Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Aehr Test Systems

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Aehr Test Systems, Aehr Test Systems thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Aehr Test Systems công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Aehr Test Systems tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Mỹ ngày hôm nay

Doanh thu Aehr Test Systems trong vài kỳ báo cáo vừa qua. Doanh thu thuần Aehr Test Systems hiện là 7 638 000 $. Thông tin về doanh thu thuần được lấy từ các nguồn mở. Đây là các chỉ số tài chính chính của Aehr Test Systems. Lịch trình báo cáo tài chính của Aehr Test Systems cho ngày hôm nay. Lịch biểu tài chính của Aehr Test Systems bao gồm ba biểu đồ về các chỉ số tài chính chính của công ty: tổng tài sản, doanh thu thuần, thu nhập ròng. Lịch biểu báo cáo tài chính từ 31/05/2017 đến 31/05/2021 có sẵn trực tuyến.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
31/05/2021 7 638 000 $ +5.47 % ↑ 567 000 $ +415.45 % ↑
28/02/2021 5 267 000 $ +66.52 % ↑ -735 000 $ -
30/11/2020 1 683 000 $ -75.516 % ↓ -1 966 000 $ -883.267 % ↓
31/08/2020 2 012 000 $ -63.636 % ↓ 107 000 $ -
30/11/2019 6 874 000 $ - 251 000 $ -
31/08/2019 5 533 000 $ - -413 000 $ -
31/05/2019 7 242 000 $ - 110 000 $ -
28/02/2019 3 163 000 $ - -3 201 000 $ -
30/11/2018 5 911 000 $ - -629 000 $ -
31/08/2018 4 740 000 $ - -1 515 000 $ -
31/05/2018 7 269 000 $ - 191 000 $ -
28/02/2018 7 393 000 $ - 267 000 $ -
30/11/2017 7 923 000 $ - 60 000 $ -
31/08/2017 6 970 000 $ - 10 000 $ -
31/05/2017 6 683 000 $ - -795 000 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Aehr Test Systems, lịch trình

Ngày của Aehr Test Systems báo cáo tài chính: 31/05/2017, 28/02/2021, 31/05/2021. Ngày lập báo cáo tài chính được quy định chặt chẽ bởi luật pháp và báo cáo tài chính. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của Aehr Test Systems cho ngày hôm nay là 31/05/2021. Lợi nhuận gộp Aehr Test Systems là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Aehr Test Systems là 3 534 000 $

Ngày báo cáo tài chính Aehr Test Systems

Tổng doanh thu Aehr Test Systems được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Aehr Test Systems là 7 638 000 $ Thu nhập hoạt động Aehr Test Systems là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Aehr Test Systems là 601 000 $ Thu nhập ròng Aehr Test Systems là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Aehr Test Systems là 567 000 $

Chi phí hoạt động Aehr Test Systems là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Aehr Test Systems là 7 037 000 $ Tài sản hiện tại Aehr Test Systems là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Aehr Test Systems là 19 184 000 $ Tiền mặt hiện tại Aehr Test Systems là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Aehr Test Systems là 4 582 000 $

