 38 548 355 811 ¥

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
2 211 048 072 ¥ 4 361 988 427 ¥ 3 348 837 666 ¥ 2 844 985 521 ¥ 2 484 950 786 ¥ 2 660 130 275 ¥ 2 063 900 759 ¥ 3 482 071 129 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
22 724 579 626 ¥ 39 058 950 449 ¥ 26 163 026 293 ¥ 20 310 354 263 ¥ 21 927 398 090 ¥ 18 137 554 635 ¥ 15 655 569 285 ¥ 24 341 379 482 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
24 935 627 698 ¥ 43 420 938 876 ¥ 29 511 863 959 ¥ 23 155 339 784 ¥ 24 412 348 876 ¥ 20 797 684 910 ¥ 17 719 470 044 ¥ 27 823 450 611 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 24 412 348 876 ¥ 20 797 684 910 ¥ 17 719 470 044 ¥ 27 823 450 611 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
942 765 992 ¥ 1 833 485 382 ¥ 1 567 184 577 ¥ 1 188 942 442 ¥ 797 038 183 ¥ 1 110 877 303 ¥ 995 197 263 ¥ 732 530 494 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
816 123 651 ¥ 884 357 927 ¥ 1 329 271 752 ¥ 915 512 715 ¥ 843 296 637 ¥ 979 711 275 ¥ 622 666 289 ¥ 305 986 226 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
503 969 305 ¥ 1 579 495 873 ¥ 1 023 909 264 ¥ 856 105 838 ¥ 802 858 139 ¥ 724 618 924 ¥ 302 595 443 ¥ 1 122 650 895 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
23 992 861 706 ¥ 41 587 453 494 ¥ 27 944 679 382 ¥ 21 966 397 342 ¥ 23 615 310 693 ¥ 19 686 807 607 ¥ 16 724 272 781 ¥ 27 090 920 117 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
111 647 235 237 ¥ 105 926 432 621 ¥ 100 068 870 746 ¥ 90 174 867 292 ¥ 84 114 065 167 ¥ 78 694 096 627 ¥ 76 676 186 825 ¥ 76 329 219 993 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
142 686 004 250 ¥ 136 008 152 415 ¥ 126 529 823 173 ¥ 117 417 978 647 ¥ 108 348 025 488 ¥ 102 429 502 727 ¥ 99 427 320 952 ¥ 97 022 670 761 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
38 548 355 811 ¥ 38 868 254 197 ¥ 33 275 263 274 ¥ 26 840 368 560 ¥ 26 972 580 906 ¥ 26 213 867 083 ¥ 25 522 355 684 ¥ 28 133 795 746 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 64 689 436 622 ¥ 60 208 843 027 ¥ 56 031 085 878 ¥ 55 030 670 378 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 71 521 357 153 ¥ 66 531 282 694 ¥ 63 748 570 652 ¥ 62 004 175 316 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 66.01 % 64.95 % 64.12 % 63.91 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
38 684 954 536 ¥ 37 660 848 129 ¥ 36 877 981 458 ¥ 35 635 948 012 ¥ 34 652 471 940 ¥ 33 765 357 558 ¥ 33 459 454 654 ¥ 32 841 726 206 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 3 216 277 042 ¥ 1 491 968 047 ¥ -3 046 283 843 ¥ 3 389 784 513 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của China National Chemical Engineering Co.,Ltd là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của China National Chemical Engineering Co.,Ltd, tổng doanh thu của China National Chemical Engineering Co.,Ltd là 24 935 627 698 Nhân dân tệ và thay đổi thành +40.72% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của China National Chemical Engineering Co.,Ltd trong quý vừa qua là 816 123 651 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi +31.07% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu China National Chemical Engineering Co.,Ltd là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu China National Chemical Engineering Co.,Ltd là 38 684 954 536 ¥

Chi phí cổ phiếu China National Chemical Engineering Co.,Ltd

Tài chính China National Chemical Engineering Co.,Ltd