Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Agilent Technologies, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Agilent Technologies, Inc., Agilent Technologies, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Agilent Technologies, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Agilent Technologies, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Agilent Technologies, Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Agilent Technologies, Inc. doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 1 525 000 000 $. Tính năng động của Agilent Technologies, Inc. doanh thu thuần đã thay đổi bởi -23 000 000 $ trong giai đoạn trước. Agilent Technologies, Inc. biểu đồ báo cáo tài chính trực tuyến. Báo cáo tài chính Agilent Technologies, Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của tất cả các tài sản Agilent Technologies, Inc. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/04/2021 1 525 000 000 $ +23.18 % ↑ 216 000 000 $ +18.68 % ↑
31/01/2021 1 548 000 000 $ +20.56 % ↑ 288 000 000 $ -42.857 % ↓
31/10/2020 1 483 000 000 $ +8.49 % ↑ 222 000 000 $ +14.43 % ↑
31/07/2020 1 261 000 000 $ -1.02041 % ↓ 199 000 000 $ +4.19 % ↑
31/10/2019 1 367 000 000 $ - 194 000 000 $ -
31/07/2019 1 274 000 000 $ - 191 000 000 $ -
30/04/2019 1 238 000 000 $ - 182 000 000 $ -
31/01/2019 1 284 000 000 $ - 504 000 000 $ -
31/10/2018 1 294 000 000 $ - 195 000 000 $ -
31/07/2018 1 203 000 000 $ - 236 000 000 $ -
30/04/2018 1 206 000 000 $ - 205 000 000 $ -
31/01/2018 1 211 000 000 $ - -320 000 000 $ -
31/10/2017 1 189 000 000 $ - 177 000 000 $ -
31/07/2017 1 114 000 000 $ - 175 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Agilent Technologies, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Agilent Technologies, Inc.: 31/07/2017, 31/01/2021, 30/04/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Agilent Technologies, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/04/2021. Lợi nhuận gộp Agilent Technologies, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Agilent Technologies, Inc. là 817 000 000 $

Ngày báo cáo tài chính Agilent Technologies, Inc.

Tổng doanh thu Agilent Technologies, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Agilent Technologies, Inc. là 1 525 000 000 $ Thu nhập hoạt động Agilent Technologies, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Agilent Technologies, Inc. là 288 000 000 $ Thu nhập ròng Agilent Technologies, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Agilent Technologies, Inc. là 216 000 000 $

Chi phí hoạt động Agilent Technologies, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Agilent Technologies, Inc. là 1 237 000 000 $ Tài sản hiện tại Agilent Technologies, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Agilent Technologies, Inc. là 3 514 000 000 $ Tiền mặt hiện tại Agilent Technologies, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Agilent Technologies, Inc. là 1 380 000 000 $

