Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Accenture plc

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Accenture plc, Accenture plc thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Accenture plc công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Accenture plc tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Accenture plc thu nhập hiện tại trong Dollar Mỹ. Doanh thu thuần của Accenture plc trên 31/05/2021 lên tới 13 263 795 000 $. Accenture plc thu nhập ròng hiện tại 1 549 426 000 $. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Accenture plc cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Thông tin về Accenture plc thu nhập ròng trên biểu đồ trên trang này được vẽ bằng các thanh màu xanh. Giá trị của "tổng doanh thu của Accenture plc" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/05/2021 13 263 795 000 $ +19.5 % ↑ 1 549 426 000 $ +24 % ↑
28/02/2021 12 088 125 000 $ +15.63 % ↑ 1 440 859 000 $ +28.14 % ↑
30/11/2020 11 762 185 000 $ +3.55 % ↑ 1 500 276 000 $ +10.56 % ↑
31/08/2020 10 835 271 000 $ -1.993 % ↓ 1 287 929 000 $ +13.93 % ↑
30/11/2019 11 358 958 000 $ - 1 356 968 000 $ -
31/08/2019 11 055 650 000 $ - 1 130 427 000 $ -
31/05/2019 11 099 688 000 $ - 1 249 516 000 $ -
28/02/2019 10 454 129 000 $ - 1 124 449 000 $ -
30/11/2018 10 605 546 000 $ - 1 274 720 000 $ -
31/08/2018 10 149 787 000 $ - 1 029 524 000 $ -
31/05/2018 10 314 999 000 $ - 1 043 020 000 $ -
28/02/2018 10 067 832 000 $ - 863 703 000 $ -
30/11/2017 10 054 493 000 $ - 1 123 660 000 $ -
31/08/2017 9 640 906 000 $ - 932 453 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Accenture plc, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Accenture plc: 31/08/2017, 28/02/2021, 31/05/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Accenture plc cho ngày hôm nay là 31/05/2021. Lợi nhuận gộp Accenture plc là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Accenture plc là 4 404 384 000 $

Ngày báo cáo tài chính Accenture plc

Tổng doanh thu Accenture plc được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Accenture plc là 13 263 795 000 $ Thu nhập hoạt động Accenture plc là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Accenture plc là 2 118 656 000 $ Thu nhập ròng Accenture plc là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Accenture plc là 1 549 426 000 $

Chi phí hoạt động Accenture plc là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Accenture plc là 11 145 139 000 $ Tài sản hiện tại Accenture plc là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Accenture plc là 21 144 858 000 $ Tiền mặt hiện tại Accenture plc là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Accenture plc là 10 009 380 000 $

