Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Analog Devices, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Analog Devices, Inc., Analog Devices, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Analog Devices, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Analog Devices, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu thuần Analog Devices, Inc. hiện là 1 661 407 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Thu nhập ròng của Analog Devices, Inc. hôm nay lên tới 422 905 000 $. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Analog Devices, Inc.. Biểu đồ báo cáo tài chính của Analog Devices, Inc.. Analog Devices, Inc. tổng doanh thu trên biểu đồ được hiển thị màu vàng. Giá trị của tài sản Analog Devices, Inc. trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
01/05/2021 1 661 407 000 $ +8.83 % ↑ 422 905 000 $ +14.94 % ↑
30/01/2021 1 558 458 000 $ +1.13 % ↑ 388 519 000 $ +9.44 % ↑
31/10/2020 1 526 295 000 $ -4.4026 % ↓ 386 526 000 $ -10.726 % ↓
01/08/2020 1 456 136 000 $ -1.622 % ↓ 362 665 000 $ +0.0803 % ↑
02/11/2019 1 443 219 000 $ -9.6059 % ↓ 277 694 000 $ -35.862 % ↓
03/08/2019 1 480 143 000 $ - 362 374 000 $ -
04/05/2019 1 526 602 000 $ - 367 937 000 $ -
02/02/2019 1 541 101 000 $ - 355 006 000 $ -
31/01/2019 1 541 101 000 $ - 355 006 000 $ -
03/11/2018 1 596 586 000 $ - 432 965 000 $ -
31/10/2018 1 596 586 000 $ - 432 965 000 $ -
04/08/2018 1 572 679 000 $ - 414 464 000 $ -
31/07/2018 1 572 679 000 $ +9.68 % ↑ 414 464 000 $ +501.4 % ↑
30/04/2018 1 513 053 000 $ - 379 831 000 $ -
31/01/2018 1 518 624 000 $ - 268 172 000 $ -
31/10/2017 1 541 170 000 $ - 347 650 000 $ -
31/07/2017 1 433 902 000 $ - 68 916 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Analog Devices, Inc., lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Analog Devices, Inc.: 31/07/2017, 30/01/2021, 01/05/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Analog Devices, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 01/05/2021. Lợi nhuận gộp Analog Devices, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Analog Devices, Inc. là 1 136 637 000 $

Ngày báo cáo tài chính Analog Devices, Inc.

Tổng doanh thu Analog Devices, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Analog Devices, Inc. là 1 661 407 000 $ Thu nhập hoạt động Analog Devices, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Analog Devices, Inc. là 543 001 000 $ Thu nhập ròng Analog Devices, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Analog Devices, Inc. là 422 905 000 $

Chi phí hoạt động Analog Devices, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Analog Devices, Inc. là 1 118 406 000 $ Tài sản hiện tại Analog Devices, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Analog Devices, Inc. là 2 902 800 000 $ Tiền mặt hiện tại Analog Devices, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Analog Devices, Inc. là 1 305 216 000 $

