Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu The a2 Milk Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty The a2 Milk Company Limited, The a2 Milk Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào The a2 Milk Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

The a2 Milk Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

The a2 Milk Company Limited thu nhập hiện tại trong Dollar Úc. Tính năng động của The a2 Milk Company Limited doanh thu thuần tăng bởi 0 $ từ kỳ báo cáo cuối cùng. The a2 Milk Company Limited thu nhập ròng hiện tại 60 021 500 $. Lịch biểu tài chính của The a2 Milk Company Limited bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính The a2 Milk Company Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "tổng doanh thu của The a2 Milk Company Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 309 127 421.78 $ -15.85 % ↓ 54 783 975.32 $ -35.0859 % ↓
30/09/2020 309 127 421.78 $ -15.85 % ↓ 54 783 975.32 $ -35.0859 % ↓
30/06/2020 422 511 991.36 $ +33.91 % ↑ 91 689 671.75 $ +48.77 % ↑
31/03/2020 422 511 991.36 $ +33.91 % ↑ 91 689 671.75 $ +48.77 % ↑
31/12/2019 367 352 880.23 $ - 84 394 603.77 $ -
30/09/2019 367 352 880.23 $ - 84 394 603.77 $ -
30/06/2019 315 527 548.99 $ - 61 630 888.36 $ -
31/03/2019 315 527 548.99 $ - 61 630 888.36 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính The a2 Milk Company Limited, lịch trình

Ngày của The a2 Milk Company Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của The a2 Milk Company Limited là 31/12/2020. Lợi nhuận gộp The a2 Milk Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp The a2 Milk Company Limited là 170 636 000 $

Ngày báo cáo tài chính The a2 Milk Company Limited

Tổng doanh thu The a2 Milk Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu The a2 Milk Company Limited là 338 681 000 $ Thu nhập hoạt động The a2 Milk Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động The a2 Milk Company Limited là 87 679 500 $ Thu nhập ròng The a2 Milk Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng The a2 Milk Company Limited là 60 021 500 $

Chi phí hoạt động The a2 Milk Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động The a2 Milk Company Limited là 251 001 500 $ Tài sản hiện tại The a2 Milk Company Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại The a2 Milk Company Limited là 1 089 201 000 $ Tiền mặt hiện tại The a2 Milk Company Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại The a2 Milk Company Limited là 774 643 000 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
155 746 164.51 $ 155 746 164.51 $ 231 822 519.67 $ 231 822 519.67 $ 210 233 043.23 $ 210 233 043.23 $ 170 251 872.10 $ 170 251 872.10 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
153 381 257.27 $ 153 381 257.27 $ 190 689 471.68 $ 190 689 471.68 $ 157 119 837 $ 157 119 837 $ 145 275 676.89 $ 145 275 676.89 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
309 127 421.78 $ 309 127 421.78 $ 422 511 991.36 $ 422 511 991.36 $ 367 352 880.23 $ 367 352 880.23 $ 315 527 548.99 $ 315 527 548.99 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 367 352 880.23 $ 367 352 880.23 $ 315 527 548.99 $ 315 527 548.99 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
80 028 515.86 $ 80 028 515.86 $ 129 136 622.52 $ 129 136 622.52 $ 120 826 588.56 $ 120 826 588.56 $ 88 935 024.88 $ 88 935 024.88 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
54 783 975.32 $ 54 783 975.32 $ 91 689 671.75 $ 91 689 671.75 $ 84 394 603.77 $ 84 394 603.77 $ 61 630 888.36 $ 61 630 888.36 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
229 098 905.93 $ 229 098 905.93 $ 293 375 368.83 $ 293 375 368.83 $ 246 526 291.66 $ 246 526 291.66 $ 226 592 524.11 $ 226 592 524.11 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
994 156 439.05 $ 994 156 439.05 $ 1 030 068 162.50 $ 1 030 068 162.50 $ 788 843 060.06 $ 788 843 060.06 $ 616 736 958.29 $ 616 736 958.29 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 277 628 587.67 $ 1 277 628 587.67 $ 1 326 499 382.15 $ 1 326 499 382.15 $ 1 085 707 830.82 $ 1 085 707 830.82 $ 906 779 003.61 $ 906 779 003.61 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
707 047 024.76 $ 707 047 024.76 $ 376 990 493.34 $ 376 990 493.34 $ 564 456 170.20 $ 564 456 170.20 $ 176 589 476.67 $ 176 589 476.67 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 190 346 281.75 $ 190 346 281.75 $ 187 466 589.60 $ 187 466 589.60 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 196 164 994.09 $ 196 164 994.09 $ 187 673 781.40 $ 187 673 781.40 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 18.07 % 18.07 % 20.70 % 20.70 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 083 170 415.87 $ 1 083 170 415.87 $ 1 035 102 831.88 $ 1 035 102 831.88 $ 889 542 836.73 $ 889 542 836.73 $ 719 105 222.21 $ 719 105 222.21 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 73 272 420.37 $ 73 272 420.37 $ 80 672 909.72 $ 80 672 909.72 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của The a2 Milk Company Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của The a2 Milk Company Limited, tổng doanh thu của The a2 Milk Company Limited là 309 127 421.78 Dollar Úc và thay đổi thành -15.85% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của The a2 Milk Company Limited trong quý vừa qua là 54 783 975.32 $, lợi nhuận ròng thay đổi -35.0859% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu The a2 Milk Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu The a2 Milk Company Limited là 1 186 725 000 $

Chi phí cổ phiếu The a2 Milk Company Limited

Tài chính The a2 Milk Company Limited