31/05/2021 28/02/2021 30/11/2020 31/08/2020 30/11/2019 31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019 30/11/2018 31/08/2018 31/05/2018 28/02/2018 30/11/2017 31/08/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
4 404 384 000 $ 3 595 232 000 $ 3 898 296 000 $ 3 440 540 000 $ 3 647 759 000 $ 3 434 616 000 $ 3 528 298 000 $ 3 054 349 000 $ 3 297 425 000 $ 3 223 131 000 $ 3 319 128 000 $ 2 848 394 000 $ 3 052 260 000 $ 2 886 673 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
8 859 411 000 $ 8 492 893 000 $ 7 863 889 000 $ 7 394 731 000 $ 7 711 199 000 $ 7 621 034 000 $ 7 571 390 000 $ 7 399 780 000 $ 7 308 121 000 $ 6 926 656 000 $ 6 995 871 000 $ 7 219 438 000 $ 7 002 233 000 $ 6 754 233 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
13 263 795 000 $ 12 088 125 000 $ 11 762 185 000 $ 10 835 271 000 $ 11 358 958 000 $ 11 055 650 000 $ 11 099 688 000 $ 10 454 129 000 $ 10 605 546 000 $ 10 149 787 000 $ 10 314 999 000 $ 10 067 832 000 $ 10 054 493 000 $ 9 640 906 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 11 358 958 000 $ - - 10 605 546 000 $ 10 067 832 000 $ 10 054 493 000 $ 11 065 254 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
2 118 656 000 $ 1 653 515 000 $ 1 890 669 000 $ 1 544 703 000 $ 1 767 263 000 $ 1 571 493 000 $ 1 717 943 000 $ 1 386 626 000 $ 1 629 012 000 $ 1 452 671 000 $ 1 619 726 000 $ 1 282 764 000 $ 1 485 880 000 $ 1 296 562 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
1 549 426 000 $ 1 440 859 000 $ 1 500 276 000 $ 1 287 929 000 $ 1 356 968 000 $ 1 130 427 000 $ 1 249 516 000 $ 1 124 449 000 $ 1 274 720 000 $ 1 029 524 000 $ 1 043 020 000 $ 863 703 000 $ 1 123 660 000 $ 932 453 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
11 145 139 000 $ 10 434 610 000 $ 9 871 516 000 $ 9 290 568 000 $ 9 591 695 000 $ 9 484 157 000 $ 9 381 745 000 $ 9 067 503 000 $ 8 976 534 000 $ 8 697 116 000 $ 8 695 273 000 $ 1 565 630 000 $ 1 566 380 000 $ 1 590 111 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
21 144 858 000 $ 19 560 720 000 $ 18 626 094 000 $ 17 749 756 000 $ 15 606 104 000 $ 15 450 601 000 $ 14 141 660 000 $ 13 833 300 000 $ 13 540 408 000 $ 13 585 559 000 $ 12 336 872 000 $ 12 284 948 000 $ 12 303 841 000 $ 12 097 289 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
42 124 884 000 $ 39 985 401 000 $ 38 268 311 000 $ 37 078 593 000 $ 33 170 712 000 $ 29 789 880 000 $ 28 156 360 000 $ 27 390 208 000 $ 26 706 412 000 $ 24 449 083 000 $ 23 250 793 000 $ 23 132 979 000 $ 22 974 153 000 $ 22 689 890 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
10 009 380 000 $ 9 166 578 000 $ 8 594 003 000 $ 8 415 330 000 $ 5 810 537 000 $ 6 126 853 000 $ 4 769 158 000 $ 4 464 889 000 $ 4 363 790 000 $ 5 061 360 000 $ 3 928 845 000 $ 3 595 079 000 $ 3 681 711 000 $ 4 126 860 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 11 199 408 000 $ 11 061 896 000 $ 10 551 987 000 $ 10 219 049 000 $ 10 176 335 000 $ 10 151 751 000 $ 9 553 596 000 $ 2 914 000 $ 2 979 000 $ 2 907 000 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - 3 598 497 000 $ 3 682 393 000 $ 4 129 871 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 17 569 504 000 $ 14 962 189 000 $ 14 013 402 000 $ 13 661 663 000 $ 13 650 844 000 $ 13 724 495 000 $ 13 098 057 000 $ 28 837 000 $ 25 205 000 $ 25 070 000 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 52.97 % 50.23 % 49.77 % 49.88 % 51.11 % 56.14 % 56.33 % 0.12 % 0.11 % 0.11 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
19 342 845 000 $ 18 308 027 000 $ 17 906 501 000 $ 17 000 536 000 $ 15 167 138 000 $ 14 409 008 000 $ 13 737 324 000 $ 13 337 033 000 $ 12 678 856 000 $ 10 364 753 000 $ 9 797 325 000 $ 9 682 687 000 $ 9 102 130 000 $ 8 949 477 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 786 911 000 $ 2 116 253 000 $ 2 123 542 000 $ 1 359 650 000 $ 1 027 508 000 $ 2 109 258 000 $ 1 987 538 000 $ 924 057 000 $ 1 005 838 000 $ 1 941 882 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Accenture plc là ngày 31/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Accenture plc, tổng doanh thu của Accenture plc là 13 263 795 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +19.5% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Accenture plc trong quý vừa qua là 1 549 426 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +24% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Accenture plc là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Accenture plc là 19 342 845 000 $

Chi phí cổ phiếu Accenture plc

Tài chính Accenture plc