Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Kinetic Mines and Energy Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Kinetic Mines and Energy Limited, Kinetic Mines and Energy Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Kinetic Mines and Energy Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Kinetic Mines and Energy Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Kinetic Mines and Energy Limited doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 832 181 500 €. Thu nhập ròng Kinetic Mines and Energy Limited - 233 066 000 €. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Động lực của thu nhập ròng của Kinetic Mines and Energy Limited đã thay đổi bởi 0 € trong những năm gần đây. Báo cáo tài chính Kinetic Mines and Energy Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Thông tin về Kinetic Mines and Energy Limited thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của tất cả các tài sản Kinetic Mines and Energy Limited trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 772 996 751.72 € +28.72 % ↑ 216 490 346.08 € +14.38 % ↑
30/09/2020 772 996 751.72 € +28.72 % ↑ 216 490 346.08 € +14.38 % ↑
30/06/2020 602 397 722.04 € +1.6 % ↑ 161 933 508.16 € -8.0816 % ↓
31/03/2020 602 397 722.04 € +1.6 % ↑ 161 933 508.16 € -8.0816 % ↓
30/06/2019 592 906 426.20 € - 176 170 916.36 € -
31/03/2019 592 906 426.20 € - 176 170 916.36 € -
31/12/2018 600 546 928.64 € - 189 269 517.68 € -
30/09/2018 600 546 928.64 € - 189 269 517.68 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Kinetic Mines and Energy Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Kinetic Mines and Energy Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Kinetic Mines and Energy Limited là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp Kinetic Mines and Energy Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Kinetic Mines and Energy Limited là 385 766 000 €

Ngày báo cáo tài chính Kinetic Mines and Energy Limited

Tổng doanh thu Kinetic Mines and Energy Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Kinetic Mines and Energy Limited là 832 181 500 € Thu nhập hoạt động Kinetic Mines and Energy Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Kinetic Mines and Energy Limited là 375 196 500 € Thu nhập ròng Kinetic Mines and Energy Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Kinetic Mines and Energy Limited là 233 066 000 €

Chi phí hoạt động Kinetic Mines and Energy Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Kinetic Mines and Energy Limited là 456 985 000 € Tài sản hiện tại Kinetic Mines and Energy Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Kinetic Mines and Energy Limited là 1 708 038 000 € Tiền mặt hiện tại Kinetic Mines and Energy Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Kinetic Mines and Energy Limited là 877 745 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
358 330 322.08 € 358 330 322.08 € 237 182 541.40 € 237 182 541.40 € 234 008 094 € 234 008 094 € 241 981 135.48 € 241 981 135.48 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
414 666 429.64 € 414 666 429.64 € 365 215 180.64 € 365 215 180.64 € 358 898 332.20 € 358 898 332.20 € 358 565 793.16 € 358 565 793.16 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
772 996 751.72 € 772 996 751.72 € 602 397 722.04 € 602 397 722.04 € 592 906 426.20 € 592 906 426.20 € 600 546 928.64 € 600 546 928.64 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
348 512 524.92 € 348 512 524.92 € 210 482 814.68 € 210 482 814.68 € 213 968 436.88 € 213 968 436.88 € 238 906 542.68 € 238 906 542.68 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
216 490 346.08 € 216 490 346.08 € 161 933 508.16 € 161 933 508.16 € 176 170 916.36 € 176 170 916.36 € 189 269 517.68 € 189 269 517.68 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
424 484 226.80 € 424 484 226.80 € 391 914 907.36 € 391 914 907.36 € 378 937 989.32 € 378 937 989.32 € 361 640 385.96 € 361 640 385.96 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 586 562 337.44 € 1 586 562 337.44 € 947 081 403.60 € 947 081 403.60 € 772 346 071.28 € 772 346 071.28 € 666 573 576.80 € 666 573 576.80 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 411 451 132 € 3 411 451 132 € 2 852 027 578.72 € 2 852 027 578.72 € 2 779 505 272.72 € 2 779 505 272.72 € 2 559 066 257.76 € 2 559 066 257.76 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
815 319 775.60 € 815 319 775.60 € 663 826 878.64 € 663 826 878.64 € 236 357 231.52 € 236 357 231.52 € 256 227 832.48 € 256 227 832.48 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 907 546 413.04 € 907 546 413.04 € 772 819 800.08 € 772 819 800.08 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 986 778 019.28 € 986 778 019.28 € 909 375 377.76 € 909 375 377.76 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 35.50 % 35.50 % 35.54 % 35.54 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 563 448 713.60 € 2 563 448 713.60 € 2 197 348 310.32 € 2 197 348 310.32 € 1 792 727 253.44 € 1 792 727 253.44 € 1 649 690 880 € 1 649 690 880 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 159 221 643 € 159 221 643 € 309 472 627.40 € 309 472 627.40 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Kinetic Mines and Energy Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Kinetic Mines and Energy Limited, tổng doanh thu của Kinetic Mines and Energy Limited là 772 996 751.72 Euro và thay đổi thành +28.72% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Kinetic Mines and Energy Limited trong quý vừa qua là 216 490 346.08 €, lợi nhuận ròng thay đổi +14.38% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Kinetic Mines and Energy Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Kinetic Mines and Energy Limited là 2 759 720 000 €

Chi phí cổ phiếu Kinetic Mines and Energy Limited

Tài chính Kinetic Mines and Energy Limited