Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay
Báo giá cổ phiếu của 71229 công ty trong thời gian thực.
Thị trường chứng khoán, sàn giao dịch chứng khoán ngày hôm nay

Báo giá cổ phiếu

Báo giá chứng khoán trực tuyến

Báo giá cổ phiếu lịch sử

Vốn hóa thị trường chứng khoán

Cổ tức cổ phiếu

Lợi nhuận từ cổ phiếu công ty

Báo cáo tài chính

Đánh giá cổ phiếu của các công ty. Đầu tư tiền vào đâu?

Doanh thu AF Enterprises Limited

Báo cáo kết quả tài chính của công ty AF Enterprises Limited, AF Enterprises Limited thu nhập hàng năm cho năm 2024. Khi nào AF Enterprises Limited công bố báo cáo tài chính?
Thêm vào vật dụng
Đã thêm vào widget

AF Enterprises Limited tổng doanh thu, thu nhập ròng và động lực của các thay đổi trong Rupee Ấn Độ ngày hôm nay

Tính năng động của AF Enterprises Limited doanh thu thuần tăng bởi 8 983 760 Rs từ kỳ báo cáo cuối cùng. AF Enterprises Limited thu nhập ròng hiện tại 1 994 000 Rs. Tính năng động của AF Enterprises Limited thu nhập ròng tăng bởi 9 399 060 Rs. Việc đánh giá tính năng động của AF Enterprises Limited thu nhập ròng được thực hiện so với báo cáo trước đó. Lịch trình báo cáo tài chính của AF Enterprises Limited cho ngày hôm nay. Báo cáo tài chính AF Enterprises Limited trên biểu đồ trong thời gian thực hiển thị động lực, tức là thay đổi tài sản cố định của công ty. Giá trị của "thu nhập ròng" AF Enterprises Limited trên biểu đồ được hiển thị màu xanh lam.

Ngày báo cáo Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
Thay đổi (%)
So sánh báo cáo hàng quý của năm nay với báo cáo hàng quý của năm ngoái.
30/06/2020 702 895 086 Rs -94.545 % ↓ 166 260 118.80 Rs -82.641 % ↓
31/03/2020 -46 172 619.55 Rs -100.5173 % ↓ -617 435 383.81 Rs -342.464 % ↓
31/12/2019 281 158 034.40 Rs - -1 607 069 974.80 Rs -
30/09/2019 31 915 939 435.20 Rs - 2 710 857 062.40 Rs -
30/06/2019 12 886 243 149.60 Rs - 957 788 357.40 Rs -
31/03/2019 8 925 165 024.76 Rs - 254 650 635.02 Rs -
Chỉ:
Đến

Báo cáo tài chính AF Enterprises Limited, lịch trình

Ngày của AF Enterprises Limited báo cáo tài chính: 31/03/2019, 31/03/2020, 30/06/2020. Ngày của báo cáo tài chính được xác định bởi các quy tắc kế toán. Ngày hiện tại của báo cáo tài chính của AF Enterprises Limited cho ngày hôm nay là 30/06/2020. Lợi nhuận gộp AF Enterprises Limited là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty. Lợi nhuận gộp AF Enterprises Limited là 4 787 000 Rs

Ngày báo cáo tài chính AF Enterprises Limited

Tổng doanh thu AF Enterprises Limited được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa. Tổng doanh thu AF Enterprises Limited là 8 430 000 Rs Thu nhập hoạt động AF Enterprises Limited là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán. Thu nhập hoạt động AF Enterprises Limited là -4 676 000 Rs Thu nhập ròng AF Enterprises Limited là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo. Thu nhập ròng AF Enterprises Limited là 1 994 000 Rs

Chi phí hoạt động AF Enterprises Limited là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường. Chi phí hoạt động AF Enterprises Limited là 13 106 000 Rs Vốn chủ sở hữu AF Enterprises Limited là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản. Vốn chủ sở hữu AF Enterprises Limited là 39 620 150 Rs

