Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu CIFI Holdings (Group) Co. Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty CIFI Holdings (Group) Co. Ltd., CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Tính năng động của CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. doanh thu thuần tăng theo 0 € so với báo cáo trước đó. CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. thu nhập ròng hiện tại 2 389 319 000 €. Đồ thị của công ty tài chính CIFI Holdings (Group) Co. Ltd.. CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 22 643 549 724.77 € +103.68 % ↑ 2 218 399 065.34 € +127.3 % ↑
30/09/2020 22 643 549 724.77 € +103.68 % ↑ 2 218 399 065.34 € +127.3 % ↑
30/06/2020 10 687 723 096.38 € +14.75 % ↑ 1 616 867 946.53 € +5.44 % ↑
31/03/2020 10 687 723 096.38 € +14.75 % ↑ 1 616 867 946.53 € +5.44 % ↑
30/06/2019 9 314 091 160.92 € - 1 533 400 335.73 € -
31/03/2019 9 314 091 160.92 € - 1 533 400 335.73 € -
31/12/2018 11 117 034 635.03 € - 975 962 484.01 € -
30/09/2018 11 117 034 635.03 € - 975 962 484.01 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính CIFI Holdings (Group) Co. Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/12/2020. Lợi nhuận gộp CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. là 4 853 992 000 €

Ngày báo cáo tài chính CIFI Holdings (Group) Co. Ltd.

Tổng doanh thu CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. là 24 388 156 500 € Thu nhập hoạt động CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. là 3 348 494 000 € Thu nhập ròng CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. là 2 389 319 000 €

Chi phí hoạt động CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. là 21 039 662 500 € Tài sản hiện tại CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. là 316 858 665 000 € Tiền mặt hiện tại CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. là 51 052 696 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 506 761 682.28 € 4 506 761 682.28 € 2 739 472 656.87 € 2 739 472 656.87 € 2 758 968 100.71 € 2 758 968 100.71 € 2 906 532 292.78 € 2 906 532 292.78 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
18 136 788 042.49 € 18 136 788 042.49 € 7 948 250 439.51 € 7 948 250 439.51 € 6 555 123 060.21 € 6 555 123 060.21 € 8 210 502 342.25 € 8 210 502 342.25 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
22 643 549 724.77 € 22 643 549 724.77 € 10 687 723 096.38 € 10 687 723 096.38 € 9 314 091 160.92 € 9 314 091 160.92 € 11 117 034 635.03 € 11 117 034 635.03 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
3 108 959 481.71 € 3 108 959 481.71 € 1 809 708 270.10 € 1 809 708 270.10 € 1 873 996 579.40 € 1 873 996 579.40 € 2 063 139 755.34 € 2 063 139 755.34 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
2 218 399 065.34 € 2 218 399 065.34 € 1 616 867 946.53 € 1 616 867 946.53 € 1 533 400 335.73 € 1 533 400 335.73 € 975 962 484.01 € 975 962 484.01 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
19 534 590 243.06 € 19 534 590 243.06 € 8 878 014 826.28 € 8 878 014 826.28 € 7 440 094 581.52 € 7 440 094 581.52 € 9 053 894 879.69 € 9 053 894 879.69 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
294 192 180 399.23 € 294 192 180 399.23 € 282 211 689 562.34 € 282 211 689 562.34 € 243 953 445 262.65 € 243 953 445 262.65 € 192 517 697 766.41 € 192 517 697 766.41 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
352 166 222 991.79 € 352 166 222 991.79 € 327 606 714 711.95 € 327 606 714 711.95 € 280 434 439 500.17 € 280 434 439 500.17 € 223 816 909 341.16 € 223 816 909 341.16 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
47 400 641 391.64 € 47 400 641 391.64 € 55 032 008 119.35 € 55 032 008 119.35 € 50 100 339 072.14 € 50 100 339 072.14 € 40 228 123 923.87 € 40 228 123 923.87 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 150 562 380 113.92 € 150 562 380 113.92 € 114 520 596 244.65 € 114 520 596 244.65 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 226 402 571 093.43 € 226 402 571 093.43 € 177 907 870 183.65 € 177 907 870 183.65 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 80.73 % 80.73 % 79.49 % 79.49 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
36 756 590 503.47 € 36 756 590 503.47 € 33 465 809 720.81 € 33 465 809 720.81 € 29 016 869 124.87 € 29 016 869 124.87 € 27 378 267 669.62 € 27 378 267 669.62 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -4 624 859 180.65 € -4 624 859 180.65 € 1 331 650 926.25 € 1 331 650 926.25 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của CIFI Holdings (Group) Co. Ltd., tổng doanh thu của CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. là 22 643 549 724.77 Euro và thay đổi thành +103.68% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. trong quý vừa qua là 2 218 399 065.34 €, lợi nhuận ròng thay đổi +127.3% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu CIFI Holdings (Group) Co. Ltd. là 39 588 558 000 €

Chi phí cổ phiếu CIFI Holdings (Group) Co. Ltd.

Tài chính CIFI Holdings (Group) Co. Ltd.