Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Sporton International Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Sporton International Inc., Sporton International Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Sporton International Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Sporton International Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Đài Loan mới ngày hôm nay

Sporton International Inc. thu nhập hiện tại trong Dollar Đài Loan mới. Tính năng động của Sporton International Inc. doanh thu thuần tăng bởi 71 511 000 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng của Sporton International Inc. hôm nay lên tới 250 172 000 $. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/12/2018 đến 31/03/2021. Tất cả thông tin về Sporton International Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Giá trị của tài sản Sporton International Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 32 597 822 290.40 $ +42.7 % ↑ 8 080 255 393.60 $ +65.28 % ↑
31/12/2020 30 288 102 803.60 $ +21.36 % ↑ 6 060 740 624.80 $ +7.1 % ↑
30/09/2020 29 925 613 371.20 $ +21.82 % ↑ 6 715 211 209.20 $ +18.72 % ↑
30/06/2020 29 505 825 867.60 $ +21.56 % ↑ 6 265 741 108.40 $ +19.03 % ↑
30/09/2019 24 564 690 846 $ - 5 656 521 142.80 $ -
30/06/2019 24 271 999 120.40 $ - 5 264 123 021.60 $ -
31/03/2019 22 843 229 403.60 $ - 4 888 778 666.80 $ -
31/12/2018 24 956 313 796 $ - 5 658 975 851.60 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Sporton International Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Sporton International Inc.: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Sporton International Inc. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Sporton International Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Sporton International Inc. là 490 715 000 $

Ngày báo cáo tài chính Sporton International Inc.

Tổng doanh thu Sporton International Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Sporton International Inc. là 1 009 258 000 $ Thu nhập hoạt động Sporton International Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Sporton International Inc. là 310 561 000 $ Thu nhập ròng Sporton International Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Sporton International Inc. là 250 172 000 $

Chi phí hoạt động Sporton International Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Sporton International Inc. là 698 697 000 $ Tài sản hiện tại Sporton International Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Sporton International Inc. là 2 896 598 000 $ Tiền mặt hiện tại Sporton International Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Sporton International Inc. là 1 361 010 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
15 849 505 642 $ 13 274 516 110.80 $ 13 762 518 680 $ 13 465 595 811.60 $ 11 315 658 488.40 $ 10 912 084 982.40 $ 9 947 868 906 $ 11 396 276 293.20 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
16 748 316 648.40 $ 17 013 586 692.80 $ 16 163 094 691.20 $ 16 040 230 056 $ 13 249 032 357.60 $ 13 359 914 138 $ 12 895 360 497.60 $ 13 560 037 502.80 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
32 597 822 290.40 $ 30 288 102 803.60 $ 29 925 613 371.20 $ 29 505 825 867.60 $ 24 564 690 846 $ 24 271 999 120.40 $ 22 843 229 403.60 $ 24 956 313 796 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
10 030 747 626.80 $ 9 049 445 485.20 $ 9 240 848 174 $ 8 331 217 069.60 $ 6 916 142 044 $ 6 573 742 465.20 $ 5 730 356 199.60 $ 6 903 416 316.80 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
8 080 255 393.60 $ 6 060 740 624.80 $ 6 715 211 209.20 $ 6 265 741 108.40 $ 5 656 521 142.80 $ 5 264 123 021.60 $ 4 888 778 666.80 $ 5 658 975 851.60 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
352 089 218.80 $ 333 840 396.80 $ 311 489 627.20 $ 352 121 517.60 $ 318 724 558.40 $ 342 011 993.20 $ 307 032 392.80 $ 383 031 469.20 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
22 567 074 663.60 $ 21 238 657 318.40 $ 20 684 765 197.20 $ 21 174 608 798 $ 17 648 548 802 $ 17 698 256 655.20 $ 17 112 873 204 $ 18 052 897 479.20 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
93 556 639 482.40 $ 86 220 677 636 $ 75 626 897 327.60 $ 89 107 705 874 $ 82 564 485 774.80 $ 95 123 680 362 $ 93 030 039 847.20 $ 88 769 149 852.40 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
180 945 790 806 $ 171 657 850 981.60 $ 154 547 981 566 $ 164 492 200 707.60 $ 150 141 779 270 $ 162 157 288 156.80 $ 159 573 707 144.80 $ 153 547 816 925.20 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
43 958 989 788 $ 39 173 728 775.20 $ 23 679 574 530.80 $ 35 718 047 864.40 $ 29 123 472 673.20 $ 44 125 877 687.60 $ 29 202 669 330.80 $ 34 557 228 992.40 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 28 244 105 544.40 $ 45 111 895 454 $ 28 984 878 522.40 $ 30 187 976 523.60 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 33 134 886 736.80 $ 49 490 966 758 $ 33 391 920 587.20 $ 33 065 250 524 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 22.07 % 30.52 % 20.93 % 21.53 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
133 378 831 265.20 $ 124 255 389 229.20 $ 117 098 104 344.40 $ 109 528 105 393.20 $ 111 270 690 250.80 $ 106 770 013 964.80 $ 120 347 169 831.60 $ 114 829 372 034.80 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 9 700 556 994.40 $ 5 689 659 711.60 $ 6 400 588 598.40 $ 6 444 967 149.60 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Sporton International Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Sporton International Inc., tổng doanh thu của Sporton International Inc. là 32 597 822 290.40 Dollar Đài Loan mới và thay đổi thành +42.7% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Sporton International Inc. trong quý vừa qua là 8 080 255 393.60 $, lợi nhuận ròng thay đổi +65.28% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Sporton International Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Sporton International Inc. là 4 129 529 000 $

Chi phí cổ phiếu Sporton International Inc.

Tài chính Sporton International Inc.