Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Addex Therapeutics Ltd

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Addex Therapeutics Ltd, Addex Therapeutics Ltd thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Addex Therapeutics Ltd công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Addex Therapeutics Ltd tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Franc Thụy Sĩ ngày hôm nay

Tính năng động của Addex Therapeutics Ltd doanh thu thuần đã thay đổi bởi 149 459 Fr trong giai đoạn trước. Thu nhập ròng Addex Therapeutics Ltd - -4 690 149 Fr. Thông tin về thu nhập ròng được sử dụng từ các nguồn mở. Tính năng động của Addex Therapeutics Ltd thu nhập ròng giảm bởi -2 050 536 Fr. Việc đánh giá tính năng động của Addex Therapeutics Ltd thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Biểu đồ báo cáo tài chính của Addex Therapeutics Ltd. Tất cả thông tin về Addex Therapeutics Ltd tổng doanh thu trên biểu đồ này được tạo dưới dạng các thanh màu vàng. Giá trị của tất cả các tài sản Addex Therapeutics Ltd trên biểu đồ được hiển thị bằng màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 986 205.70 Fr +74.73 % ↑ -4 315 270.08 Fr -
31/03/2021 848 692.81 Fr +50.36 % ↑ -2 428 631.37 Fr -
31/12/2020 1 740 480.83 Fr +183.35 % ↑ -1 955 064.39 Fr -
30/09/2020 94 447.13 Fr -84.624 % ↓ -3 048 226.51 Fr -
30/06/2019 564 427.68 Fr - -3 468 957.49 Fr -
31/03/2019 564 427.68 Fr - -3 468 957.49 Fr -
31/12/2018 614 250.44 Fr - -1 839 717.85 Fr -
30/09/2018 614 250.44 Fr - -1 839 717.85 Fr -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Addex Therapeutics Ltd, lịch trình

Ngày lập báo cáo tài chính mới nhất của Addex Therapeutics Ltd: 30/09/2018, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Báo cáo tài chính mới nhất của Addex Therapeutics Ltd có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Addex Therapeutics Ltd là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Addex Therapeutics Ltd là -2 659 959 Fr

Ngày báo cáo tài chính Addex Therapeutics Ltd

Tổng doanh thu Addex Therapeutics Ltd được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Addex Therapeutics Ltd là 1 071 880 Fr Thu nhập hoạt động Addex Therapeutics Ltd là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Addex Therapeutics Ltd là -4 506 637 Fr Thu nhập ròng Addex Therapeutics Ltd là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Addex Therapeutics Ltd là -4 690 149 Fr

Chi phí hoạt động Addex Therapeutics Ltd là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Addex Therapeutics Ltd là 5 578 517 Fr Tài sản hiện tại Addex Therapeutics Ltd là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Addex Therapeutics Ltd là 21 000 043 Fr Tiền mặt hiện tại Addex Therapeutics Ltd là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Addex Therapeutics Ltd là 18 108 214 Fr

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 30/06/2019 31/03/2019 31/12/2018 30/09/2018
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
-2 447 351.14 Fr -1 679 701.86 Fr -558 461.02 Fr -1 726 331.98 Fr -1 468 605.37 Fr -1 468 605.37 Fr -220 806 Fr -220 806 Fr
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
3 433 556.84 Fr 2 528 394.67 Fr 2 298 941.84 Fr 1 820 779.11 Fr 2 033 033.05 Fr 2 033 033.05 Fr 835 056.44 Fr 835 056.44 Fr
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
986 205.70 Fr 848 692.81 Fr 1 740 480.83 Fr 94 447.13 Fr 564 427.68 Fr 564 427.68 Fr 614 250.44 Fr 614 250.44 Fr
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-4 146 426.01 Fr -2 896 409.27 Fr -1 733 099.10 Fr -2 864 210.47 Fr -3 444 573.77 Fr -3 444 573.77 Fr -1 786 108.07 Fr -1 786 108.07 Fr
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
-4 315 270.08 Fr -2 428 631.37 Fr -1 955 064.39 Fr -3 048 226.51 Fr -3 468 957.49 Fr -3 468 957.49 Fr -1 839 717.85 Fr -1 839 717.85 Fr
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - 678 338.91 Fr 678 338.91 Fr 469 110.16 Fr 469 110.16 Fr
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
5 132 631.71 Fr 3 745 102.08 Fr 3 473 579.93 Fr 2 958 657.59 Fr 4 009 001.45 Fr 4 009 001.45 Fr 2 400 356.67 Fr 2 400 356.67 Fr
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
19 321 530.56 Fr 24 167 013.64 Fr 17 931 782.64 Fr 17 709 936.96 Fr 34 498 535.98 Fr 34 498 535.98 Fr 38 781 514.33 Fr 38 781 514.33 Fr
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
19 810 609.02 Fr 24 726 666.15 Fr 18 568 699.95 Fr 18 076 047.93 Fr 34 934 143.60 Fr 34 934 143.60 Fr 38 839 729.06 Fr 38 839 729.06 Fr
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
16 660 842.56 Fr 23 204 402.24 Fr 17 200 764.15 Fr 16 389 638.75 Fr 33 810 679.86 Fr 33 810 679.86 Fr 38 339 503.94 Fr 38 339 503.94 Fr
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 4 052 808.79 Fr 4 052 808.79 Fr 2 147 287.46 Fr 2 147 287.46 Fr
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 5 240 705.09 Fr 5 240 705.09 Fr 2 735 535.78 Fr 2 735 535.78 Fr
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 15 % 15 % 7.04 % 7.04 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
15 110 073.93 Fr 19 044 614.03 Fr 13 442 056.06 Fr 14 485 566.54 Fr 29 693 438.50 Fr 29 693 438.50 Fr 36 104 193.29 Fr 36 104 193.29 Fr
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -2 123 210.12 Fr -2 123 210.12 Fr -841 916.49 Fr -841 916.49 Fr

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Addex Therapeutics Ltd là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Addex Therapeutics Ltd, tổng doanh thu của Addex Therapeutics Ltd là 986 205.70 Franc Thụy Sĩ và thay đổi thành +74.73% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Addex Therapeutics Ltd trong quý vừa qua là -4 315 270.08 Fr, lợi nhuận ròng thay đổi 0% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Addex Therapeutics Ltd là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Addex Therapeutics Ltd là 16 422 726 Fr

Chi phí cổ phiếu Addex Therapeutics Ltd

Tài chính Addex Therapeutics Ltd