Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd., Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Doanh thu thuần Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. hiện là 11 338 662 843 ¥. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. thu nhập ròng hiện tại 279 133 340 ¥. Tính năng động của Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. thu nhập ròng tăng bởi 7 227 269 ¥. Việc đánh giá tính năng động của Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Lịch biểu tài chính của Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 30/06/2021. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 11 338 662 843 ¥ +63.63 % ↑ 279 133 340 ¥ +67.71 % ↑
31/03/2021 10 934 611 963 ¥ +42.48 % ↑ 271 906 071 ¥ +21.9 % ↑
31/12/2020 18 217 563 106 ¥ +62.17 % ↑ 738 474 038 ¥ +84.03 % ↑
30/09/2020 12 461 635 188 ¥ +9.63 % ↑ 495 377 357 ¥ +5.1 % ↑
31/12/2019 11 233 366 548 ¥ - 401 276 802 ¥ -
30/09/2019 11 366 697 637 ¥ - 471 332 013 ¥ -
30/06/2019 6 929 501 105 ¥ - 166 435 637 ¥ -
31/03/2019 7 674 623 134 ¥ - 223 059 484 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. cho ngày hôm nay là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. là 1 078 888 971 ¥

Ngày báo cáo tài chính Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd.

Tổng doanh thu Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. là 11 338 662 843 ¥ Thu nhập hoạt động Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. là 305 541 893 ¥ Thu nhập ròng Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. là 279 133 340 ¥

Chi phí hoạt động Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. là 11 033 120 950 ¥ Tài sản hiện tại Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. là 25 034 906 092 ¥ Tiền mặt hiện tại Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. là 6 928 879 046 ¥

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 078 888 971 ¥ 1 005 751 351 ¥ 1 978 934 624 ¥ 1 263 720 437 ¥ 1 133 125 490 ¥ 1 151 555 545 ¥ 639 044 725 ¥ 760 091 657 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
10 259 773 872 ¥ 9 928 860 612 ¥ 16 238 628 482 ¥ 11 197 914 751 ¥ 10 100 241 058 ¥ 10 215 142 092 ¥ 6 290 456 380 ¥ 6 914 531 477 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
11 338 662 843 ¥ 10 934 611 963 ¥ 18 217 563 106 ¥ 12 461 635 188 ¥ 11 233 366 548 ¥ 11 366 697 637 ¥ 6 929 501 105 ¥ 7 674 623 134 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 11 233 366 548 ¥ 11 366 697 637 ¥ 6 929 501 105 ¥ 7 674 623 134 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
305 541 893 ¥ 338 586 098 ¥ 808 791 572 ¥ 562 378 083 ¥ 416 679 791 ¥ 520 336 380 ¥ 127 082 163 ¥ 183 998 093 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
279 133 340 ¥ 271 906 071 ¥ 738 474 038 ¥ 495 377 357 ¥ 401 276 802 ¥ 471 332 013 ¥ 166 435 637 ¥ 223 059 484 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
385 065 075 ¥ 295 004 640 ¥ 656 220 268 ¥ 331 470 241 ¥ 419 224 891 ¥ 351 591 423 ¥ 270 093 267 ¥ 324 701 417 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
11 033 120 950 ¥ 10 596 025 865 ¥ 17 408 771 534 ¥ 11 899 257 105 ¥ 10 816 686 757 ¥ 10 846 361 257 ¥ 6 802 418 942 ¥ 7 490 625 041 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
25 034 906 092 ¥ 25 356 400 221 ¥ 24 567 317 854 ¥ 22 855 852 608 ¥ 18 186 669 752 ¥ 18 215 927 566 ¥ 15 188 476 540 ¥ 15 354 356 965 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
31 899 741 878 ¥ 31 719 167 820 ¥ 30 938 495 861 ¥ 27 285 812 658 ¥ 21 910 383 404 ¥ 21 730 078 902 ¥ 18 221 916 686 ¥ 18 237 917 655 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
6 928 879 046 ¥ 9 383 558 352 ¥ 6 332 982 117 ¥ 5 886 936 160 ¥ 6 095 846 706 ¥ 4 535 542 192 ¥ 4 681 901 693 ¥ 5 106 912 793 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 10 857 958 291 ¥ 11 216 772 113 ¥ 8 132 726 211 ¥ 7 924 872 395 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 11 605 819 016 ¥ 11 924 780 292 ¥ 8 869 097 735 ¥ 8 638 706 282 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 52.97 % 54.88 % 48.67 % 47.37 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
11 957 431 567 ¥ 12 807 618 308 ¥ 12 049 820 179 ¥ 10 999 795 435 ¥ 10 275 615 666 ¥ 9 804 977 377 ¥ 9 352 412 057 ¥ 9 599 211 373 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - -216 027 430 ¥ -325 770 226 ¥ 884 269 017 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd., tổng doanh thu của Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. là 11 338 662 843 Nhân dân tệ và thay đổi thành +63.63% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. trong quý vừa qua là 279 133 340 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi +67.71% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd. là 11 957 431 567 ¥

Chi phí cổ phiếu Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd.

Tài chính Universal Scientific Industrial (Shanghai) Co., Ltd.