Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Aqua Bio Technology ASA

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Aqua Bio Technology ASA, Aqua Bio Technology ASA thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Aqua Bio Technology ASA công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Aqua Bio Technology ASA tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Krone Na Uy ngày hôm nay

Doanh thu thuần Aqua Bio Technology ASA hiện là 152 387 kr. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng Aqua Bio Technology ASA - -3 204 531 kr. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Aqua Bio Technology ASA thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 0 kr. Biểu đồ tài chính của Aqua Bio Technology ASA hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Báo cáo tài chính Aqua Bio Technology ASA trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Giá trị của "tổng doanh thu của Aqua Bio Technology ASA" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2020 152 387 kr -57.563 % ↓ -3 204 531 kr -
31/03/2020 152 387 kr -57.563 % ↓ -3 204 531 kr -
31/12/2019 288 507 kr +1.28 % ↑ -2 180 384 kr -
30/09/2019 288 507 kr +1.28 % ↑ -2 180 384 kr -
30/06/2019 359 088 kr - -4 427 375 kr -
31/03/2019 359 088 kr - -4 427 375 kr -
31/12/2018 284 848 kr - -4 680 826 kr -
30/09/2018 284 848 kr - -4 680 826 kr -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Aqua Bio Technology ASA, lịch trình

Ngày mới nhất của Aqua Bio Technology ASA báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 30/09/2018, 31/03/2020, 30/06/2020. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Aqua Bio Technology ASA là 30/06/2020. Lợi nhuận gộp Aqua Bio Technology ASA là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Aqua Bio Technology ASA là -156 269 kr

Ngày báo cáo tài chính Aqua Bio Technology ASA

Tổng doanh thu Aqua Bio Technology ASA được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Aqua Bio Technology ASA là 152 387 kr Thu nhập hoạt động Aqua Bio Technology ASA là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Aqua Bio Technology ASA là -3 792 309 kr Thu nhập ròng Aqua Bio Technology ASA là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Aqua Bio Technology ASA là -3 204 531 kr

Chi phí hoạt động Aqua Bio Technology ASA là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Aqua Bio Technology ASA là 3 944 695 kr Tài sản hiện tại Aqua Bio Technology ASA là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Aqua Bio Technology ASA là 3 652 902 kr Tiền mặt hiện tại Aqua Bio Technology ASA là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Aqua Bio Technology ASA là 1 627 278 kr

30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-156 269 kr -156 269 kr 94 663 kr 94 663 kr -157 597 kr -157 597 kr -405 228 kr -405 228 kr
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
308 655 kr 308 655 kr 193 844 kr 193 844 kr 516 685 kr 516 685 kr 690 076 kr 690 076 kr
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
152 387 kr 152 387 kr 288 507 kr 288 507 kr 359 088 kr 359 088 kr 284 848 kr 284 848 kr
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 359 088 kr 359 088 kr 284 848 kr 284 848 kr
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-3 792 309 kr -3 792 309 kr -2 172 881 kr -2 172 881 kr -4 389 393 kr -4 389 393 kr -4 658 628 kr -4 658 628 kr
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-3 204 531 kr -3 204 531 kr -2 180 384 kr -2 180 384 kr -4 427 375 kr -4 427 375 kr -4 680 826 kr -4 680 826 kr
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 944 695 kr 3 944 695 kr 2 461 389 kr 2 461 389 kr 4 748 480 kr 4 748 480 kr 4 943 475 kr 4 943 475 kr
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 652 902 kr 3 652 902 kr 9 980 623 kr 9 980 623 kr 28 162 659 kr 28 162 659 kr 25 796 454 kr 25 796 454 kr
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
4 049 282 kr 4 049 282 kr 10 386 123 kr 10 386 123 kr 31 872 670 kr 31 872 670 kr 30 041 224 kr 30 041 224 kr
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 627 278 kr 1 627 278 kr 6 875 656 kr 6 875 656 kr 5 069 201 kr 5 069 201 kr 3 270 058 kr 3 270 058 kr
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 9 167 917 kr 9 167 917 kr 10 132 441 kr 10 132 441 kr
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 9 167 917 kr 9 167 917 kr 10 132 441 kr 10 132 441 kr
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 28.76 % 28.76 % 33.73 % 33.73 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
913 893 kr 913 893 kr 7 322 955 kr 7 322 955 kr 22 704 753 kr 22 704 753 kr 19 908 783 kr 19 908 783 kr
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -4 917 340 kr -4 917 340 kr -4 188 103 kr -4 188 103 kr

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Aqua Bio Technology ASA là ngày 30/06/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Aqua Bio Technology ASA, tổng doanh thu của Aqua Bio Technology ASA là 152 387 Krone Na Uy và thay đổi thành -57.563% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Aqua Bio Technology ASA trong quý vừa qua là -3 204 531 kr, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Aqua Bio Technology ASA là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Aqua Bio Technology ASA là 913 893 kr

Chi phí cổ phiếu Aqua Bio Technology ASA

Tài chính Aqua Bio Technology ASA