30/06/2020 31/03/2020 31/12/2019 30/09/2019 30/06/2019 31/03/2019
Lợi nhuận gộp
Lợi nhuận gộp là lợi nhuận mà một công ty nhận được sau khi trừ chi phí sản xuất và bán sản phẩm của mình và / hoặc chi phí cung cấp dịch vụ của công ty.
399 141 017.40 Rs -2 229 424 790.41 Rs 60 283 884.60 Rs 5 919 910 819.80 Rs 3 987 574 684.80 Rs 763 053 900.30 Rs
Giá vốn
Chi phí là tổng chi phí sản xuất và phân phối các sản phẩm và dịch vụ của công ty.
303 754 068.60 Rs 2 183 252 170.86 Rs 220 874 149.80 Rs 25 996 028 615.40 Rs 8 898 668 464.80 Rs 8 162 111 124.46 Rs
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu được tính bằng cách nhân số lượng hàng hóa bán với giá của hàng hóa.
702 895 086 Rs -46 172 619.55 Rs 281 158 034.40 Rs 31 915 939 435.20 Rs 12 886 243 149.60 Rs 8 925 165 024.76 Rs
Doanh thu hoạt động
Doanh thu hoạt động là doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty. Ví dụ, một nhà bán lẻ tạo thu nhập thông qua việc bán hàng hóa và bác sĩ nhận được thu nhập từ các dịch vụ y tế mà anh ấy / cô ấy cung cấp.
- - - - - -
Thu nhập hoạt động
Thu nhập hoạt động là một thước đo kế toán đo lường số tiền lãi nhận được từ hoạt động kinh doanh, sau khi trừ chi phí hoạt động, chẳng hạn như tiền lương, khấu hao và giá vốn hàng bán.
-389 885 815.20 Rs -5 044 358 686.06 Rs -2 169 219 283.20 Rs 3 634 126 017 Rs 1 330 664 611.80 Rs 1 009 160 566.22 Rs
Thu nhập ròng
Thu nhập ròng là thu nhập của doanh nghiệp trừ đi giá vốn hàng bán, chi phí và thuế cho kỳ báo cáo.
166 260 118.80 Rs -617 435 383.81 Rs -1 607 069 974.80 Rs 2 710 857 062.40 Rs 957 788 357.40 Rs 254 650 635.02 Rs
Chi phí R & D
Chi phí nghiên cứu và phát triển - chi phí nghiên cứu để cải thiện các sản phẩm và quy trình hiện có hoặc để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.
- - - - - -
Chi phí hoạt động
Chi phí hoạt động là chi phí mà doanh nghiệp phải gánh chịu do thực hiện các hoạt động kinh doanh thông thường.
1 092 780 901.20 Rs 4 998 186 066.50 Rs 2 450 377 317.60 Rs 28 281 813 418.20 Rs 11 555 578 537.80 Rs 7 916 004 458.53 Rs
Tài sản hiện tại
Tài sản hiện tại là một mục cân đối đại diện cho giá trị của tất cả các tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
- 72 733 002 882.09 Rs - 71 398 131 739.20 Rs - 28 283 785 359.93 Rs
Tổng tài sản
Tổng số lượng tài sản là tiền mặt tương đương với tổng tiền mặt của tổ chức, giấy nợ và tài sản hữu hình.
- 80 973 567 270.53 Rs - 79 861 805 700.60 Rs - 31 535 651 514.82 Rs
Tiền mặt hiện tại
Tiền mặt hiện tại là tổng của tất cả tiền mặt do công ty nắm giữ tại ngày báo cáo.
- 6 484 478.15 Rs - 377 962 446.60 Rs - 249 032 477.14 Rs
Nợ hiện tại
Nợ hiện tại là một phần của khoản nợ phải trả trong năm (12 tháng) và được biểu thị là một khoản nợ hiện tại và là một phần của vốn lưu động ròng.
- - - 71 628 594 612 Rs - 29 126 750 843.91 Rs
Tổng tiền mặt
Tổng số tiền mặt là số tiền của tất cả các công ty có trong tài khoản của mình, bao gồm tiền mặt nhỏ và tiền được giữ trong một ngân hàng.
- - - - - -
Tổng nợ
Tổng nợ là sự kết hợp của cả nợ ngắn hạn và dài hạn. Các khoản nợ ngắn hạn là những khoản phải trả trong vòng một năm. Nợ dài hạn thường bao gồm tất cả các khoản nợ phải trả sau một năm.
- - - 74 346 538 991.40 Rs - 29 677 401 188.93 Rs
Tỷ lệ nợ
Tổng nợ trên tổng tài sản là tỷ lệ tài chính cho biết tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được thể hiện là nợ.
- - - 93.09 % - 94.11 %
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu là tổng của tất cả các tài sản của chủ sở hữu sau khi trừ tổng nợ phải trả khỏi tổng tài sản.
3 303 536 031.03 Rs 3 303 536 031.03 Rs 5 515 266 709.20 Rs 5 515 266 709.20 Rs 1 858 211 137.20 Rs 1 858 250 325.89 Rs
Dòng tiền
Dòng tiền là lượng tiền mặt và các khoản tương đương tiền lưu thông trong một tổ chức.
- - - - - -

Báo cáo tài chính mới nhất về thu nhập của AF Enterprises Limited là ngày 30/06/2020. Theo báo cáo mới nhất về kết quả tài chính của AF Enterprises Limited, tổng doanh thu của AF Enterprises Limited là 702 895 086 Rupee Ấn Độ và thay đổi thành -94.545% so với năm trước. Lợi nhuận ròng của AF Enterprises Limited trong quý vừa qua là 166 260 118.80 Rs, lợi nhuận ròng thay đổi -82.641% so với năm ngoái.

Chi phí cổ phiếu AF Enterprises Limited

Tài chính AF Enterprises Limited