Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Adial Pharmaceuticals, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Adial Pharmaceuticals, Inc., Adial Pharmaceuticals, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Adial Pharmaceuticals, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Adial Pharmaceuticals, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Adial Pharmaceuticals, Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Động lực của doanh thu thuần của Adial Pharmaceuticals, Inc. tăng. Thay đổi lên tới 0 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Tính năng động của Adial Pharmaceuticals, Inc. thu nhập ròng giảm bởi -1 364 516 $ cho kỳ báo cáo cuối cùng. Báo cáo tài chính trên biểu đồ của Adial Pharmaceuticals, Inc. cho phép bạn thấy rõ động lực của tài sản cố định. Giá trị của "thu nhập ròng" Adial Pharmaceuticals, Inc. trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Biểu đồ giá trị của tất cả các tài sản Adial Pharmaceuticals, Inc. được trình bày trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/03/2021 0 $ - -4 833 764 $ -
31/12/2020 0 $ - -3 469 248 $ -
30/09/2020 0 $ - -3 335 819 $ -
30/06/2020 0 $ - -1 811 110 $ -
30/09/2019 0 $ - -1 715 883 $ -
30/06/2019 0 $ - -2 134 407 $ -
31/03/2019 0 $ - -2 682 651 $ -
31/12/2018 0 $ - -1 269 148 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Adial Pharmaceuticals, Inc., lịch trình

Ngày của Adial Pharmaceuticals, Inc. báo cáo tài chính: 31/12/2018, 31/12/2020, 31/03/2021. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Báo cáo tài chính mới nhất của Adial Pharmaceuticals, Inc. có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 31/03/2021. Thu nhập hoạt động Adial Pharmaceuticals, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Adial Pharmaceuticals, Inc. là -4 794 334 $

Ngày báo cáo tài chính Adial Pharmaceuticals, Inc.

Thu nhập ròng Adial Pharmaceuticals, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Adial Pharmaceuticals, Inc. là -4 833 764 $ Chi phí hoạt động Adial Pharmaceuticals, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Adial Pharmaceuticals, Inc. là 4 794 334 $ Tài sản hiện tại Adial Pharmaceuticals, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Adial Pharmaceuticals, Inc. là 6 172 299 $

Tiền mặt hiện tại Adial Pharmaceuticals, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Adial Pharmaceuticals, Inc. là 5 637 907 $ Vốn chủ sở hữu Adial Pharmaceuticals, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Adial Pharmaceuticals, Inc. là 5 617 642 $

31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - - - - - - -
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-4 794 334 $ -3 470 597 $ -3 338 351 $ -1 818 792 $ -1 745 742 $ -2 159 010 $ -2 249 266 $ -4 526 004 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-4 833 764 $ -3 469 248 $ -3 335 819 $ -1 811 110 $ -1 715 883 $ -2 134 407 $ -2 682 651 $ -1 269 148 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
2 051 623 $ 2 063 491 $ 1 847 178 $ 888 013 $ 864 280 $ 1 210 436 $ 686 914 $ 47 621 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
4 794 334 $ 3 470 597 $ 3 338 351 $ 1 818 792 $ 1 745 742 $ 2 159 010 $ 2 249 266 $ 4 526 004 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
6 172 299 $ 5 135 838 $ 8 172 392 $ 9 468 970 $ 9 500 615 $ 10 680 917 $ 12 053 336 $ 4 692 550 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
8 625 499 $ 5 491 444 $ 8 178 139 $ 9 474 858 $ 9 506 926 $ 10 687 369 $ 12 059 929 $ 4 699 285 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
5 637 907 $ 4 401 114 $ 7 365 154 $ 8 623 673 $ 8 529 681 $ 10 254 023 $ 11 394 244 $ 3 869 043 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 776 946 $ 626 553 $ 329 192 $ 257 974 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 776 946 $ 626 553 $ 329 192 $ 257 974 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 8.17 % 5.86 % 2.73 % 5.49 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
5 617 642 $ 3 986 066 $ 7 085 145 $ 8 792 964 $ 8 729 980 $ 10 060 816 $ 11 730 737 $ 4 441 311 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -1 724 520 $ -1 140 247 $ -1 721 109 $ -1 103 912 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Adial Pharmaceuticals, Inc. là ngày 31/03/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Adial Pharmaceuticals, Inc., tổng doanh thu của Adial Pharmaceuticals, Inc. là 0 Dollar Mỹ và thay đổi thành 0% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Adial Pharmaceuticals, Inc. trong quý vừa qua là -4 833 764 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Adial Pharmaceuticals, Inc.

Tài chính Adial Pharmaceuticals, Inc.