Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd., Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Thu nhập ròng Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. - 153 762 533 ¥. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. thu nhập ròng tăng bởi 3 525 066 ¥. Việc đánh giá tính năng động của Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd.. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Tất cả thông tin về Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 1 506 323 119 ¥ +39.45 % ↑ 153 762 533 ¥ +246.03 % ↑
31/03/2021 1 029 676 881 ¥ +34.44 % ↑ 150 237 467 ¥ +278.19 % ↑
31/12/2020 1 283 745 509 ¥ +17.7 % ↑ 184 507 736 ¥ +166.11 % ↑
30/09/2020 1 184 222 372 ¥ +16.88 % ↑ 115 239 877 ¥ +72.5 % ↑
31/12/2019 1 090 697 240 ¥ - 69 334 201 ¥ -
30/09/2019 1 013 197 673 ¥ - 66 804 725 ¥ -
30/06/2019 1 080 183 566 ¥ - 44 435 954 ¥ -
31/03/2019 765 921 520 ¥ - 39 725 124 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd.: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. là 525 027 572 ¥

Ngày báo cáo tài chính Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd.

Tổng doanh thu Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. là 1 506 323 119 ¥ Thu nhập hoạt động Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. là 115 644 441 ¥ Thu nhập ròng Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. là 153 762 533 ¥

Chi phí hoạt động Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. là 1 390 678 678 ¥ Tài sản hiện tại Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. là 4 384 000 000 ¥ Tiền mặt hiện tại Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. là 1 367 000 000 ¥

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
525 027 572 ¥ 372 072 428 ¥ 401 769 310 ¥ 406 840 891 ¥ 3 021 768 533 ¥ 344 062 103 ¥ 315 368 284 ¥ 252 886 694 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
981 295 547 ¥ 657 604 453 ¥ 881 976 199 ¥ 777 381 481 ¥ -1 931 071 293 ¥ 669 135 570 ¥ 764 815 282 ¥ 513 034 826 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 506 323 119 ¥ 1 029 676 881 ¥ 1 283 745 509 ¥ 1 184 222 372 ¥ 1 090 697 240 ¥ 1 013 197 673 ¥ 1 080 183 566 ¥ 765 921 520 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 090 697 240 ¥ 1 013 197 673 ¥ 1 080 183 566 ¥ 765 921 520 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
115 644 441 ¥ 65 455 559 ¥ 178 482 175 ¥ 89 867 720 ¥ 114 915 918 ¥ 58 173 231 ¥ 41 728 794 ¥ 28 082 627 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
153 762 533 ¥ 150 237 467 ¥ 184 507 736 ¥ 115 239 877 ¥ 69 334 201 ¥ 66 804 725 ¥ 44 435 954 ¥ 39 725 124 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
98 049 727 ¥ 66 950 273 ¥ 89 660 329 ¥ 75 341 310 ¥ -167 274 952 ¥ 57 147 312 ¥ 57 903 625 ¥ 51 822 121 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 390 678 678 ¥ 964 221 322 ¥ 1 105 263 334 ¥ 1 094 354 652 ¥ 975 781 322 ¥ 955 024 442 ¥ 1 038 454 772 ¥ 737 838 893 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
4 384 000 000 ¥ 4 106 202 071 ¥ 4 271 225 918 ¥ 4 059 986 081 ¥ - 3 823 760 103 ¥ 3 758 228 864 ¥ 3 850 032 568 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
5 801 000 000 ¥ 5 569 789 445 ¥ 5 613 972 513 ¥ 5 404 173 920 ¥ - 5 132 343 985 ¥ 5 049 041 467 ¥ 5 117 990 928 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 367 000 000 ¥ 902 677 426 ¥ 1 177 826 950 ¥ 909 563 908 ¥ - 582 415 802 ¥ 559 896 288 ¥ 597 257 746 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - - 2 562 859 010 ¥ 2 549 665 100 ¥ 2 564 869 817 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - - 2 777 708 042 ¥ 2 760 899 980 ¥ 2 794 835 431 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - - 54.12 % 54.68 % 54.61 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 906 580 000 ¥ 2 871 512 351 ¥ 2 721 217 849 ¥ 2 538 373 475 ¥ 2 338 037 161 ¥ 2 338 037 161 ¥ 2 270 494 240 ¥ 2 304 419 608 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - 106 246 679 ¥ 178 719 187 ¥ -116 206 768 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd., tổng doanh thu của Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. là 1 506 323 119 Nhân dân tệ và thay đổi thành +39.45% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. trong quý vừa qua là 153 762 533 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi +246.03% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd. là 2 906 580 000 ¥

Chi phí cổ phiếu Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd.

Tài chính Chongqing Chuanyi Automation Co., Ltd.