Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Adams Diversified Equity Fund, Inc.

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Adams Diversified Equity Fund, Inc., Adams Diversified Equity Fund, Inc. thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Adams Diversified Equity Fund, Inc. công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Adams Diversified Equity Fund, Inc. tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Adams Diversified Equity Fund, Inc. trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Động lực của thu nhập ròng của Adams Diversified Equity Fund, Inc. đã thay đổi bởi 0 $ trong những năm gần đây. Dưới đây là các chỉ số tài chính chính của Adams Diversified Equity Fund, Inc.. Biểu đồ tài chính của Adams Diversified Equity Fund, Inc. hiển thị trạng thái trực tuyến: thu nhập ròng, doanh thu thuần, tổng tài sản. Biểu đồ báo cáo tài chính hiển thị các giá trị từ 31/03/2018 đến 30/06/2021. Giá trị của tất cả các tài sản Adams Diversified Equity Fund, Inc. trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 7 686 184 $ -1.43 % ↓ 166 382 457 $ +6.78 % ↑
31/03/2021 7 686 184 $ -1.43 % ↓ 166 382 457 $ +6.78 % ↑
31/12/2020 8 794 043 $ +11.75 % ↑ 195 158 533 $ -
30/09/2020 8 794 043 $ +11.75 % ↑ 195 158 533 $ -
30/06/2019 7 797 710 $ - 155 819 576 $ -
31/03/2019 7 797 710 $ - 155 819 576 $ -
31/12/2018 7 869 461 $ - -53 443 321 $ -
30/09/2018 7 869 461 $ - -53 443 321 $ -
30/06/2018 7 482 232 $ - 22 608 369 $ -
31/03/2018 7 482 232 $ - 22 608 369 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Adams Diversified Equity Fund, Inc., lịch trình

Ngày của Adams Diversified Equity Fund, Inc. báo cáo tài chính: 31/03/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Ngày mới nhất của báo cáo tài chính của Adams Diversified Equity Fund, Inc. là 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Adams Diversified Equity Fund, Inc. là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Adams Diversified Equity Fund, Inc. là 7 686 184 $

Ngày báo cáo tài chính Adams Diversified Equity Fund, Inc.

Tổng doanh thu Adams Diversified Equity Fund, Inc. được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Adams Diversified Equity Fund, Inc. là 7 686 184 $ Thu nhập hoạt động Adams Diversified Equity Fund, Inc. là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Adams Diversified Equity Fund, Inc. là 4 135 857 $ Thu nhập ròng Adams Diversified Equity Fund, Inc. là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Adams Diversified Equity Fund, Inc. là 166 382 457 $

Chi phí hoạt động Adams Diversified Equity Fund, Inc. là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Adams Diversified Equity Fund, Inc. là 3 550 327 $ Tài sản hiện tại Adams Diversified Equity Fund, Inc. là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Adams Diversified Equity Fund, Inc. là 50 912 434 $ Tiền mặt hiện tại Adams Diversified Equity Fund, Inc. là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Adams Diversified Equity Fund, Inc. là 207 744 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018 30/06/2018 31/03/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
7 686 184 $ 7 686 184 $ 8 794 043 $ 8 794 043 $ 7 797 710 $ 7 797 710 $ 7 869 461 $ 7 869 461 $ 7 482 232 $ 7 482 232 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
- - - - - - - - - -
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
7 686 184 $ 7 686 184 $ 8 794 043 $ 8 794 043 $ 7 797 710 $ 7 797 710 $ 7 869 461 $ 7 869 461 $ 7 482 232 $ 7 482 232 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
4 135 857 $ 4 135 857 $ 5 692 275 $ 5 692 275 $ 4 947 605 $ 4 947 605 $ 5 518 721 $ 5 518 721 $ 4 801 780 $ 4 801 780 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
166 382 457 $ 166 382 457 $ 195 158 533 $ 195 158 533 $ 155 819 576 $ 155 819 576 $ -53 443 321 $ -53 443 321 $ 22 608 369 $ 22 608 369 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
3 550 327 $ 3 550 327 $ 3 101 768 $ 3 101 768 $ 2 850 105 $ 2 850 105 $ 2 350 740 $ 2 350 740 $ 2 680 452 $ 2 680 452 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
50 912 434 $ 50 912 434 $ 7 071 641 $ 7 071 641 $ 13 139 693 $ 13 139 693 $ 14 112 316 $ 14 112 316 $ 2 923 097 $ 2 923 097 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
2 602 053 926 $ 2 602 053 926 $ 2 234 973 839 $ 2 234 973 839 $ 1 887 589 221 $ 1 887 589 221 $ 1 604 427 390 $ 1 604 427 390 $ 1 814 576 203 $ 1 814 576 203 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
207 744 $ 207 744 $ 637 309 $ 637 309 $ 233 347 $ 233 347 $ 273 536 $ 273 536 $ 254 991 $ 254 991 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 12 897 456 $ 12 897 456 $ 20 568 149 $ 20 568 149 $ 2 783 508 $ 2 783 508 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 12 899 003 $ 12 899 003 $ 23 538 149 $ 23 538 149 $ 3 424 725 $ 3 424 725 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 0.68 % 0.68 % 1.47 % 1.47 % 0.19 % 0.19 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
2 548 945 247 $ 2 548 945 247 $ 2 227 273 138 $ 2 227 273 138 $ 1 874 690 218 $ 1 874 690 218 $ 1 580 889 241 $ 1 580 889 241 $ 1 811 151 478 $ 1 811 151 478 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Adams Diversified Equity Fund, Inc. là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Adams Diversified Equity Fund, Inc., tổng doanh thu của Adams Diversified Equity Fund, Inc. là 7 686 184 Dollar Mỹ và thay đổi thành -1.43% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Adams Diversified Equity Fund, Inc. trong quý vừa qua là 166 382 457 $, lợi nhuận ròng thay đổi +6.78% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Adams Diversified Equity Fund, Inc. là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Adams Diversified Equity Fund, Inc. là 2 548 945 247 $

Chi phí cổ phiếu Adams Diversified Equity Fund, Inc.

Tài chính Adams Diversified Equity Fund, Inc.