01/05/2021 30/01/2021 31/10/2020 01/08/2020 02/11/2019 03/08/2019 04/05/2019 02/02/2019 31/01/2019 03/11/2018 31/10/2018 04/08/2018 31/07/2018 30/04/2018 31/01/2018 31/10/2017 31/07/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
1 136 637 000 $ 1 045 371 000 $ 1 023 084 000 $ 972 578 000 $ 942 191 000 $ 997 811 000 $ 1 034 092 000 $ 1 039 656 000 $ 1 039 656 000 $ 1 093 654 000 $ 1 093 654 000 $ 1 070 646 000 $ 1 070 646 000 $ 1 033 812 000 $ 1 035 190 000 $ 1 006 025 000 $ 766 624 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
524 770 000 $ 513 087 000 $ 503 211 000 $ 483 558 000 $ 501 028 000 $ 482 332 000 $ 492 510 000 $ 501 445 000 $ 501 445 000 $ 502 932 000 $ 502 932 000 $ 502 033 000 $ 502 033 000 $ 479 241 000 $ 483 434 000 $ 535 145 000 $ 667 278 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 661 407 000 $ 1 558 458 000 $ 1 526 295 000 $ 1 456 136 000 $ 1 443 219 000 $ 1 480 143 000 $ 1 526 602 000 $ 1 541 101 000 $ 1 541 101 000 $ 1 596 586 000 $ 1 596 586 000 $ 1 572 679 000 $ 1 572 679 000 $ 1 513 053 000 $ 1 518 624 000 $ 1 541 170 000 $ 1 433 902 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 1 443 219 000 $ 1 541 101 000 $ - 1 596 586 000 $ 1 596 586 000 $ 1 572 679 000 $ 1 513 053 000 $ 1 518 624 000 $ 1 541 170 000 $ 1 433 902 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
543 001 000 $ 479 498 000 $ 488 619 000 $ 460 054 000 $ 403 346 000 $ 447 653 000 $ 477 857 000 $ 477 608 000 $ 477 608 000 $ 515 214 000 $ 515 214 000 $ 500 108 000 $ 500 108 000 $ 465 065 000 $ 462 666 000 $ 448 210 000 $ 194 821 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
422 905 000 $ 388 519 000 $ 386 526 000 $ 362 665 000 $ 277 694 000 $ 362 374 000 $ 367 937 000 $ 355 006 000 $ 355 006 000 $ 432 965 000 $ 432 965 000 $ 414 464 000 $ 414 464 000 $ 379 831 000 $ 268 172 000 $ 347 650 000 $ 68 916 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
302 238 000 $ 288 150 000 $ 280 239 000 $ 260 794 000 $ 277 018 000 $ 280 102 000 $ 285 846 000 $ 287 382 000 $ 287 382 000 $ 295 699 000 $ 295 699 000 $ 291 642 000 $ 291 642 000 $ 289 472 000 $ 288 597 000 $ 273 746 000 $ 275 670 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 118 406 000 $ 1 078 960 000 $ 1 037 676 000 $ 996 082 000 $ 1 039 873 000 $ 1 032 490 000 $ 1 048 745 000 $ 1 063 493 000 $ 562 048 000 $ 1 081 372 000 $ 578 440 000 $ 1 072 571 000 $ 570 538 000 $ 568 747 000 $ 572 524 000 $ 557 815 000 $ 571 803 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
2 902 800 000 $ 2 624 741 000 $ 2 517 688 000 $ 2 485 237 000 $ 1 985 126 000 $ 2 007 058 000 $ 2 080 489 000 $ 1 985 180 000 $ 1 985 180 000 $ 2 112 126 000 $ 2 112 126 000 $ 2 116 557 000 $ 2 116 557 000 $ 2 188 274 000 $ 2 177 746 000 $ 2 351 338 000 $ 2 188 643 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
21 588 217 000 $ 21 440 110 000 $ 21 468 603 000 $ 21 599 568 000 $ 21 392 641 000 $ 21 566 650 000 $ 21 776 325 000 $ 21 828 278 000 $ 21 828 278 000 $ 20 449 779 000 $ 20 449 779 000 $ 20 548 616 000 $ 20 548 616 000 $ 20 776 454 000 $ 20 853 315 000 $ 21 141 294 000 $ 21 114 995 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
1 305 216 000 $ 1 048 063 000 $ 1 055 860 000 $ 1 090 264 000 $ 648 322 000 $ 612 164 000 $ 713 601 000 $ 605 864 000 $ 605 864 000 $ 816 591 000 $ 816 591 000 $ 772 575 000 $ 772 575 000 $ 806 517 000 $ 827 550 000 $ 1 047 838 000 $ 908 569 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 508 632 000 $ 1 483 680 000 $ 1 365 035 000 $ 849 955 000 $ - 1 406 138 000 $ 67 000 000 $ 1 338 883 000 $ 22 500 000 $ 56 000 000 $ 50 000 000 $ 300 000 000 $ -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - 605 864 000 $ - 816 591 000 $ - 772 575 000 $ 806 517 000 $ 1 537 311 000 $ 1 047 838 000 $ 908 569 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 9 683 453 000 $ 9 776 413 000 $ 10 034 067 000 $ 10 242 841 000 $ - 9 461 239 000 $ 6 332 674 000 $ 9 692 399 000 $ 6 555 246 000 $ 6 982 441 000 $ 7 434 856 000 $ 7 851 084 000 $ -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 45.27 % 45.33 % 46.08 % 46.92 % - 46.27 % 30.97 % 47.17 % 31.90 % 33.61 % 35.65 % 37.14 % -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
12 167 104 000 $ 12 087 746 000 $ 11 997 945 000 $ 11 777 560 000 $ 11 709 188 000 $ 11 790 237 000 $ 11 742 258 000 $ 11 585 437 000 $ 11 585 437 000 $ 10 988 540 000 $ 10 988 540 000 $ 10 856 217 000 $ 10 856 217 000 $ 10 585 355 000 $ 10 347 779 000 $ 10 161 540 000 $ 9 922 900 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 657 904 000 $ 552 547 000 $ 670 882 000 $ 371 767 000 $ 371 767 000 $ 714 441 000 $ 714 441 000 $ 620 738 000 $ 620 738 000 $ 718 494 000 $ 388 688 000 $ 640 919 000 $ -390 236 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Analog Devices, Inc. là ngày 01/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Analog Devices, Inc., tổng doanh thu của Analog Devices, Inc. là 1 661 407 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +8.83% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Analog Devices, Inc. trong quý vừa qua là 422 905 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +14.94% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Analog Devices, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Analog Devices, Inc. là 12 167 104 000 $

Chi phí cổ phiếu Analog Devices, Inc.

Tài chính Analog Devices, Inc.