Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu China Suntien Green Energy Corporation Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty China Suntien Green Energy Corporation Limited, China Suntien Green Energy Corporation Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào China Suntien Green Energy Corporation Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

China Suntien Green Energy Corporation Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Doanh thu thuần của China Suntien Green Energy Corporation Limited trên 31/03/2021 lên tới 5 297 352 650 €. Tính năng động của China Suntien Green Energy Corporation Limited thu nhập ròng tăng theo 619 804 765 € cho kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của China Suntien Green Energy Corporation Limited. Báo cáo tài chính China Suntien Green Energy Corporation Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. China Suntien Green Energy Corporation Limited thu nhập ròng được hiển thị bằng màu xanh lam trên biểu đồ. Tất cả thông tin về China Suntien Green Energy Corporation Limited tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 4 915 779 041.27 € +20.58 % ↑ 836 440 119.53 € +49.17 % ↑
31/12/2020 2 753 994 992.02 € - 261 280 511.56 € -
30/09/2020 2 753 994 992.02 € +72.05 % ↑ 261 280 511.56 € +238.61 % ↑
31/03/2020 4 076 701 386.07 € - 560 723 731.53 € -
30/09/2019 1 600 724 271.38 € - 77 163 301.40 € -
30/06/2019 2 951 244 401.88 € - 448 970 425.56 € -
31/03/2019 2 951 244 401.88 € - 448 970 425.56 € -
30/09/2018 1 472 489 061.16 € - 108 751 036.73 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính China Suntien Green Energy Corporation Limited, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của China Suntien Green Energy Corporation Limited: 30/09/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của China Suntien Green Energy Corporation Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp China Suntien Green Energy Corporation Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp China Suntien Green Energy Corporation Limited là 1 645 386 802 €

Ngày báo cáo tài chính China Suntien Green Energy Corporation Limited

Tổng doanh thu China Suntien Green Energy Corporation Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu China Suntien Green Energy Corporation Limited là 5 297 352 650 € Thu nhập hoạt động China Suntien Green Energy Corporation Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động China Suntien Green Energy Corporation Limited là 1 533 073 398 € Thu nhập ròng China Suntien Green Energy Corporation Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng China Suntien Green Energy Corporation Limited là 901 366 446 €

Chi phí hoạt động China Suntien Green Energy Corporation Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động China Suntien Green Energy Corporation Limited là 3 764 279 252 € Tài sản hiện tại China Suntien Green Energy Corporation Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại China Suntien Green Energy Corporation Limited là 10 174 538 905 € Tiền mặt hiện tại China Suntien Green Energy Corporation Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại China Suntien Green Energy Corporation Limited là 2 984 366 181 €

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/03/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 526 867 945.27 € 676 858 659.35 € 676 858 659.35 € 1 085 974 484.86 € 389 467 100.84 € 895 146 272.49 € 895 146 272.49 € 434 904 921.04 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 388 911 096 € 2 077 136 332.66 € 2 077 136 332.66 € 2 990 726 901.22 € 1 211 257 170.54 € 2 056 098 129.39 € 2 056 098 129.39 € 1 037 584 140.12 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
4 915 779 041.27 € 2 753 994 992.02 € 2 753 994 992.02 € 4 076 701 386.07 € 1 600 724 271.38 € 2 951 244 401.88 € 2 951 244 401.88 € 1 472 489 061.16 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
1 422 644 588.07 € 557 728 215.12 € 557 728 215.12 € 1 008 581 481.44 € 299 843 675.72 € 813 937 849.36 € 813 937 849.36 € 424 945 154.11 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
836 440 119.53 € 261 280 511.56 € 261 280 511.56 € 560 723 731.53 € 77 163 301.40 € 448 970 425.56 € 448 970 425.56 € 108 751 036.73 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
6 420 590.60 € 16 897 194.50 € 16 897 194.50 € 1 221 884.62 € - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 493 134 453.20 € 2 196 266 777.82 € 2 196 266 777.82 € 3 068 119 904.64 € 1 300 880 595.66 € 2 137 306 552.52 € 2 137 306 552.52 € 1 047 543 907.05 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
9 441 656 693.13 € 8 012 262 702.57 € 8 012 262 702.57 € - 8 531 708 061.41 € 6 379 904 727.06 € 6 379 904 727.06 € -
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
55 501 052 341.54 € 53 133 384 105.83 € 53 133 384 105.83 € - 39 218 022 927.58 € 38 132 242 271.32 € 38 132 242 271.32 € -
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
2 769 399 300.62 € 1 761 742 452.13 € 1 761 742 452.13 € - 1 901 946 581.46 € 2 013 646 331.55 € 2 013 646 331.55 € -
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 7 764 648 726.40 € 8 529 947 654.11 € 8 529 947 654.11 € -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 26 306 367 336.44 € 25 353 335 215.17 € 25 353 335 215.17 € -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 67.08 % 66.49 % 66.49 % -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
13 471 462 705.52 € 12 216 681 214.70 € 12 216 681 214.70 € 11 000 515 303.44 € 10 640 031 188.34 € 10 549 745 492.16 € 10 549 745 492.16 € -
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 540 911 559.98 € 687 901 099.78 € 687 901 099.78 € 627 792 369 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của China Suntien Green Energy Corporation Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của China Suntien Green Energy Corporation Limited, tổng doanh thu của China Suntien Green Energy Corporation Limited là 4 915 779 041.27 Euro và thay đổi thành +20.58% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của China Suntien Green Energy Corporation Limited trong quý vừa qua là 836 440 119.53 €, lợi nhuận ròng thay đổi +49.17% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu China Suntien Green Energy Corporation Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu China Suntien Green Energy Corporation Limited là 14 517 147 346 €

Chi phí cổ phiếu China Suntien Green Energy Corporation Limited

Tài chính China Suntien Green Energy Corporation Limited