Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Abcourt Mines Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Abcourt Mines Inc., Abcourt Mines Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Abcourt Mines Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Abcourt Mines Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Doanh thu Abcourt Mines Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Abcourt Mines Inc. thu nhập ròng hiện tại 367 413 $. Đây là các chỉ số tài chính chính của Abcourt Mines Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính của Abcourt Mines Inc.. Lịch biểu tài chính của Abcourt Mines Inc. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính Abcourt Mines Inc. trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 4 813 520 $ -19.495 % ↓ 367 413 $ -74.0856 % ↓
31/12/2020 8 360 700 $ +21.76 % ↑ 454 583 $ +424.74 % ↑
30/09/2020 7 810 494 $ +8.97 % ↑ 1 055 638 $ -
30/06/2020 4 440 647 $ -39.608 % ↓ 431 498 $ -
31/12/2019 6 866 514 $ - 86 630 $ -
30/09/2019 7 167 886 $ - -61 668 $ -
30/06/2019 7 352 987 $ - -2 463 829 $ -
31/03/2019 5 979 127 $ - 1 417 794 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Abcourt Mines Inc., lịch trình

Ngày của Abcourt Mines Inc. báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Abcourt Mines Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Abcourt Mines Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Abcourt Mines Inc. là 1 186 485 $

Ngày báo cáo tài chính Abcourt Mines Inc.

Tổng doanh thu Abcourt Mines Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Abcourt Mines Inc. là 4 813 520 $ Thu nhập hoạt động Abcourt Mines Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Abcourt Mines Inc. là 493 300 $ Thu nhập ròng Abcourt Mines Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Abcourt Mines Inc. là 367 413 $

Chi phí hoạt động Abcourt Mines Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Abcourt Mines Inc. là 4 320 220 $ Tài sản hiện tại Abcourt Mines Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Abcourt Mines Inc. là 6 760 439 $ Tiền mặt hiện tại Abcourt Mines Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Abcourt Mines Inc. là 3 270 917 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 186 485 $ 1 631 782 $ 1 984 564 $ 1 868 851 $ 1 231 015 $ 1 095 479 $ -1 693 843 $ 2 306 974 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 627 035 $ 6 728 918 $ 5 825 930 $ 2 571 796 $ 5 635 499 $ 6 072 407 $ 9 046 830 $ 3 672 153 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
4 813 520 $ 8 360 700 $ 7 810 494 $ 4 440 647 $ 6 866 514 $ 7 167 886 $ 7 352 987 $ 5 979 127 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 6 866 514 $ 7 167 886 $ 7 352 987 $ 5 979 127 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
493 300 $ 632 335 $ 1 079 337 $ 1 268 560 $ 91 025 $ -24 714 $ -3 995 179 $ 1 674 369 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
367 413 $ 454 583 $ 1 055 638 $ 431 498 $ 86 630 $ -61 668 $ -2 463 829 $ 1 417 794 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
4 320 220 $ 7 728 365 $ 6 731 157 $ 3 172 087 $ 6 775 489 $ 7 192 600 $ 11 348 166 $ 4 304 758 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
6 760 439 $ 6 337 429 $ 7 184 582 $ 7 409 189 $ 7 214 910 $ 6 112 128 $ 6 943 628 $ 9 317 548 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
48 613 813 $ 47 454 937 $ 45 962 272 $ 45 809 122 $ 43 974 296 $ 41 669 892 $ 42 176 397 $ 43 381 331 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
3 270 917 $ 3 188 854 $ 3 382 660 $ 1 960 920 $ 3 660 844 $ 2 685 918 $ 2 796 149 $ 1 637 377 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 6 613 289 $ 4 929 350 $ 5 474 489 $ 5 953 029 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 12 641 688 $ 10 942 400 $ 11 402 240 $ 10 142 561 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 28.75 % 26.26 % 27.03 % 23.38 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
34 093 706 $ 33 726 293 $ 32 867 670 $ 31 663 357 $ 31 332 608 $ 30 727 492 $ 30 774 157 $ 33 238 770 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 2 436 630 $ 1 050 598 $ 2 022 540 $ -356 818 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Abcourt Mines Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Abcourt Mines Inc., tổng doanh thu của Abcourt Mines Inc. là 4 813 520 Dollar Canada và thay đổi thành -19.495% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Abcourt Mines Inc. trong quý vừa qua là 367 413 $, lợi nhuận ròng thay đổi -74.0856% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Abcourt Mines Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Abcourt Mines Inc. là 34 093 706 $

Chi phí cổ phiếu Abcourt Mines Inc.

Tài chính Abcourt Mines Inc.