Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S., Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay

Thu nhập ròng của Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. hôm nay lên tới 2 160 943 ₤. Tính năng động của Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. thu nhập ròng giảm bởi -509 191 ₤ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S.. Lịch biểu tài chính của Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Báo cáo tài chính Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của tài sản Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 571 509 932.28 ₤ +111.9 % ↑ 70 098 609.56 ₤ -56.0907 % ↓
31/03/2021 482 857 473.30 ₤ +76.68 % ↑ 86 616 204.47 ₤ +205.03 % ↑
31/12/2020 469 692 989.96 ₤ +1.7 % ↑ 153 804 817.81 ₤ +85.19 % ↑
30/09/2020 373 789 042.40 ₤ -3.669 % ↓ 65 000 317.72 ₤ +111.19 % ↑
31/12/2019 461 856 433.42 ₤ - 83 050 845.19 ₤ -
30/09/2019 388 026 928.88 ₤ - 30 778 058.86 ₤ -
30/06/2019 269 709 811.34 ₤ - 159 644 208.72 ₤ -
31/03/2019 273 300 862.22 ₤ - 28 395 584 ₤ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S., lịch trình

Ngày mới nhất của Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. báo cáo tài chính có sẵn trực tuyến: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. là 3 346 000 ₤

Ngày báo cáo tài chính Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S.

Tổng doanh thu Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. là 17 618 044 ₤ Thu nhập hoạt động Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. là 2 973 531 ₤ Thu nhập ròng Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. là 2 160 943 ₤

Chi phí hoạt động Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. là 14 644 513 ₤ Tài sản hiện tại Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. là 33 713 506 ₤ Tiền mặt hiện tại Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. là 7 228 331 ₤

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
108 540 552.71 ₤ 85 486 130.58 ₤ 127 886 819.53 ₤ 85 196 451.22 ₤ 48 967 651.89 ₤ 84 403 157.97 ₤ 66 310 784.32 ₤ 64 472 893.68 ₤
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
462 969 379.57 ₤ 397 371 342.72 ₤ 341 806 170.43 ₤ 288 592 591.18 ₤ 412 888 781.52 ₤ 303 623 770.91 ₤ 203 399 027.02 ₤ 208 827 968.55 ₤
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
571 509 932.28 ₤ 482 857 473.30 ₤ 469 692 989.96 ₤ 373 789 042.40 ₤ 461 856 433.42 ₤ 388 026 928.88 ₤ 269 709 811.34 ₤ 273 300 862.22 ₤
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
96 458 068.81 ₤ 52 860 416.97 ₤ 42 210 337.49 ₤ 81 596 512.08 ₤ 38 603 813.25 ₤ 39 706 573.59 ₤ 38 115 899.78 ₤ 32 815 675.80 ₤
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
70 098 609.56 ₤ 86 616 204.47 ₤ 153 804 817.81 ₤ 65 000 317.72 ₤ 83 050 845.19 ₤ 30 778 058.86 ₤ 159 644 208.72 ₤ 28 395 584 ₤
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
475 051 863.47 ₤ 429 997 056.33 ₤ 427 482 652.47 ₤ 292 192 530.32 ₤ 423 252 620.17 ₤ 348 320 355.29 ₤ 231 593 911.55 ₤ 240 485 186.42 ₤
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 093 628 982.36 ₤ 1 000 739 322.08 ₤ 862 197 719.44 ₤ 748 310 749.76 ₤ 604 276 365.83 ₤ 543 634 538.45 ₤ 511 344 470.11 ₤ 521 249 038.84 ₤
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 227 450 343.23 ₤ 2 130 678 752.48 ₤ 1 990 443 093.26 ₤ 1 754 726 522.16 ₤ 1 604 041 255.85 ₤ 1 478 917 159.96 ₤ 1 441 478 454.61 ₤ 1 260 201 036.76 ₤
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
234 479 092.02 ₤ 158 854 418.87 ₤ 184 936 201.15 ₤ 160 625 258.31 ₤ 72 442 384.82 ₤ 15 253 743.01 ₤ 78 031 769.14 ₤ 89 545 015.26 ₤
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 140 340 274.66 ₤ 114 839 570.36 ₤ 110 667 830.76 ₤ 125 639 387.79 ₤
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 245 443 277.35 ₤ 216 152 217.57 ₤ 209 491 571.08 ₤ 203 029 839.92 ₤
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 15.30 % 14.62 % 14.53 % 16.11 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 842 781 391.76 ₤ 1 772 682 782.20 ₤ 1 686 066 577.73 ₤ 1 515 988 786.73 ₤ 1 358 597 978.51 ₤ 1 262 764 942.38 ₤ 1 231 986 883.52 ₤ 1 057 171 196.84 ₤
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 65 415 243.66 ₤ -50 212 235.09 ₤ 28 125 173.34 ₤ 23 055 979.19 ₤

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S., tổng doanh thu của Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. là 571 509 932.28 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới và thay đổi thành +111.9% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. trong quý vừa qua là 70 098 609.56 ₤, lợi nhuận ròng thay đổi -56.0907% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S. là 56 807 768 ₤

Chi phí cổ phiếu Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S.

Tài chính Aciselsan Acipayam Seluloz Sanayi Ve Ticaret A.S.