30/04/2021 31/01/2021 31/10/2020 31/07/2020 31/10/2019 31/07/2019 30/04/2019 31/01/2019 31/10/2018 31/07/2018 30/04/2018 31/01/2018 31/10/2017 31/07/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
817 000 000 $ 838 000 000 $ 788 000 000 $ 669 000 000 $ 737 000 000 $ 692 000 000 $ 669 000 000 $ 707 000 000 $ 709 000 000 $ 661 000 000 $ 644 000 000 $ 673 000 000 $ 647 000 000 $ 596 000 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
708 000 000 $ 710 000 000 $ 695 000 000 $ 592 000 000 $ 630 000 000 $ 582 000 000 $ 569 000 000 $ 577 000 000 $ 585 000 000 $ 542 000 000 $ 562 000 000 $ 538 000 000 $ 542 000 000 $ 518 000 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 525 000 000 $ 1 548 000 000 $ 1 483 000 000 $ 1 261 000 000 $ 1 367 000 000 $ 1 274 000 000 $ 1 238 000 000 $ 1 284 000 000 $ 1 294 000 000 $ 1 203 000 000 $ 1 206 000 000 $ 1 211 000 000 $ 1 189 000 000 $ 1 114 000 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 1 367 000 000 $ - 1 294 000 000 $ 1 206 000 000 $ 1 211 000 000 $ 1 189 000 000 $ 1 114 000 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
288 000 000 $ 337 000 000 $ 320 000 000 $ 254 000 000 $ 313 000 000 $ 250 000 000 $ 228 000 000 $ 253 000 000 $ 281 000 000 $ 237 000 000 $ 215 000 000 $ 239 000 000 $ 233 000 000 $ 201 000 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
216 000 000 $ 288 000 000 $ 222 000 000 $ 199 000 000 $ 194 000 000 $ 191 000 000 $ 182 000 000 $ 504 000 000 $ 195 000 000 $ 236 000 000 $ 205 000 000 $ -320 000 000 $ 177 000 000 $ 175 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
109 000 000 $ 103 000 000 $ 102 000 000 $ 92 000 000 $ 102 000 000 $ 101 000 000 $ 99 000 000 $ 102 000 000 $ 104 000 000 $ 97 000 000 $ 91 000 000 $ 93 000 000 $ 89 000 000 $ 87 000 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 237 000 000 $ 1 211 000 000 $ 1 163 000 000 $ 1 007 000 000 $ 1 054 000 000 $ 1 024 000 000 $ 1 010 000 000 $ 1 031 000 000 $ 1 013 000 000 $ 966 000 000 $ 429 000 000 $ 434 000 000 $ 414 000 000 $ 395 000 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 514 000 000 $ 3 483 000 000 $ 3 415 000 000 $ 3 245 000 000 $ 3 189 000 000 $ 3 457 000 000 $ 3 812 000 000 $ 3 712 000 000 $ 3 848 000 000 $ 3 667 000 000 $ 4 525 000 000 $ 4 397 000 000 $ 4 169 000 000 $ 3 996 000 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
10 398 000 000 $ 9 674 000 000 $ 9 627 000 000 $ 9 546 000 000 $ 9 452 000 000 $ 8 625 000 000 $ 9 022 000 000 $ 8 952 000 000 $ 8 541 000 000 $ 8 349 000 000 $ 8 784 000 000 $ 8 698 000 000 $ 8 426 000 000 $ 8 261 000 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 380 000 000 $ 1 329 000 000 $ 1 441 000 000 $ 1 358 000 000 $ 1 382 000 000 $ 1 765 000 000 $ 2 155 000 000 $ 2 057 000 000 $ 2 247 000 000 $ 2 131 000 000 $ 3 011 000 000 $ 2 887 000 000 $ 2 678 000 000 $ 2 563 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 2 080 000 000 $ 1 622 000 000 $ 1 118 000 000 $ 1 095 000 000 $ 1 171 000 000 $ 1 014 000 000 $ 315 000 000 $ 345 000 000 $ 210 000 000 $ 280 000 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - 3 011 000 000 $ 2 887 000 000 $ 2 678 000 000 $ 2 563 000 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 4 704 000 000 $ 3 878 000 000 $ 3 897 000 000 $ 3 916 000 000 $ 3 970 000 000 $ 3 781 000 000 $ 2 115 000 000 $ 2 145 000 000 $ 2 011 000 000 $ 2 081 000 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 49.77 % 44.96 % 43.19 % 43.74 % 46.48 % 45.29 % 24.08 % 24.66 % 23.87 % 25.19 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
4 810 000 000 $ 4 804 000 000 $ 4 873 000 000 $ 4 981 000 000 $ 4 748 000 000 $ 4 747 000 000 $ 5 125 000 000 $ 5 036 000 000 $ 4 567 000 000 $ 4 564 000 000 $ 4 613 000 000 $ 4 522 000 000 $ 4 831 000 000 $ 4 608 000 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 314 000 000 $ 242 000 000 $ 252 000 000 $ 213 000 000 $ 372 000 000 $ 197 000 000 $ 303 000 000 $ 215 000 000 $ 288 000 000 $ 228 000 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Agilent Technologies, Inc. là ngày 30/04/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Agilent Technologies, Inc., tổng doanh thu của Agilent Technologies, Inc. là 1 525 000 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +23.18% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Agilent Technologies, Inc. trong quý vừa qua là 216 000 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +18.68% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Agilent Technologies, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Agilent Technologies, Inc. là 4 810 000 000 $

Chi phí cổ phiếu Agilent Technologies, Inc.

Tài chính Agilent Technologies, Inc.