Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Ace Aviation Holdings Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Ace Aviation Holdings Inc., Ace Aviation Holdings Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Ace Aviation Holdings Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Ace Aviation Holdings Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Doanh thu thuần của Ace Aviation Holdings Inc. trên 31/03/2021 lên tới 7 000 $. Ace Aviation Holdings Inc. thu nhập ròng hiện tại -16 000 $. Động lực của thu nhập ròng của Ace Aviation Holdings Inc. đã thay đổi bởi 57 000 $ trong những năm gần đây. Biểu đồ báo cáo tài chính của Ace Aviation Holdings Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính trên trang web của chúng tôi hiển thị thông tin theo ngày từ 31/12/2018 đến 31/03/2021. Báo cáo tài chính Ace Aviation Holdings Inc. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 7 000 $ - -16 000 $ -
31/12/2020 59 000 $ - -73 000 $ -
30/09/2020 0 $ - -64 000 $ -
30/06/2020 0 $ - -88 000 $ -
30/09/2019 0 $ - -23 000 $ -
30/06/2019 0 $ - -18 000 $ -
31/03/2019 0 $ - -7 000 $ -
31/12/2018 0 $ - -68 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Ace Aviation Holdings Inc., lịch trình

Ngày của Ace Aviation Holdings Inc. báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Ace Aviation Holdings Inc. là 31/03/2021. Lợi nhuận gộp Ace Aviation Holdings Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Ace Aviation Holdings Inc. là 7 000 $

Ngày báo cáo tài chính Ace Aviation Holdings Inc.

Tổng doanh thu Ace Aviation Holdings Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Ace Aviation Holdings Inc. là 7 000 $ Thu nhập hoạt động Ace Aviation Holdings Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Ace Aviation Holdings Inc. là -23 000 $ Thu nhập ròng Ace Aviation Holdings Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Ace Aviation Holdings Inc. là -16 000 $

Chi phí hoạt động Ace Aviation Holdings Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Ace Aviation Holdings Inc. là 23 000 $ Tài sản hiện tại Ace Aviation Holdings Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Ace Aviation Holdings Inc. là 6 521 000 $ Tiền mặt hiện tại Ace Aviation Holdings Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Ace Aviation Holdings Inc. là 6 362 000 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
7 000 $ 59 000 $ - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
7 000 $ 59 000 $ - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-23 000 $ -80 000 $ -71 000 $ -100 000 $ -56 000 $ -51 000 $ -40 000 $ -99 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-16 000 $ -73 000 $ -64 000 $ -88 000 $ -23 000 $ -18 000 $ -7 000 $ -68 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
23 000 $ 80 000 $ 71 000 $ 100 000 $ 56 000 $ 51 000 $ 40 000 $ 99 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
6 521 000 $ 6 558 000 $ 6 595 000 $ 6 596 000 $ 6 848 000 $ 6 859 000 $ 6 885 000 $ 6 945 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
6 521 000 $ 6 558 000 $ 6 595 000 $ 6 596 000 $ 6 848 000 $ 6 859 000 $ 6 885 000 $ 6 945 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
6 362 000 $ 6 406 000 $ 6 449 000 $ 6 451 000 $ 6 744 000 $ 6 762 000 $ 6 792 000 $ 6 861 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 83 000 $ 71 000 $ 79 000 $ 132 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 83 000 $ 71 000 $ 79 000 $ 132 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 1.21 % 1.04 % 1.15 % 1.90 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
6 416 000 $ 6 432 000 $ 6 505 000 $ 6 569 000 $ 6 765 000 $ 6 788 000 $ 6 806 000 $ 6 813 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -18 000 $ -30 000 $ -69 000 $ 33 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Ace Aviation Holdings Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Ace Aviation Holdings Inc., tổng doanh thu của Ace Aviation Holdings Inc. là 7 000 Dollar Canada và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Ace Aviation Holdings Inc. trong quý vừa qua là -16 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Ace Aviation Holdings Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Ace Aviation Holdings Inc. là 6 416 000 $

Chi phí cổ phiếu Ace Aviation Holdings Inc.

Tài chính Ace Aviation Holdings Inc.