Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu, Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Doanh thu Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu thu nhập ròng hiện tại 32 215 827 ¥. Đây là các chỉ số tài chính chính của Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu. Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Báo cáo tài chính Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 449 266 663 ¥ +23.39 % ↑ 32 215 827 ¥ +34.07 % ↑
31/12/2020 268 167 972 ¥ -5.844 % ↓ 19 549 451 ¥ -
30/09/2020 288 148 484 ¥ -25.941 % ↓ 26 887 811 ¥ +2.83 % ↑
30/06/2020 263 264 304 ¥ +29.15 % ↑ 21 321 092 ¥ +8.12 % ↑
30/09/2019 389 078 168 ¥ - 26 146 971 ¥ -
30/06/2019 203 840 786 ¥ - 19 720 724 ¥ -
31/03/2019 364 112 766 ¥ - 24 028 310 ¥ -
31/12/2018 284 812 363 ¥ - -9 587 588 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu, lịch trình

Ngày mới nhất của Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu là 92 047 582 ¥

Ngày báo cáo tài chính Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu

Tổng doanh thu Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu là 449 266 663 ¥ Thu nhập hoạt động Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu là 34 025 139 ¥ Thu nhập ròng Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu là 32 215 827 ¥

Chi phí hoạt động Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu là 415 241 524 ¥ Tài sản hiện tại Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu là 3 034 963 381 ¥ Tiền mặt hiện tại Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu là 1 403 893 303 ¥

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
92 047 582 ¥ 18 169 870 ¥ 82 627 133 ¥ 63 767 242 ¥ 102 650 737 ¥ 49 294 042 ¥ 94 500 661 ¥ 69 025 955 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
357 219 081 ¥ 249 998 102 ¥ 205 521 351 ¥ 199 497 062 ¥ 286 427 431 ¥ 154 546 744 ¥ 269 612 105 ¥ 215 786 408 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
449 266 663 ¥ 268 167 972 ¥ 288 148 484 ¥ 263 264 304 ¥ 389 078 168 ¥ 203 840 786 ¥ 364 112 766 ¥ 284 812 363 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 389 078 168 ¥ 203 840 786 ¥ 364 112 766 ¥ 284 812 363 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
34 025 139 ¥ 3 249 984 ¥ 21 074 004 ¥ 16 764 180 ¥ 25 856 673 ¥ 7 783 729 ¥ 21 010 070 ¥ -29 615 734 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
32 215 827 ¥ 19 549 451 ¥ 26 887 811 ¥ 21 321 092 ¥ 26 146 971 ¥ 19 720 724 ¥ 24 028 310 ¥ -9 587 588 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
11 923 455 ¥ 15 184 799 ¥ 15 455 451 ¥ 12 981 442 ¥ 11 497 893 ¥ 13 453 517 ¥ 15 667 820 ¥ 13 578 020 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
415 241 524 ¥ 264 917 988 ¥ 267 074 480 ¥ 246 500 124 ¥ 363 221 495 ¥ 196 057 057 ¥ 343 102 696 ¥ 314 428 097 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 034 963 381 ¥ 3 052 059 375 ¥ 3 057 057 822 ¥ 2 999 072 061 ¥ 3 073 426 222 ¥ 2 909 591 077 ¥ 2 887 170 567 ¥ 2 843 240 360 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 990 079 181 ¥ 4 027 675 959 ¥ 4 039 605 825 ¥ 3 988 762 043 ¥ 3 955 966 060 ¥ 3 830 200 364 ¥ 3 805 650 224 ¥ 3 775 840 547 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 403 893 303 ¥ 1 369 203 578 ¥ 1 354 650 244 ¥ 1 109 539 344 ¥ 1 010 176 200 ¥ 893 012 760 ¥ 842 942 614 ¥ 990 425 920 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 499 545 391 ¥ 691 993 352 ¥ 702 004 536 ¥ 702 875 224 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 888 271 357 ¥ 788 452 112 ¥ 777 168 838 ¥ 778 153 847 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 22.45 % 20.59 % 20.42 % 20.61 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 086 094 671 ¥ 3 053 743 647 ¥ 3 034 194 192 ¥ 3 007 306 385 ¥ 2 975 357 161 ¥ 2 949 205 400 ¥ 2 935 484 675 ¥ 2 905 456 369 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 63 082 380 ¥ 8 735 589 ¥ -72 634 170 ¥ 2 389 411 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu, tổng doanh thu của Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu là 449 266 663 Nhân dân tệ và thay đổi thành +23.39% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu trong quý vừa qua là 32 215 827 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi +34.07% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu là 3 086 094 671 ¥

Chi phí cổ phiếu Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu

Tài chính Asian Star Anchor Chain Co., Ltd. Jiangsu