Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Acerinox, S.A.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Acerinox, S.A., Acerinox, S.A. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Acerinox, S.A. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Acerinox, S.A. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Euro ngày hôm nay

Tính năng động của Acerinox, S.A. doanh thu thuần tăng theo 184 675 000 € so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Acerinox, S.A. thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 46 621 000 €. Đây là các chỉ số tài chính chính của Acerinox, S.A.. Biểu đồ tài chính của Acerinox, S.A. hiển thị các giá trị và thay đổi của các chỉ số đó: tổng tài sản, thu nhập ròng, doanh thu thuần. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/12/2018 đến 30/06/2021 có sẵn trực tuyến. Giá trị của "thu nhập ròng" Acerinox, S.A. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 1 625 675 000 € +31 % ↑ 124 621 000 € +242.91 % ↑
31/03/2021 1 441 000 000 € +19.88 % ↑ 78 000 000 € +136.36 % ↑
31/12/2020 1 220 386 000 € +5.47 % ↑ 18 049 000 € +12.2 % ↑
30/09/2020 1 120 000 000 € -8.197 % ↓ 28 000 000 € -36.364 % ↓
30/09/2019 1 220 000 000 € - 44 000 000 € -
30/06/2019 1 240 971 000 € - 36 342 000 € -
31/03/2019 1 202 000 000 € - 33 000 000 € -
31/12/2018 1 157 070 000 € - 16 086 000 € -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Acerinox, S.A., lịch trình

Ngày của Acerinox, S.A. báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Acerinox, S.A. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Acerinox, S.A. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Acerinox, S.A. là -398 228 000 €

Ngày báo cáo tài chính Acerinox, S.A.

Tổng doanh thu Acerinox, S.A. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Acerinox, S.A. là 1 625 675 000 € Thu nhập hoạt động Acerinox, S.A. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Acerinox, S.A. là 172 083 000 € Thu nhập ròng Acerinox, S.A. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Acerinox, S.A. là 124 621 000 €

Chi phí hoạt động Acerinox, S.A. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Acerinox, S.A. là 1 453 592 000 € Tài sản hiện tại Acerinox, S.A. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Acerinox, S.A. là 3 287 768 000 € Tiền mặt hiện tại Acerinox, S.A. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Acerinox, S.A. là 991 011 000 €

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-398 228 000 € 1 441 000 000 € -2 009 029 000 € 1 120 000 000 € 1 220 000 000 € 631 840 000 € 90 000 000 € -2 438 061 000 €
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
2 023 903 000 € - 3 229 415 000 € - - 609 131 000 € 1 112 000 000 € 3 595 131 000 €
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 625 675 000 € 1 441 000 000 € 1 220 386 000 € 1 120 000 000 € 1 220 000 000 € 1 240 971 000 € 1 202 000 000 € 1 157 070 000 €
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 220 000 000 € 1 240 971 000 € 1 202 000 000 € 1 157 070 000 €
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
172 083 000 € 117 000 000 € 145 291 000 € 43 000 000 € 60 000 000 € 53 793 000 € 45 000 000 € 13 882 000 €
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
124 621 000 € 78 000 000 € 18 049 000 € 28 000 000 € 44 000 000 € 36 342 000 € 33 000 000 € 16 086 000 €
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 453 592 000 € 1 324 000 000 € 1 075 095 000 € 1 077 000 000 € 1 160 000 000 € 1 187 178 000 € 1 157 000 000 € 1 143 188 000 €
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
3 287 768 000 € 3 037 000 000 € 2 663 575 000 € 2 958 230 000 € 2 644 000 000 € 2 572 424 000 € 2 588 940 000 € 2 473 817 000 €
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
5 348 249 000 € 5 142 000 000 € 4 733 109 000 € 5 123 910 000 € 4 836 000 000 € 4 716 678 000 € 4 739 400 000 € 4 607 590 000 €
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
991 011 000 € 988 000 000 € 917 118 000 € 1 153 440 000 € 933 000 000 € 826 563 000 € 881 890 000 € 850 113 000 €
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 359 000 000 € 1 376 905 000 € 1 383 730 000 € 1 262 068 000 €
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 2 668 000 000 € 2 696 982 000 € 2 589 010 000 € 2 488 291 000 €
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 55.17 % 57.18 % 54.63 % 54 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
1 705 935 000 € 1 760 000 000 € 1 572 014 000 € 1 810 960 000 € 2 168 000 000 € 1 964 995 000 € 2 150 390 000 € 2 062 602 000 €
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 114 000 000 € 114 000 000 € 114 000 000 € 169 397 000 €

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Acerinox, S.A. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Acerinox, S.A., tổng doanh thu của Acerinox, S.A. là 1 625 675 000 Euro và thay đổi thành +31% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Acerinox, S.A. trong quý vừa qua là 124 621 000 €, lợi nhuận ròng thay đổi +242.91% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Acerinox, S.A. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Acerinox, S.A. là 1 705 935 000 €

Chi phí cổ phiếu Acerinox, S.A.

Tài chính Acerinox, S.A.