Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Andromeda Metals Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Andromeda Metals Limited, Andromeda Metals Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Andromeda Metals Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Andromeda Metals Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Úc ngày hôm nay

Andromeda Metals Limited doanh thu thuần cho ngày hôm nay là 0 $. Động lực của thu nhập ròng của Andromeda Metals Limited đã thay đổi bởi 0 $ trong những năm gần đây. Thu nhập ròng, doanh thu và động lực - các chỉ số tài chính chính của Andromeda Metals Limited. Báo cáo tài chính Andromeda Metals Limited trên biểu đồ cho thấy tính năng động của tài sản. Tất cả thông tin về Andromeda Metals Limited tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Giá trị của tài sản Andromeda Metals Limited trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/12/2020 0 $ -100 % ↓ -1 179 999 $ -
30/09/2020 0 $ -100 % ↓ -1 179 999 $ -
30/06/2020 -5 709 $ - -668 886 $ -
31/03/2020 -5 709 $ - -668 886 $ -
31/12/2019 330 709 $ - -1 054 751 $ -
30/09/2019 330 709 $ - -1 054 751 $ -
30/06/2019 -254 643 $ - -489 596 $ -
31/03/2019 -254 643 $ - -489 596 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Andromeda Metals Limited, lịch trình

Ngày của Andromeda Metals Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 30/09/2020, 31/12/2020. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Andromeda Metals Limited cho ngày hôm nay là 31/12/2020. Thu nhập hoạt động Andromeda Metals Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Andromeda Metals Limited là -1 097 099 $

Ngày báo cáo tài chính Andromeda Metals Limited

Thu nhập ròng Andromeda Metals Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Andromeda Metals Limited là -1 179 999 $ Chi phí hoạt động Andromeda Metals Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Andromeda Metals Limited là 1 097 099 $ Tài sản hiện tại Andromeda Metals Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Andromeda Metals Limited là 8 045 239 $

Tiền mặt hiện tại Andromeda Metals Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Andromeda Metals Limited là 7 938 414 $ Vốn chủ sở hữu Andromeda Metals Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Andromeda Metals Limited là 17 562 324 $

31/12/2020 30/09/2020 30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
- - -5 709 $ -5 709 $ 330 709 $ 330 709 $ -254 643 $ -254 643 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
- - -5 709 $ -5 709 $ 330 709 $ 330 709 $ -254 643 $ -254 643 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 330 709 $ 330 709 $ -254 643 $ -254 643 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-1 097 099 $ -1 097 099 $ -678 346 $ -678 346 $ -1 013 764 $ -1 013 764 $ -473 710 $ -473 710 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-1 179 999 $ -1 179 999 $ -668 886 $ -668 886 $ -1 054 751 $ -1 054 751 $ -489 596 $ -489 596 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 097 099 $ 1 097 099 $ 672 637 $ 672 637 $ 1 344 473 $ 1 344 473 $ 219 066 $ 219 066 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
8 045 239 $ 8 045 239 $ 3 083 623 $ 3 083 623 $ 4 546 085 $ 4 546 085 $ 1 786 726 $ 1 786 726 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
19 477 148 $ 19 477 148 $ 12 685 125 $ 12 685 125 $ 12 435 155 $ 12 435 155 $ 8 366 488 $ 8 366 488 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
7 938 414 $ 7 938 414 $ 2 998 626 $ 2 998 626 $ 4 367 316 $ 4 367 316 $ 1 669 188 $ 1 669 188 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 622 324 $ 622 324 $ 456 465 $ 456 465 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 1 620 407 $ 1 620 407 $ 1 452 982 $ 1 452 982 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 13.03 % 13.03 % 17.37 % 17.37 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
17 562 324 $ 17 562 324 $ 10 930 649 $ 10 930 649 $ 10 814 748 $ 10 814 748 $ 6 913 506 $ 6 913 506 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -76 168 $ -76 168 $ -200 089 $ -200 089 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Andromeda Metals Limited là ngày 31/12/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Andromeda Metals Limited, tổng doanh thu của Andromeda Metals Limited là 0 Dollar Úc và thay đổi thành -100% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Andromeda Metals Limited trong quý vừa qua là -1 179 999 $, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu Andromeda Metals Limited

Tài chính Andromeda Metals Limited