Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Australian Agricultural Company Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Australian Agricultural Company Limited, Australian Agricultural Company Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Australian Agricultural Company Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Australian Agricultural Company Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Australian Agricultural Company Limited thu nhập hiện tại trong Dollar Úc. Động lực của doanh thu thuần của Australian Agricultural Company Limited tăng. Thay đổi lên tới 0 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Australian Agricultural Company Limited. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/12/2018 đến 31/03/2021. Australian Agricultural Company Limited tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Australian Agricultural Company Limited được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 60 810 500 $ -16.0563 % ↓ 23 573 500 $ -
31/12/2020 60 810 500 $ -16.0563 % ↓ 23 573 500 $ -
30/09/2020 71 950 500 $ -21.257 % ↓ -836 500 $ -
30/06/2020 71 950 500 $ -21.257 % ↓ -836 500 $ -
30/09/2019 91 374 000 $ - -7 061 000 $ -
30/06/2019 91 374 000 $ - -7 061 000 $ -
31/03/2019 72 442 000 $ - -40 000 000 $ -
31/12/2018 72 442 000 $ - -40 000 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Australian Agricultural Company Limited, lịch trình

Ngày mới nhất của Australian Agricultural Company Limited báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Australian Agricultural Company Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Australian Agricultural Company Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Australian Agricultural Company Limited là -1 331 000 $

Ngày báo cáo tài chính Australian Agricultural Company Limited

Tổng doanh thu Australian Agricultural Company Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Australian Agricultural Company Limited là 60 810 500 $ Thu nhập hoạt động Australian Agricultural Company Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Australian Agricultural Company Limited là -32 993 500 $ Thu nhập ròng Australian Agricultural Company Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Australian Agricultural Company Limited là 23 573 500 $

Chi phí hoạt động Australian Agricultural Company Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Australian Agricultural Company Limited là 93 804 000 $ Tài sản hiện tại Australian Agricultural Company Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Australian Agricultural Company Limited là 249 434 000 $ Tiền mặt hiện tại Australian Agricultural Company Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Australian Agricultural Company Limited là 8 875 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-1 331 000 $ -1 331 000 $ -10 896 000 $ -10 896 000 $ -37 813 000 $ -37 813 000 $ -22 890 500 $ -22 890 500 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
62 141 500 $ 62 141 500 $ 82 846 500 $ 82 846 500 $ 129 187 000 $ 129 187 000 $ 95 332 500 $ 95 332 500 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
60 810 500 $ 60 810 500 $ 71 950 500 $ 71 950 500 $ 91 374 000 $ 91 374 000 $ 72 442 000 $ 72 442 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 91 374 000 $ 91 374 000 $ 72 442 000 $ 72 442 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-32 993 500 $ -32 993 500 $ -40 521 500 $ -40 521 500 $ -71 549 500 $ -71 549 500 $ -57 576 500 $ -57 576 500 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
23 573 500 $ 23 573 500 $ -836 500 $ -836 500 $ -7 061 000 $ -7 061 000 $ -40 000 000 $ -40 000 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
93 804 000 $ 93 804 000 $ 112 472 000 $ 112 472 000 $ 162 923 500 $ 162 923 500 $ 130 018 500 $ 130 018 500 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
249 434 000 $ 249 434 000 $ 253 312 000 $ 253 312 000 $ 253 692 000 $ 253 692 000 $ 232 015 000 $ 232 015 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
1 585 564 000 $ 1 585 564 000 $ 1 411 635 000 $ 1 411 635 000 $ 1 312 437 000 $ 1 312 437 000 $ 1 286 576 000 $ 1 286 576 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
8 875 000 $ 8 875 000 $ 14 165 000 $ 14 165 000 $ 8 989 000 $ 8 989 000 $ 7 565 000 $ 7 565 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 59 273 000 $ 59 273 000 $ 43 192 000 $ 43 192 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 485 003 000 $ 485 003 000 $ 442 916 000 $ 442 916 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 36.95 % 36.95 % 34.43 % 34.43 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 044 625 000 $ 1 044 625 000 $ 917 649 000 $ 917 649 000 $ 827 434 000 $ 827 434 000 $ 843 660 000 $ 843 660 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 5 510 000 $ 5 510 000 $ -8 327 000 $ -8 327 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Australian Agricultural Company Limited là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Australian Agricultural Company Limited, tổng doanh thu của Australian Agricultural Company Limited là 60 810 500 Dollar Úc và thay đổi thành -16.0563% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Australian Agricultural Company Limited trong quý vừa qua là 23 573 500 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Australian Agricultural Company Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Australian Agricultural Company Limited là 1 044 625 000 $

Chi phí cổ phiếu Australian Agricultural Company Limited

Tài chính Australian Agricultural Company Limited