Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu China Wafer Level CSP Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty China Wafer Level CSP Co., Ltd., China Wafer Level CSP Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào China Wafer Level CSP Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

China Wafer Level CSP Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

China Wafer Level CSP Co., Ltd. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. China Wafer Level CSP Co., Ltd. thu nhập ròng hiện tại 127 583 797 ¥. Tính năng động của China Wafer Level CSP Co., Ltd. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 14 089 464 ¥. Biểu đồ tài chính của China Wafer Level CSP Co., Ltd. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Tất cả thông tin về China Wafer Level CSP Co., Ltd. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Giá trị của tài sản China Wafer Level CSP Co., Ltd. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 328 879 992 ¥ +286.32 % ↑ 127 583 797 ¥ +3 707.470 % ↑
31/12/2020 339 312 974 ¥ +141 % ↑ 113 494 333 ¥ +178.71 % ↑
30/09/2020 309 226 662 ¥ +119.54 % ↑ 112 065 279 ¥ +269.12 % ↑
30/06/2020 264 325 086 ¥ +129.18 % ↑ 93 943 660 ¥ +416.04 % ↑
30/09/2019 140 853 673 ¥ - 30 360 348 ¥ -
30/06/2019 115 337 458 ¥ - 18 204 834 ¥ -
31/03/2019 85 131 044 ¥ - 3 350 885 ¥ -
31/12/2018 140 791 121 ¥ - 40 721 279 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính China Wafer Level CSP Co., Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của China Wafer Level CSP Co., Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của China Wafer Level CSP Co., Ltd. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp China Wafer Level CSP Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp China Wafer Level CSP Co., Ltd. là 169 954 131 ¥

Ngày báo cáo tài chính China Wafer Level CSP Co., Ltd.

Tổng doanh thu China Wafer Level CSP Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu China Wafer Level CSP Co., Ltd. là 328 879 992 ¥ Thu nhập hoạt động China Wafer Level CSP Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động China Wafer Level CSP Co., Ltd. là 116 322 725 ¥ Thu nhập ròng China Wafer Level CSP Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng China Wafer Level CSP Co., Ltd. là 127 583 797 ¥

Chi phí hoạt động China Wafer Level CSP Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động China Wafer Level CSP Co., Ltd. là 212 557 267 ¥ Tài sản hiện tại China Wafer Level CSP Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại China Wafer Level CSP Co., Ltd. là 2 626 614 489 ¥ Tiền mặt hiện tại China Wafer Level CSP Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại China Wafer Level CSP Co., Ltd. là 2 347 058 973 ¥

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
169 954 131 ¥ 164 997 583 ¥ 159 127 464 ¥ 131 219 004 ¥ 61 082 564 ¥ 42 927 072 ¥ 23 383 979 ¥ 39 964 754 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
158 925 861 ¥ 174 315 391 ¥ 150 099 198 ¥ 133 106 082 ¥ 79 771 109 ¥ 72 410 386 ¥ 61 747 065 ¥ 100 826 367 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
328 879 992 ¥ 339 312 974 ¥ 309 226 662 ¥ 264 325 086 ¥ 140 853 673 ¥ 115 337 458 ¥ 85 131 044 ¥ 140 791 121 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 140 853 673 ¥ 115 337 458 ¥ 85 131 044 ¥ 140 791 121 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
116 322 725 ¥ 117 731 881 ¥ 112 028 597 ¥ 82 626 862 ¥ 12 059 222 ¥ 1 731 359 ¥ -12 200 069 ¥ -8 426 985 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
127 583 797 ¥ 113 494 333 ¥ 112 065 279 ¥ 93 943 660 ¥ 30 360 348 ¥ 18 204 834 ¥ 3 350 885 ¥ 40 721 279 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
42 874 148 ¥ 33 927 142 ¥ 33 655 863 ¥ 38 438 300 ¥ 37 442 911 ¥ 31 343 606 ¥ 22 101 390 ¥ 41 413 039 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
212 557 267 ¥ 221 581 093 ¥ 197 198 065 ¥ 181 698 224 ¥ 128 794 451 ¥ 113 606 099 ¥ 97 331 113 ¥ 149 218 106 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 626 614 489 ¥ 2 536 139 844 ¥ 1 389 635 682 ¥ 1 254 532 651 ¥ 1 076 019 809 ¥ 1 018 986 638 ¥ 1 009 320 910 ¥ 1 097 211 750 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 827 998 508 ¥ 3 733 560 111 ¥ 2 603 152 873 ¥ 2 458 719 422 ¥ 2 221 713 090 ¥ 2 184 879 200 ¥ 2 189 935 362 ¥ 2 272 198 533 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 347 058 973 ¥ 2 187 727 332 ¥ 1 069 610 629 ¥ 950 796 732 ¥ 885 350 062 ¥ 850 810 011 ¥ 865 656 504 ¥ 785 045 556 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 135 016 356 ¥ 118 183 025 ¥ 131 813 332 ¥ 193 020 263 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 297 446 259 ¥ 291 650 945 ¥ 316 476 599 ¥ 388 878 877 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 13.39 % 13.35 % 14.45 % 17.11 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 493 164 959 ¥ 3 364 464 018 ¥ 2 232 415 459 ¥ 2 120 269 254 ¥ 1 924 266 831 ¥ 1 893 228 249 ¥ 1 873 458 765 ¥ 1 883 319 655 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 36 706 552 ¥ 12 331 941 ¥ 34 404 187 ¥ 224 789 100 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của China Wafer Level CSP Co., Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của China Wafer Level CSP Co., Ltd., tổng doanh thu của China Wafer Level CSP Co., Ltd. là 328 879 992 Nhân dân tệ và thay đổi thành +286.32% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của China Wafer Level CSP Co., Ltd. trong quý vừa qua là 127 583 797 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi +3 707.470% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu China Wafer Level CSP Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu China Wafer Level CSP Co., Ltd. là 3 493 164 959 ¥

Chi phí cổ phiếu China Wafer Level CSP Co., Ltd.

Tài chính China Wafer Level CSP Co., Ltd.