Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu Agnico Eagle Mines Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty Agnico Eagle Mines Limited, Agnico Eagle Mines Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào Agnico Eagle Mines Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

Agnico Eagle Mines Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Dollar Canada ngày hôm nay

Động lực của doanh thu thuần của Agnico Eagle Mines Limited tăng. Thay đổi lên tới 31 928 000 $. Tính năng động của doanh thu thuần được thể hiện so với báo cáo trước đó. Thu nhập ròng của Agnico Eagle Mines Limited hôm nay lên tới 189 561 000 $. Tính năng động của Agnico Eagle Mines Limited thu nhập ròng tăng lên. Thay đổi là 53 413 000 $. Giá trị của "thu nhập ròng" Agnico Eagle Mines Limited trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam. Giá trị của "tổng doanh thu của Agnico Eagle Mines Limited" trên biểu đồ được đánh dấu màu vàng. Giá trị của tài sản Agnico Eagle Mines Limited trên biểu đồ trực tuyến được hiển thị trong các thanh màu xanh lá cây.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2021 1 321 784 677.28 $ +83.5 % ↑ 259 291 772.09 $ +582.56 % ↑
31/03/2021 1 278 111 834.77 $ +75.56 % ↑ 186 230 586.39 $ +267.65 % ↑
31/12/2020 1 269 981 310.59 $ +23.28 % ↑ 280 706 894.32 $ -38.131 % ↓
30/09/2020 1 341 334 046.65 $ +43.58 % ↑ 304 558 164.52 $ +190.42 % ↑
31/12/2019 1 030 129 479.55 $ - 453 710 332.53 $ -
30/09/2019 934 188 199.99 $ - 104 869 262.62 $ -
30/06/2019 720 326 962.79 $ - 37 988 041.29 $ -
31/03/2019 728 003 359.44 $ - 50 654 369.33 $ -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính Agnico Eagle Mines Limited, lịch trình

Ngày của Agnico Eagle Mines Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2021, 30/06/2021. Ngày và ngày lập báo cáo tài chính được thiết lập theo luật pháp của quốc gia nơi công ty hoạt động. Báo cáo tài chính mới nhất của Agnico Eagle Mines Limited có sẵn trực tuyến cho một ngày như vậy - 30/06/2021. Lợi nhuận gộp Agnico Eagle Mines Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp Agnico Eagle Mines Limited là 539 148 000 $

Ngày báo cáo tài chính Agnico Eagle Mines Limited

Tổng doanh thu Agnico Eagle Mines Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu Agnico Eagle Mines Limited là 966 320 000 $ Thu nhập hoạt động Agnico Eagle Mines Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động Agnico Eagle Mines Limited là 313 692 000 $ Thu nhập ròng Agnico Eagle Mines Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng Agnico Eagle Mines Limited là 189 561 000 $

Chi phí hoạt động Agnico Eagle Mines Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động Agnico Eagle Mines Limited là 652 628 000 $ Tài sản hiện tại Agnico Eagle Mines Limited là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm. Tài sản hiện tại Agnico Eagle Mines Limited là 1 270 830 000 $ Tiền mặt hiện tại Agnico Eagle Mines Limited là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo. Tiền mặt hiện tại Agnico Eagle Mines Limited là 277 670 000 $

30/06/2021 31/03/2021 31/12/2020 30/09/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
737 475 748.39 $ 714 008 845.17 $ 789 381 704.13 $ 776 679 811.89 $ 517 226 633.02 $ 501 473 058.50 $ 338 015 873.36 $ 349 254 161.82 $
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
584 308 928.89 $ 564 102 989.60 $ 480 599 606.46 $ 564 654 234.76 $ 512 902 846.53 $ 432 715 141.48 $ 382 311 089.44 $ 378 749 197.62 $
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
1 321 784 677.28 $ 1 278 111 834.77 $ 1 269 981 310.59 $ 1 341 334 046.65 $ 1 030 129 479.55 $ 934 188 199.99 $ 720 326 962.79 $ 728 003 359.44 $
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - 1 030 129 479.55 $ 934 188 199.99 $ 720 326 962.79 $ 728 003 359.44 $
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
429 084 856.97 $ 336 723 251.33 $ 487 972 339.52 $ 502 797 141.17 $ 236 280 364.25 $ 226 214 326.67 $ 94 779 971.51 $ 112 530 612.87 $
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
259 291 772.09 $ 186 230 586.39 $ 280 706 894.32 $ 304 558 164.52 $ 453 710 332.53 $ 104 869 262.62 $ 37 988 041.29 $ 50 654 369.33 $
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
892 699 820.31 $ 941 388 583.44 $ 782 008 971.07 $ 838 536 905.47 $ 793 849 115.29 $ 707 973 873.32 $ 625 546 991.28 $ 615 472 746.57 $
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
1 738 309 898.82 $ 1 431 710 896.14 $ 1 705 971 094.55 $ 1 590 975 608.77 $ 1 632 615 820.24 $ 1 554 983 266.47 $ 1 351 397 348.53 $ 1 307 859 923.56 $
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
13 567 730 147.46 $ 13 066 857 576.86 $ 13 151 581 085.77 $ 12 586 318 155.98 $ 12 023 279 356.79 $ 11 362 359 661.07 $ 11 066 869 000.72 $ 10 823 752 102.18 $
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
379 812 020.18 $ 172 987 023.96 $ 550 598 167.06 $ 432 083 192.94 $ 440 308 099.04 $ 353 479 462.83 $ 162 408 041.13 $ 259 944 238.45 $
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - - 1 060 959 540.85 $ 1 093 569 180.21 $ 1 044 070 647.51 $ 441 916 695.34 $
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - - 5 031 474 485.83 $ 4 821 760 581.97 $ 4 712 217 362.23 $ 4 576 620 627.36 $
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - - 41.85 % 42.44 % 42.58 % 42.28 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
8 021 741 483.09 $ 7 782 156 383.57 $ 7 773 805 634.90 $ 7 501 337 325.23 $ 6 991 804 870.96 $ 6 540 599 079.10 $ 6 354 651 638.49 $ 6 247 131 474.82 $
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - 352 178 633.67 $ 477 699 755.98 $ 172 761 328.05 $ 203 386 211.26 $

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của Agnico Eagle Mines Limited là ngày 30/06/2021. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của Agnico Eagle Mines Limited, tổng doanh thu của Agnico Eagle Mines Limited là 1 321 784 677.28 Dollar Canada và thay đổi thành +83.5% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của Agnico Eagle Mines Limited trong quý vừa qua là 259 291 772.09 $, lợi nhuận ròng thay đổi +582.56% so với năm ngoái.

Vốn chủ sở hữu Agnico Eagle Mines Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu Agnico Eagle Mines Limited là 5 864 472 000 $

Chi phí cổ phiếu Agnico Eagle Mines Limited

Tài chính Agnico Eagle Mines Limited