31/05/2021 28/02/2021 30/11/2020 31/08/2020 30/11/2019 31/08/2019 31/05/2019 28/02/2019 30/11/2018 31/08/2018 31/05/2018 28/02/2018 30/11/2017 31/08/2017 31/05/2017
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
3 534 000 $ 1 894 000 $ 377 000 $ 227 000 $ 3 202 000 $ 2 271 000 $ 3 379 000 $ 272 000 $ 2 398 000 $ 1 553 000 $ 3 161 000 $ 3 176 000 $ 3 131 000 $ 2 918 000 $ 2 608 000 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
4 104 000 $ 3 373 000 $ 1 306 000 $ 1 785 000 $ 3 672 000 $ 3 262 000 $ 3 863 000 $ 2 891 000 $ 3 513 000 $ 3 187 000 $ 4 108 000 $ 4 217 000 $ 4 792 000 $ 4 052 000 $ 4 075 000 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
7 638 000 $ 5 267 000 $ 1 683 000 $ 2 012 000 $ 6 874 000 $ 5 533 000 $ 7 242 000 $ 3 163 000 $ 5 911 000 $ 4 740 000 $ 7 269 000 $ 7 393 000 $ 7 923 000 $ 6 970 000 $ 6 683 000 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - - - 6 874 000 $ - - 5 911 000 $ 7 393 000 $ 7 923 000 $ 6 970 000 $ 6 683 000 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
601 000 $ -652 000 $ -1 944 000 $ -2 187 000 $ 250 000 $ -429 000 $ 241 000 $ -2 509 000 $ -565 000 $ -1 442 000 $ 249 000 $ 307 000 $ 187 000 $ 172 000 $ -606 000 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
567 000 $ -735 000 $ -1 966 000 $ 107 000 $ 251 000 $ -413 000 $ 110 000 $ -3 201 000 $ -629 000 $ -1 515 000 $ 191 000 $ 267 000 $ 60 000 $ 10 000 $ -795 000 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
1 029 000 $ 903 000 $ 820 000 $ 900 000 $ 795 000 $ 892 000 $ 1 120 000 $ 931 000 $ 986 000 $ 1 116 000 $ 1 096 000 $ 1 040 000 $ 1 090 000 $ 955 000 $ 1 309 000 $
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
7 037 000 $ 5 919 000 $ 3 627 000 $ 4 199 000 $ 6 624 000 $ 5 962 000 $ 7 001 000 $ 5 672 000 $ 6 476 000 $ 6 182 000 $ 7 020 000 $ 2 869 000 $ 2 944 000 $ 2 746 000 $ 3 214 000 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
19 184 000 $ 16 369 000 $ 14 368 000 $ 15 970 000 $ 20 867 000 $ 18 293 000 $ 20 034 000 $ 24 220 000 $ 28 541 000 $ 28 448 000 $ 29 456 000 $ 30 443 000 $ 29 741 000 $ 30 364 000 $ 29 378 000 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
21 665 000 $ 18 891 000 $ 17 111 000 $ 18 691 000 $ 24 300 000 $ 22 025 000 $ 21 307 000 $ 25 451 000 $ 29 901 000 $ 29 888 000 $ 30 955 000 $ 31 972 000 $ 31 001 000 $ 31 599 000 $ 30 892 000 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
4 582 000 $ 4 738 000 $ 3 449 000 $ 6 313 000 $ 5 302 000 $ 5 266 000 $ 5 428 000 $ 12 300 000 $ 14 002 000 $ 15 864 000 $ 16 848 000 $ 9 077 000 $ 9 959 000 $ 13 993 000 $ 17 803 000 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 6 344 000 $ 4 540 000 $ 5 512 000 $ 10 019 000 $ 11 618 000 $ 11 264 000 $ 11 148 000 $ - - - -
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - - - - - 15 063 000 $ 15 928 000 $ 13 993 000 $ 17 803 000 $
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 8 332 000 $ 6 739 000 $ 5 854 000 $ 10 410 000 $ 12 017 000 $ 11 768 000 $ 11 670 000 $ - - - -
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 34.29 % 30.60 % 27.47 % 40.90 % 40.19 % 39.37 % 37.70 % - - - -
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
11 449 000 $ 10 485 000 $ 10 792 000 $ 12 321 000 $ 15 988 000 $ 15 306 000 $ 15 472 000 $ 15 060 000 $ 17 902 000 $ 18 139 000 $ 19 305 000 $ 18 794 000 $ 18 121 000 $ 17 332 000 $ 16 813 000 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - -86 000 $ -190 000 $ -844 000 $ -1 836 000 $ -1 986 000 $ -971 000 $ 1 745 000 $ -943 000 $ 1 724 000 $ -3 877 000 $ -27 000 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Aehr Test Systems là ngày 31/05/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Aehr Test Systems, tổng doanh thu của Aehr Test Systems là 7 638 000 Dollar Mỹ và thay đổi thành +5.47% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Aehr Test Systems trong quý vừa qua là 567 000 $, lợi nhuận ròng thay đổi +415.45% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Aehr Test Systems là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Aehr Test Systems là 11 449 000 $

Chi phí cổ phiếu Aehr Test Systems

Tài chính Aehr Test Systems