Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited, Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Tính năng động của Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited doanh thu thuần tăng theo 125 790 740 ¥ so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited thu nhập ròng tăng bởi 29 813 002 ¥. Việc đánh giá tính năng động của Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited. Biểu đồ tài chính của Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Tất cả thông tin về Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Giá trị của tài sản Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 684 672 237 ¥ +48.09 % ↑ 231 939 756 ¥ +72.09 % ↑
31/12/2020 1 558 881 497 ¥ +4.47 % ↑ 202 126 754 ¥ +469.35 % ↑
30/09/2020 1 181 572 713 ¥ -1.785 % ↓ 99 895 871 ¥ +27.82 % ↑
30/06/2020 864 200 719 ¥ -28.205 % ↓ -24 517 494 ¥ -127.297 % ↓
30/09/2019 1 203 041 736 ¥ - 78 152 166 ¥ -
30/06/2019 1 203 708 222 ¥ - 89 816 330 ¥ -
31/03/2019 1 137 597 869 ¥ - 134 780 696 ¥ -
31/12/2018 1 492 146 876 ¥ - 35 501 196 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited là 446 774 314 ¥

Ngày báo cáo tài chính Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited

Tổng doanh thu Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited là 1 684 672 237 ¥ Thu nhập hoạt động Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited là 263 255 859 ¥ Thu nhập ròng Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited là 231 939 756 ¥

Chi phí hoạt động Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited là 1 421 416 378 ¥ Tài sản hiện tại Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited là 2 037 409 411 ¥ Tiền mặt hiện tại Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited là 627 743 760 ¥

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
446 774 314 ¥ 273 964 853 ¥ 202 814 794 ¥ 59 603 556 ¥ 191 319 850 ¥ 200 260 279 ¥ 240 088 743 ¥ 13 103 083 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 237 897 923 ¥ 1 284 916 644 ¥ 978 757 919 ¥ 804 597 163 ¥ 1 011 721 886 ¥ 1 003 447 943 ¥ 897 509 126 ¥ 1 479 043 793 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 684 672 237 ¥ 1 558 881 497 ¥ 1 181 572 713 ¥ 864 200 719 ¥ 1 203 041 736 ¥ 1 203 708 222 ¥ 1 137 597 869 ¥ 1 492 146 876 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 203 041 736 ¥ 1 203 708 222 ¥ 1 137 597 869 ¥ 1 492 146 876 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
263 255 859 ¥ 224 366 039 ¥ 96 391 642 ¥ -43 370 052 ¥ 92 443 429 ¥ 101 278 662 ¥ 142 328 228 ¥ 54 643 731 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
231 939 756 ¥ 202 126 754 ¥ 99 895 871 ¥ -24 517 494 ¥ 78 152 166 ¥ 89 816 330 ¥ 134 780 696 ¥ 35 501 196 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
51 394 544 ¥ 44 751 236 ¥ 41 962 113 ¥ 40 263 490 ¥ 33 443 264 ¥ 37 459 660 ¥ 37 682 342 ¥ -113 360 922 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 421 416 378 ¥ 1 334 515 458 ¥ 1 085 181 071 ¥ 907 570 771 ¥ 1 110 598 307 ¥ 1 102 429 560 ¥ 995 269 641 ¥ 1 437 503 145 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 037 409 411 ¥ 1 899 185 792 ¥ 1 910 456 543 ¥ 1 746 146 614 ¥ 1 351 624 881 ¥ 1 550 144 833 ¥ 1 599 478 279 ¥ 1 496 190 977 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 499 204 582 ¥ 3 279 988 391 ¥ 3 212 461 112 ¥ 2 999 379 699 ¥ 2 748 251 800 ¥ 2 980 613 018 ¥ 2 999 608 643 ¥ 2 774 020 009 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
627 743 760 ¥ 578 761 675 ¥ 548 345 881 ¥ 455 064 687 ¥ 232 447 936 ¥ 353 129 396 ¥ 232 960 896 ¥ 153 699 807 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 749 237 032 ¥ 1 005 458 576 ¥ 1 022 240 045 ¥ 921 565 095 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 835 137 337 ¥ 1 151 614 156 ¥ 1 147 629 799 ¥ 1 067 210 124 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 30.39 % 38.64 % 38.26 % 38.47 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 293 606 190 ¥ 2 059 841 691 ¥ 1 863 330 106 ¥ 1 766 629 991 ¥ 1 804 530 890 ¥ 1 723 769 332 ¥ 1 754 289 181 ¥ 1 616 053 419 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -28 959 732 ¥ 212 361 508 ¥ 64 215 392 ¥ 166 896 656 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited, tổng doanh thu của Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited là 1 684 672 237 Nhân dân tệ và thay đổi thành +48.09% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited trong quý vừa qua là 231 939 756 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi +72.09% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited là 2 293 606 190 ¥

Chi phí cổ phiếu Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited

Tài chính Shandong Shida Shenghua Chemical Group Company Limited