Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd., Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Nhân dân tệ ngày hôm nay

Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Động lực của doanh thu thuần của Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. tăng. Thay đổi lên tới 180 899 615 ¥. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd.. Biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến của Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd.. Biểu đồ tài chính của Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Giá trị của "thu nhập ròng" Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 1 355 126 237 ¥ +121.65 % ↑ 66 672 299 ¥ +20.15 % ↑
31/12/2020 1 174 226 622 ¥ +59.88 % ↑ 44 090 191 ¥ +31.61 % ↑
30/09/2020 976 714 718 ¥ +23.77 % ↑ 66 608 679 ¥ -8.985 % ↓
30/06/2020 883 009 130 ¥ +32.06 % ↑ 66 176 025 ¥ +11.68 % ↑
30/09/2019 789 122 744 ¥ - 73 183 958 ¥ -
30/06/2019 668 642 367 ¥ - 59 252 506 ¥ -
31/03/2019 611 382 673 ¥ - 55 489 781 ¥ -
31/12/2018 734 433 967 ¥ - 33 501 079 ¥ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. là 287 628 028 ¥

Ngày báo cáo tài chính Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd.

Tổng doanh thu Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. là 1 355 126 237 ¥ Thu nhập hoạt động Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. là 101 552 756 ¥ Thu nhập ròng Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. là 66 672 299 ¥

Chi phí hoạt động Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. là 1 253 573 481 ¥ Tài sản hiện tại Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. là 4 308 387 967 ¥ Tiền mặt hiện tại Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. là 660 104 419 ¥

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
287 628 028 ¥ 262 502 891 ¥ 228 916 351 ¥ 232 864 324 ¥ 194 264 396 ¥ 159 782 659 ¥ 140 067 171 ¥ 172 452 709 ¥
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 067 498 209 ¥ 911 723 731 ¥ 747 798 367 ¥ 650 144 806 ¥ 594 858 348 ¥ 508 859 708 ¥ 471 315 502 ¥ 561 981 258 ¥
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 355 126 237 ¥ 1 174 226 622 ¥ 976 714 718 ¥ 883 009 130 ¥ 789 122 744 ¥ 668 642 367 ¥ 611 382 673 ¥ 734 433 967 ¥
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 789 122 744 ¥ 668 642 367 ¥ 611 382 673 ¥ 734 433 967 ¥
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
101 552 756 ¥ 14 125 726 ¥ 93 241 592 ¥ 56 487 110 ¥ 76 277 840 ¥ 51 883 140 ¥ 69 011 781 ¥ 39 778 077 ¥
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
66 672 299 ¥ 44 090 191 ¥ 66 608 679 ¥ 66 176 025 ¥ 73 183 958 ¥ 59 252 506 ¥ 55 489 781 ¥ 33 501 079 ¥
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
46 072 453 ¥ 69 669 585 ¥ 36 079 620 ¥ 41 411 001 ¥ 19 730 547 ¥ 20 364 454 ¥ 17 223 715 ¥ 19 240 984 ¥
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 253 573 481 ¥ 1 160 100 896 ¥ 883 473 126 ¥ 826 522 020 ¥ 712 844 904 ¥ 616 759 227 ¥ 542 370 892 ¥ 694 655 890 ¥
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
4 308 387 967 ¥ 4 012 116 418 ¥ 3 563 977 089 ¥ 3 527 064 524 ¥ 3 276 869 706 ¥ 2 799 495 852 ¥ 2 545 039 668 ¥ 2 360 647 306 ¥
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
5 982 867 615 ¥ 5 657 727 953 ¥ 5 179 802 838 ¥ 5 029 073 496 ¥ 4 859 695 867 ¥ 3 960 729 192 ¥ 3 712 681 288 ¥ 3 536 179 831 ¥
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
660 104 419 ¥ 674 178 946 ¥ 743 499 101 ¥ 904 940 172 ¥ 784 140 930 ¥ 594 588 756 ¥ 589 475 505 ¥ 681 603 820 ¥
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 818 802 836 ¥ 2 260 666 607 ¥ 1 817 609 302 ¥ 1 705 889 526 ¥
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 3 183 265 953 ¥ 2 329 631 745 ¥ 1 887 883 334 ¥ 1 770 845 374 ¥
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 65.50 % 58.82 % 50.85 % 50.08 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 922 910 187 ¥ 1 867 799 666 ¥ 1 805 514 780 ¥ 1 739 970 504 ¥ 1 632 816 999 ¥ 1 600 709 075 ¥ 1 779 951 387 ¥ 1 722 870 991 ¥
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 118 409 039 ¥ 104 556 834 ¥ -54 686 560 ¥ 267 571 571 ¥

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd., tổng doanh thu của Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. là 1 355 126 237 Nhân dân tệ và thay đổi thành +121.65% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. trong quý vừa qua là 66 672 299 ¥, lợi nhuận ròng thay đổi +20.15% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd. là 1 922 910 187 ¥

Chi phí cổ phiếu Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd.

Tài chính Noblelift Intelligent Equipment Co.,Ltd.