Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu GoldON Resources Ltd.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty GoldON Resources Ltd., GoldON Resources Ltd. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào GoldON Resources Ltd. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

GoldON Resources Ltd. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

GoldON Resources Ltd. thu nhập và thu nhập hiện tại cho các kỳ báo cáo mới nhất. Doanh thu thuần GoldON Resources Ltd. hiện là 0 €. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của GoldON Resources Ltd.. Báo cáo tài chính GoldON Resources Ltd. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. GoldON Resources Ltd. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản GoldON Resources Ltd. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 0 € - -151 174.31 € -
31/12/2020 0 € - -149 001.55 € -
30/09/2020 0 € - -83 955.24 € -
30/06/2020 0 € - 46 660.05 € -
31/12/2019 0 € - -488 824.55 € -
30/09/2019 0 € - -180 384.20 € -
30/06/2019 0 € - -80 752.11 € -
31/03/2019 0 € - -132 535.11 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính GoldON Resources Ltd., lịch trình

Ngày mới nhất của GoldON Resources Ltd. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của GoldON Resources Ltd. là 31/03/2021. Thu nhập hoạt động GoldON Resources Ltd. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động GoldON Resources Ltd. là -165 142 €

Ngày báo cáo tài chính GoldON Resources Ltd.

Thu nhập ròng GoldON Resources Ltd. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng GoldON Resources Ltd. là -161 976 € Chi phí hoạt động GoldON Resources Ltd. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động GoldON Resources Ltd. là 165 142 € Tài sản hiện tại GoldON Resources Ltd. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại GoldON Resources Ltd. là 1 798 068 €

Tiền mặt hiện tại GoldON Resources Ltd. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại GoldON Resources Ltd. là 1 531 952 € Vốn chủ sở hữu GoldON Resources Ltd. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu GoldON Resources Ltd. là 5 775 302 €

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-154 129.18 € -200 711.76 € -84 816.69 € -60 622.41 € -532 801.33 € -175 252.85 € -70 868.32 € -192 232.61 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-151 174.31 € -149 001.55 € -83 955.24 € 46 660.05 € -488 824.55 € -180 384.20 € -80 752.11 € -132 535.11 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
154 129.18 € 200 711.76 € 84 816.69 € 60 622.41 € 532 801.33 € 175 252.85 € 70 868.32 € 192 232.61 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 678 160.24 € 2 612 524.15 € 1 194 740.50 € 942 952.26 € 557 920.51 € 989 376.18 € 727 509.08 € 371 313.91 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
5 625 629.04 € 5 363 494.08 € 3 323 481.86 € 2 869 398.95 € 1 576 089.40 € 1 553 100.96 € 1 153 507.67 € 514 438.39 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 429 790.72 € 2 426 388.87 € 954 816.53 € 878 786.99 € 494 879.89 € 721 685.21 € 702 132.30 € 360 022.69 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 59 818.83 € 118 359.95 € 104 747.58 € 23 948.81 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 59 818.83 € 118 359.95 € 104 747.58 € 23 948.81 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 3.80 % 7.62 % 9.08 % 4.66 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
5 390 164.44 € 5 271 650.48 € 3 052 625.09 € 2 587 138.97 € 1 516 270.57 € 1 434 741.01 € 1 048 760.08 € 490 489.58 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 121 342.82 € -358 336.19 € -14 045.43 € -192 427.67 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của GoldON Resources Ltd. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của GoldON Resources Ltd., tổng doanh thu của GoldON Resources Ltd. là 0 Euro và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của GoldON Resources Ltd. trong quý vừa qua là -151 174.31 €, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu GoldON Resources Ltd.

Tài chính GoldON Resources Ltd.