Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu ABG Sundal Collier Holding ASA

Báo cáo kết quả tài chính của công ty ABG Sundal Collier Holding ASA, ABG Sundal Collier Holding ASA thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào ABG Sundal Collier Holding ASA công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

ABG Sundal Collier Holding ASA tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

ABG Sundal Collier Holding ASA thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Doanh thu thuần ABG Sundal Collier Holding ASA hiện là 267 900 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của ABG Sundal Collier Holding ASA. Đồ thị của công ty tài chính ABG Sundal Collier Holding ASA. Thông tin về ABG Sundal Collier Holding ASA thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản ABG Sundal Collier Holding ASA được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/09/2019 267 900 000 $ +16.99 % ↑ 36 100 000 $ +44.98 % ↑
30/06/2019 344 600 000 $ +11.48 % ↑ 61 500 000 $ +70.36 % ↑
31/03/2019 231 000 000 $ - 22 600 000 $ -
31/12/2018 264 441 000 $ - 32 287 000 $ -
30/09/2018 229 000 000 $ - 24 900 000 $ -
30/06/2018 309 100 000 $ - 36 100 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính ABG Sundal Collier Holding ASA, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của ABG Sundal Collier Holding ASA: 30/06/2018, 30/06/2019, 30/09/2019. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của ABG Sundal Collier Holding ASA có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/09/2019. Lợi nhuận gộp ABG Sundal Collier Holding ASA là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp ABG Sundal Collier Holding ASA là 267 900 000 $

Ngày báo cáo tài chính ABG Sundal Collier Holding ASA

Tổng doanh thu ABG Sundal Collier Holding ASA được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu ABG Sundal Collier Holding ASA là 267 900 000 $ Thu nhập hoạt động ABG Sundal Collier Holding ASA là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động ABG Sundal Collier Holding ASA là 48 900 000 $ Thu nhập ròng ABG Sundal Collier Holding ASA là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng ABG Sundal Collier Holding ASA là 36 100 000 $

Chi phí hoạt động ABG Sundal Collier Holding ASA là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động ABG Sundal Collier Holding ASA là 219 000 000 $ Tài sản hiện tại ABG Sundal Collier Holding ASA là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại ABG Sundal Collier Holding ASA là 3 509 400 000 $ Tiền mặt hiện tại ABG Sundal Collier Holding ASA là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại ABG Sundal Collier Holding ASA là 566 400 000 $

30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
267 900 000 $ 344 600 000 $ 231 000 000 $ 264 441 000 $ 229 000 000 $ 309 100 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
267 900 000 $ 344 600 000 $ 231 000 000 $ 264 441 000 $ 229 000 000 $ 309 100 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
48 900 000 $ 85 400 000 $ 31 900 000 $ 31 146 000 $ 30 200 000 $ 68 700 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
36 100 000 $ 61 500 000 $ 22 600 000 $ 32 287 000 $ 24 900 000 $ 36 100 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
219 000 000 $ 259 200 000 $ 199 100 000 $ 233 295 000 $ 198 800 000 $ 240 400 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 509 400 000 $ 3 216 400 000 $ 3 854 400 000 $ 2 499 011 000 $ 2 220 400 000 $ 3 069 400 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
3 898 600 000 $ 3 531 300 000 $ 4 169 000 000 $ 2 675 704 000 $ 2 446 800 000 $ 3 316 400 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
566 400 000 $ 275 300 000 $ 363 700 000 $ 427 681 000 $ 499 400 000 $ 579 000 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
3 077 000 000 $ 2 755 800 000 $ 3 341 900 000 $ 1 948 070 000 $ 1 686 800 000 $ 2 578 700 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
3 195 600 000 $ 2 877 400 000 $ 3 467 900 000 $ 1 978 073 000 $ 1 717 000 000 $ 2 604 200 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
81.97 % 81.48 % 83.18 % 73.93 % 70.17 % 78.52 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
657 300 000 $ 610 200 000 $ 638 400 000 $ 636 865 000 $ 684 200 000 $ 660 600 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
128 200 000 $ -11 500 000 $ -32 900 000 $ 41 675 000 $ -69 100 000 $ 103 600 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của ABG Sundal Collier Holding ASA là ngày 30/09/2019. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của ABG Sundal Collier Holding ASA, tổng doanh thu của ABG Sundal Collier Holding ASA là 267 900 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +16.99% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của ABG Sundal Collier Holding ASA trong quý vừa qua là 36 100 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +44.98% so với năm ngoái.

Nợ hiện tại ABG Sundal Collier Holding ASA là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng. Nợ hiện tại ABG Sundal Collier Holding ASA là 3 077 000 000 $ Tổng nợ ABG Sundal Collier Holding ASA là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm. Tổng nợ ABG Sundal Collier Holding ASA là 3 195 600 000 $ Vốn chủ sở hữu ABG Sundal Collier Holding ASA là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu ABG Sundal Collier Holding ASA là 657 300 000 $

Chi phí cổ phiếu ABG Sundal Collier Holding ASA

Tài chính ABG Sundal Collier Holding ASA