Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu CPMC Holdings Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty CPMC Holdings Limited, CPMC Holdings Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào CPMC Holdings Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

CPMC Holdings Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

CPMC Holdings Limited thu nhập hiện tại trong Euro. Doanh thu thuần của CPMC Holdings Limited trên 31/12/2020 lên tới 1 983 970 000 €. Tính năng động của CPMC Holdings Limited thu nhập ròng tăng bởi 0 €. Việc đánh giá tính năng động của CPMC Holdings Limited thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 30/09/2018 đến 31/12/2020 có sẵn trực tuyến. Giá trị của "tổng doanh thu của CPMC Holdings Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tài sản CPMC Holdings Limited trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 1 851 085 673.37 € +21.79 % ↑ 96 432 851.97 € +84.75 % ↑
30/09/2020 1 851 085 673.37 € +21.79 % ↑ 96 432 851.97 € +84.75 % ↑
30/06/2020 1 575 315 921.97 € -8.251 % ↓ 85 220 738.61 € +7.39 % ↑
31/03/2020 1 575 315 921.97 € -8.251 % ↓ 85 220 738.61 € +7.39 % ↑
30/06/2019 1 716 980 699 € - 79 359 967.20 € -
31/03/2019 1 716 980 699 € - 79 359 967.20 € -
31/12/2018 1 519 841 758.89 € - 52 197 393.33 € -
30/09/2018 1 519 841 758.89 € - 52 197 393.33 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính CPMC Holdings Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của CPMC Holdings Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2018, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của CPMC Holdings Limited cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp CPMC Holdings Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp CPMC Holdings Limited là 306 300 000 €

Ngày báo cáo tài chính CPMC Holdings Limited

Tổng doanh thu CPMC Holdings Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu CPMC Holdings Limited là 1 983 970 000 € Thu nhập hoạt động CPMC Holdings Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động CPMC Holdings Limited là 122 728 000 € Thu nhập ròng CPMC Holdings Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng CPMC Holdings Limited là 103 355 500 €

Chi phí hoạt động CPMC Holdings Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động CPMC Holdings Limited là 1 861 242 000 € Tài sản hiện tại CPMC Holdings Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại CPMC Holdings Limited là 5 784 401 000 € Tiền mặt hiện tại CPMC Holdings Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại CPMC Holdings Limited là 1 944 230 000 €

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
285 784 332.30 € 285 784 332.30 € 256 871 877.55 € 256 871 877.55 € 267 408 017.19 € 267 408 017.19 € 218 340 442.80 € 218 340 442.80 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
1 565 301 341.07 € 1 565 301 341.07 € 1 318 444 044.42 € 1 318 444 044.42 € 1 449 572 681.80 € 1 449 572 681.80 € 1 301 501 316.08 € 1 301 501 316.08 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 851 085 673.37 € 1 851 085 673.37 € 1 575 315 921.97 € 1 575 315 921.97 € 1 716 980 699 € 1 716 980 699 € 1 519 841 758.89 € 1 519 841 758.89 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
114 507 801.29 € 114 507 801.29 € 118 149 848.76 € 118 149 848.76 € 126 287 191.41 € 126 287 191.41 € 78 480 128.39 € 78 480 128.39 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
96 432 851.97 € 96 432 851.97 € 85 220 738.61 € 85 220 738.61 € 79 359 967.20 € 79 359 967.20 € 52 197 393.33 € 52 197 393.33 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 736 577 872.08 € 1 736 577 872.08 € 1 457 166 073.21 € 1 457 166 073.21 € 1 590 693 507.59 € 1 590 693 507.59 € 1 441 361 630.49 € 1 441 361 630.49 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
5 396 967 605.42 € 5 396 967 605.42 € 5 813 066 980.79 € 5 813 066 980.79 € 3 660 740 549.24 € 3 660 740 549.24 € 3 862 456 890.37 € 3 862 456 890.37 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
11 006 256 268.67 € 11 006 256 268.67 € 11 360 908 747.02 € 11 360 908 747.02 € 10 429 831 229.76 € 10 429 831 229.76 € 10 240 543 661.36 € 10 240 543 661.36 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 814 007 418.83 € 1 814 007 418.83 € 1 094 461 623.63 € 1 094 461 623.63 € 503 997 417.74 € 503 997 417.74 € 834 006 012.42 € 834 006 012.42 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 4 567 569 783.72 € 4 567 569 783.72 € 3 503 686 990.35 € 3 503 686 990.35 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 5 529 396 874.08 € 5 529 396 874.08 € 5 343 500 837.02 € 5 343 500 837.02 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 53.02 % 53.02 % 52.18 % 52.18 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
4 868 205 011.28 € 4 868 205 011.28 € 4 521 644 624.06 € 4 521 644 624.06 € 4 640 639 323.34 € 4 640 639 323.34 € 4 569 038 358.78 € 4 569 038 358.78 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 19 037 360.48 € 19 037 360.48 € 314 228 410.51 € 314 228 410.51 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của CPMC Holdings Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của CPMC Holdings Limited, tổng doanh thu của CPMC Holdings Limited là 1 851 085 673.37 Euro và thay đổi thành +21.79% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của CPMC Holdings Limited trong quý vừa qua là 96 432 851.97 €, lợi nhuận ròng thay đổi +84.75% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu CPMC Holdings Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu CPMC Holdings Limited là 5 217 680 000 €

Chi phí cổ phiếu CPMC Holdings Limited

Tài chính CPMC Holdings Limited