Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Tongkun Group Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Tongkun Group Co., Ltd., Tongkun Group Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Tongkun Group Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Tongkun Group Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Doanh thu Tongkun Group Co., Ltd. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Tính năng động của Tongkun Group Co., Ltd. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 672 568 894 ¥. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Tongkun Group Co., Ltd.. Lịch biểu tài chính của Tongkun Group Co., Ltd. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Giá trị của "tổng doanh thu của Tongkun Group Co., Ltd." trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tài sản Tongkun Group Co., Ltd. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 11 133 046 817 ¥ -4.668 % ↓ 1 717 043 846 ¥ +229.34 % ↑
31/12/2020 13 013 276 484 ¥ +21.21 % ↑ 1 044 474 952 ¥ -
30/09/2020 11 476 195 970 ¥ -8.97 % ↓ 790 313 216 ¥ -25.459 % ↓
30/06/2020 13 649 073 832 ¥ +5.36 % ↑ 583 224 642 ¥ -32.882 % ↓
30/09/2019 12 607 062 600 ¥ - 1 060 234 307 ¥ -
30/06/2019 12 955 250 047 ¥ - 868 954 688 ¥ -
31/03/2019 11 678 159 386 ¥ - 521 360 335 ¥ -
31/12/2018 10 736 073 948 ¥ - -382 974 793 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Tongkun Group Co., Ltd., lịch trình

Ngày của Tongkun Group Co., Ltd. báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Tongkun Group Co., Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Tongkun Group Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Tongkun Group Co., Ltd. là 1 734 982 269 ¥

Ngày báo cáo tài chính Tongkun Group Co., Ltd.

Tổng doanh thu Tongkun Group Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Tongkun Group Co., Ltd. là 11 133 046 817 ¥ Thu nhập hoạt động Tongkun Group Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Tongkun Group Co., Ltd. là 1 190 401 619 ¥ Thu nhập ròng Tongkun Group Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Tongkun Group Co., Ltd. là 1 717 043 846 ¥

Chi phí hoạt động Tongkun Group Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Tongkun Group Co., Ltd. là 9 942 645 198 ¥ Tài sản hiện tại Tongkun Group Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Tongkun Group Co., Ltd. là 12 775 577 411 ¥ Tiền mặt hiện tại Tongkun Group Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Tongkun Group Co., Ltd. là 6 134 358 531 ¥

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 734 982 269 ¥ 884 204 039 ¥ 783 782 852 ¥ 618 603 865 ¥ 2 096 009 981 ¥ 1 785 455 137 ¥ 1 041 121 452 ¥ -529 582 713 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
9 398 064 548 ¥ 12 129 072 445 ¥ 10 692 413 118 ¥ 13 030 469 967 ¥ 10 511 052 619 ¥ 11 169 794 910 ¥ 10 637 037 934 ¥ 11 265 656 661 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
11 133 046 817 ¥ 13 013 276 484 ¥ 11 476 195 970 ¥ 13 649 073 832 ¥ 12 607 062 600 ¥ 12 955 250 047 ¥ 11 678 159 386 ¥ 10 736 073 948 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 12 607 062 600 ¥ 12 955 250 047 ¥ 11 678 159 386 ¥ 10 736 073 948 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 190 401 619 ¥ 359 035 106 ¥ 232 166 775 ¥ 125 505 892 ¥ 1 504 962 883 ¥ 1 210 502 309 ¥ 746 499 991 ¥ -448 670 672 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 717 043 846 ¥ 1 044 474 952 ¥ 790 313 216 ¥ 583 224 642 ¥ 1 060 234 307 ¥ 868 954 688 ¥ 521 360 335 ¥ -382 974 793 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
299 364 670 ¥ 288 653 994 ¥ 308 592 654 ¥ 291 449 171 ¥ 377 689 127 ¥ 341 112 530 ¥ 97 403 488 ¥ -275 584 655 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
9 942 645 198 ¥ 12 654 241 378 ¥ 11 244 029 195 ¥ 13 523 567 940 ¥ 11 102 099 717 ¥ 11 744 747 738 ¥ 10 931 659 395 ¥ 11 184 744 620 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
12 775 577 411 ¥ 10 575 332 059 ¥ 11 584 658 347 ¥ 14 376 290 448 ¥ 13 996 761 217 ¥ 13 321 479 919 ¥ 14 259 021 200 ¥ 11 976 002 435 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
50 388 437 809 ¥ 46 988 695 407 ¥ 44 943 245 983 ¥ 44 916 760 386 ¥ 39 043 550 635 ¥ 37 322 615 017 ¥ 36 969 524 982 ¥ 34 660 671 964 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
6 134 358 531 ¥ 6 725 855 070 ¥ 6 376 768 018 ¥ 9 887 005 829 ¥ 9 401 794 009 ¥ 9 652 215 788 ¥ 8 536 313 495 ¥ 5 646 267 380 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 16 587 831 580 ¥ 15 157 169 947 ¥ 15 326 215 060 ¥ 13 661 563 445 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 20 406 658 518 ¥ 19 985 158 438 ¥ 20 313 773 726 ¥ 18 529 217 814 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 52.27 % 53.55 % 54.95 % 53.46 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
28 557 787 366 ¥ 25 672 490 546 ¥ 20 806 320 984 ¥ 20 417 910 331 ¥ 18 570 302 334 ¥ 17 272 466 306 ¥ 16 592 813 569 ¥ 16 070 844 880 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 448 566 442 ¥ 1 344 372 796 ¥ 1 922 724 768 ¥ 280 581 180 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Tongkun Group Co., Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Tongkun Group Co., Ltd., tổng doanh thu của Tongkun Group Co., Ltd. là 11 133 046 817 Nhân dân tệ và thay đổi thành -4.668% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Tongkun Group Co., Ltd. trong quý vừa qua là 1 717 043 846 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi +229.34% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Tongkun Group Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Tongkun Group Co., Ltd. là 28 557 787 366 ¥

Chi phí cổ phiếu Tongkun Group Co., Ltd.

Tài chính Tongkun Group Co., Ltd.