Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Home Capital Group Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Home Capital Group Inc., Home Capital Group Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Home Capital Group Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Home Capital Group Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Home Capital Group Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 151 677 000 €. Tính năng động của Home Capital Group Inc. doanh thu thuần tăng theo 3 964 000 € so với báo cáo trước đó. Home Capital Group Inc. thu nhập ròng hiện tại 64 503 000 €. Lịch biểu tài chính của Home Capital Group Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính Home Capital Group Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Home Capital Group Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 140 142 722.54 € +55.15 % ↑ 59 597 869.37 € +131.83 % ↑
31/12/2020 136 480 164.92 € +23.21 % ↑ 51 134 441.57 € +48.63 % ↑
30/09/2020 132 606 945.56 € +27.12 % ↑ 54 050 443.55 € +49.92 % ↑
30/06/2020 104 994 550.38 € +8.03 % ↑ 31 536 432.06 € +6.97 % ↑
31/12/2019 110 773 888.91 € - 34 404 388.38 € -
30/09/2019 104 315 443.46 € - 36 052 724.10 € -
30/06/2019 97 193 598.32 € - 29 480 632.19 € -
31/03/2019 90 329 536.62 € - 25 707 199.97 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Home Capital Group Inc., lịch trình

Ngày mới nhất của Home Capital Group Inc. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Home Capital Group Inc. cho ngày hôm nay là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Home Capital Group Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Home Capital Group Inc. là 151 677 000 €

Ngày báo cáo tài chính Home Capital Group Inc.

Tổng doanh thu Home Capital Group Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Home Capital Group Inc. là 151 677 000 € Thu nhập hoạt động Home Capital Group Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Home Capital Group Inc. là 88 713 000 € Thu nhập ròng Home Capital Group Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Home Capital Group Inc. là 64 503 000 €

Chi phí hoạt động Home Capital Group Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Home Capital Group Inc. là 62 964 000 € Tài sản hiện tại Home Capital Group Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Home Capital Group Inc. là 545 735 000 € Tiền mặt hiện tại Home Capital Group Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Home Capital Group Inc. là 458 204 000 €

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
140 142 722.54 € 136 480 164.92 € 132 606 945.56 € 104 994 550.38 € 110 773 888.91 € 104 315 443.46 € 97 193 598.32 € 90 329 536.62 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
140 142 722.54 € 136 480 164.92 € 132 606 945.56 € 104 994 550.38 € 110 773 888.91 € 104 315 443.46 € 97 193 598.32 € 90 329 536.62 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
81 966 819.92 € 73 213 270.25 € 75 519 461.93 € 45 535 274.27 € 50 190 159.56 € 51 865 289.97 € 43 328 869.73 € 37 823 945.84 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
59 597 869.37 € 51 134 441.57 € 54 050 443.55 € 31 536 432.06 € 34 404 388.38 € 36 052 724.10 € 29 480 632.19 € 25 707 199.97 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
58 175 902.62 € 63 266 894.67 € 57 087 483.63 € 59 459 276.12 € 60 583 729.35 € 52 450 153.49 € 53 864 728.59 € 52 505 590.79 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
504 234 581.93 € 964 570 213.89 € 637 598 246.63 € 794 179 052.57 € 1 408 674 728.37 € 1 039 294 150.56 € 960 681 287.30 € 1 163 196 516.06 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
17 510 839 509.84 € 17 884 282 717.79 € 17 773 039 459.74 € 17 697 157 807.46 € 17 700 757 536.14 € 17 494 400 502.48 € 17 113 256 129.61 € 17 094 279 941.82 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
423 359 876.82 € 485 047 732.40 € 480 354 041 € 543 134 011.38 € 516 840 099.99 € 534 629 929.56 € 434 935 185.06 € 642 425 911.50 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 13 895 435 933.27 € 12 505 368 734.64 € 12 628 737 054.15 € 12 553 245 310.88 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 16 146 854 636.91 € 15 977 098 232.67 € 15 591 022 711.97 € 15 571 851 569.67 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 91.22 % 91.33 % 91.10 % 91.09 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 589 936 220.27 € 1 552 688 822.36 € 1 497 419 682.17 € 1 441 291 263.83 € 1 553 902 899.23 € 1 517 302 269.81 € 1 522 233 417.65 € 1 522 428 372.15 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -196 929 920.79 € 139 523 672.69 € -122 261 421.42 € -497 768 744.84 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Home Capital Group Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Home Capital Group Inc., tổng doanh thu của Home Capital Group Inc. là 140 142 722.54 Euro và thay đổi thành +55.15% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Home Capital Group Inc. trong quý vừa qua là 59 597 869.37 €, lợi nhuận ròng thay đổi +131.83% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Home Capital Group Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Home Capital Group Inc. là 1 720 794 000 €

Chi phí cổ phiếu Home Capital Group Inc.

Tài chính Home Capital Group Inc.