Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Everbright Securities Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Everbright Securities Company Limited, Everbright Securities Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Everbright Securities Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Everbright Securities Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Everbright Securities Company Limited doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 4 710 804 270 ¥. Tính năng động của Everbright Securities Company Limited doanh thu thuần tăng theo 1 422 838 540 ¥ so với báo cáo trước đó. Everbright Securities Company Limited thu nhập ròng hiện tại 1 565 588 937 ¥. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2019 đến 30/06/2021. Báo cáo tài chính Everbright Securities Company Limited trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của tất cả các tài sản Everbright Securities Company Limited trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 4 710 804 270 ¥ +94.34 % ↑ 1 565 588 937 ¥ +436.5 % ↑
31/03/2021 3 287 965 730 ¥ -0.249 % ↓ 696 691 063 ¥ -47.11 % ↓
31/12/2020 4 694 500 435 ¥ +180.25 % ↑ -975 923 090 ¥ -
30/09/2020 4 356 766 896 ¥ +68.8 % ↑ 1 158 110 761 ¥ +75.99 % ↑
31/12/2019 1 675 136 411 ¥ - -1 713 592 978 ¥ -
30/09/2019 2 580 959 208 ¥ - 658 058 053 ¥ -
30/06/2019 2 423 966 467 ¥ - 291 815 094 ¥ -
31/03/2019 3 296 157 914 ¥ - 1 317 249 831 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Everbright Securities Company Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Everbright Securities Company Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Everbright Securities Company Limited là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Everbright Securities Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Everbright Securities Company Limited là 6 214 076 140 ¥

Ngày báo cáo tài chính Everbright Securities Company Limited

Tổng doanh thu Everbright Securities Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Everbright Securities Company Limited là 4 710 804 270 ¥ Thu nhập hoạt động Everbright Securities Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Everbright Securities Company Limited là 2 083 740 930 ¥ Thu nhập ròng Everbright Securities Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Everbright Securities Company Limited là 1 565 588 937 ¥

Chi phí hoạt động Everbright Securities Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Everbright Securities Company Limited là 2 627 063 340 ¥ Vốn chủ sở hữu Everbright Securities Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Everbright Securities Company Limited là 52 980 525 304 ¥

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
6 214 076 140 ¥ 1 784 693 860 ¥ 3 109 189 072 ¥ 2 911 861 593 ¥ 1 675 136 411 ¥ 2 580 959 208 ¥ 2 423 966 467 ¥ 3 296 157 914 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
-1 503 271 870 ¥ 1 503 271 870 ¥ 1 585 311 363 ¥ 1 444 905 303 ¥ - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
4 710 804 270 ¥ 3 287 965 730 ¥ 4 694 500 435 ¥ 4 356 766 896 ¥ 1 675 136 411 ¥ 2 580 959 208 ¥ 2 423 966 467 ¥ 3 296 157 914 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 675 136 411 ¥ 2 580 959 208 ¥ 2 423 966 467 ¥ 3 296 157 914 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 083 740 930 ¥ 896 209 070 ¥ 1 386 798 976 ¥ 1 593 567 810 ¥ -431 268 608 ¥ 874 982 934 ¥ 710 569 037 ¥ 1 689 156 637 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 565 588 937 ¥ 696 691 063 ¥ -975 923 090 ¥ 1 158 110 761 ¥ -1 713 592 978 ¥ 658 058 053 ¥ 291 815 094 ¥ 1 317 249 831 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
2 627 063 340 ¥ 2 391 756 660 ¥ 3 307 701 459 ¥ 2 763 199 086 ¥ 2 106 405 019 ¥ 1 705 976 274 ¥ 1 713 397 430 ¥ 1 607 001 277 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
- 200 148 959 827 ¥ 195 579 800 996 ¥ 194 740 306 798 ¥ - 169 293 384 766 ¥ 176 445 554 353 ¥ 177 953 570 692 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
- 236 593 475 870 ¥ 228 736 384 283 ¥ 229 465 345 779 ¥ - 205 670 972 101 ¥ 205 847 323 350 ¥ 214 477 823 381 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- 22 035 050 903 ¥ 16 107 089 857 ¥ 12 720 421 567 ¥ - 21 052 508 703 ¥ 23 769 558 231 ¥ 15 280 972 836 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - - 82 041 575 222 ¥ 100 247 620 986 ¥ 83 914 700 967 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - - 154 855 619 761 ¥ 155 750 384 208 ¥ 164 134 684 122 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - - 75.29 % 75.66 % 76.53 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
52 980 525 304 ¥ 52 980 525 304 ¥ 52 448 879 693 ¥ 52 501 428 741 ¥ 49 221 204 096 ¥ 49 221 204 096 ¥ 48 551 561 257 ¥ 48 767 603 725 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - 699 552 899 ¥ 14 796 577 819 ¥ 24 929 118 469 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Everbright Securities Company Limited là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Everbright Securities Company Limited, tổng doanh thu của Everbright Securities Company Limited là 4 710 804 270 Nhân dân tệ và thay đổi thành +94.34% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Everbright Securities Company Limited trong quý vừa qua là 1 565 588 937 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi +436.5% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Everbright Securities Company Limited

Tài chính Everbright Securities Company Limited